Biểu đồ này xếp hạng các quốc gia dựa trên mức độ chi tiêu quân sự của họ. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức các quốc gia phân bổ ngân sách cho lĩnh vực quốc phòng, phản ánh ưu tiên chiến lược và an ninh của mỗi quốc gia. Biểu đồ cũng cho thấy sự thay đổi trong các ưu tiên quốc phòng qua các năm.
Chi tiêu quân sự là tổng số tiền mà một quốc gia dành cho lực lượng vũ trang của mình. Điều này bao gồm chi phí cho nhân sự, vũ khí, trang thiết bị, huấn luyện, và các hoạt động quân sự khác.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | $ 876T 943Tr |
Hạng 2 | ![]() | $ 291T 958Tr |
Hạng 3 | ![]() | $ 86T 373Tr |
Hạng 4 | ![]() | $ 81T 363Tr |
Hạng 5 | ![]() | $ 75T 13Tr |
Hạng 6 | ![]() | $ 68T 462Tr |
Hạng 7 | ![]() | $ 55T 759Tr |
Hạng 8 | ![]() | $ 53T 638Tr |
Hạng 9 | ![]() | $ 46T 365Tr |
Hạng 10 | ![]() | $ 45T 992Tr |
Hạng 11 | ![]() | $ 43T 997Tr |
Hạng 12 | ![]() | $ 33T 489Tr |
Hạng 13 | ![]() | $ 32T 298Tr |
Hạng 14 | ![]() | $ 26T 896Tr |
Hạng 15 | ![]() | $ 23T 406Tr |
Hạng 16 | ![]() | $ 20T 306Tr |
Hạng 17 | ![]() | $ 20T 210Tr |
Hạng 18 | ![]() | $ 16T 573Tr |
Hạng 19 | ![]() | $ 15T 606Tr |
Hạng 20 | ![]() | $ 15T 412Tr |