Xếp hạng thu nhập hàng ngày trung bình của các quốc gia từ năm 1950 đến 2024

Biểu đồ này thể hiện xếp hạng thu nhập hàng ngày trung bình của các quốc gia từ năm 1950 đến 2024. Trong khoảng thời gian này, thu nhập hàng ngày phản ánh sự tăng trưởng kinh tế và sự thay đổi về mức sống, cung cấp cái nhìn tổng quan về cách thức phát triển kinh tế và sự thay đổi của khoảng cách thu nhập. Biểu đồ này giúp thể hiện vị trí của từng quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu và nhấn mạnh sự thay đổi trong quyền lực kinh tế và phân phối tài sản.

Thu nhập hàng ngày trung bình: Là số tiền trung bình mà một người kiếm được trong một ngày. Số tiền này có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện kinh tế của quốc gia, cấu trúc ngành công nghiệp, đặc điểm của thị trường lao động và các yếu tố khác, và là chỉ số quan trọng đánh giá mức sống trung bình của người dân.

1950

  1. Brunei : $ 81.10
  2. Hoa Kỳ : $ 30.40
  3. Thụy Sĩ : $ 28.70
  4. Úc : $ 21.50
  5. Canada : $ 19.80
  6. Luxembourg : $ 19.20
  7. Đan Mạch : $ 19.10
  8. New Zealand : $ 18.90
  9. Bahamas : $ 15.20
  10. Hà Lan : $ 15.00
  11. Nhật Bản : $ 4.64
  12. Philippines : $ 2.59
  13. Thái Lan : $ 2.06
  14. Việt Nam : $ 1.83
  15. Hàn Quốc : $ 1.61
  16. Indonesia : $ 0.86

1980

  1. Brunei : $ 154.00
  2. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $ 129.00
  3. Qatar : $ 111.00
  4. Thụy Sĩ : $ 72.90
  5. Ả Rập Xê Út : $ 54.90
  6. Andorra : $ 52.70
  7. Hoa Kỳ : $ 50.50
  8. Kuwait : $ 49.90
  9. San Marino : $ 47.10
  10. Canada : $ 45.30
  11. Nhật Bản : $ 28.00
  12. Hàn Quốc : $ 7.80
  13. Thái Lan : $ 5.48
  14. Philippines : $ 5.34
  15. Việt Nam : $ 2.01
  16. Indonesia : $ 1.71

2010

  1. Qatar : $ 120.00
  2. Singapore : $ 92.50
  3. Luxembourg : $ 78.40
  4. Thụy Sĩ : $ 74.20
  5. San Marino : $ 71.40
  6. Brunei : $ 69.30
  7. Hoa Kỳ : $ 68.60
  8. Andorra : $ 66.50
  9. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $ 63.50
  10. Na Uy : $ 63.30
  11. Nhật Bản : $ 51.80
  12. Hàn Quốc : $ 37.40
  13. Thái Lan : $ 13.80
  14. Việt Nam : $ 9.62
  15. Philippines : $ 7.00
  16. Indonesia : $ 4.81

2024

  1. Singapore : $ 131.00
  2. Qatar : $ 114.00
  3. Luxembourg : $ 93.90
  4. Hoa Kỳ : $ 91.40
  5. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất : $ 84.70
  6. Thụy Sĩ : $ 79.50
  7. Na Uy : $ 78.90
  8. Monaco : $ 77.10
  9. Cộng hòa Ireland : $ 73.80
  10. Áo : $ 71.70
  11. Nhật Bản : $ 54.40
  12. Hàn Quốc : $ 51.30
  13. Thái Lan : $ 18.00
  14. Việt Nam : $ 17.80
  15. Philippines : $ 8.88
  16. Indonesia : $ 8.44

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
bóng rổ
bóng chày
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Các quốc gia có chi tiêu chính phủ so với GDP cao nhất năm 2023

Các quốc gia có chi tiêu chính phủ so với GDP cao nhất năm 2023

Biểu đồ này so sánh tỷ lệ chi tiêu chính phủ so với GDP ở các quốc gia vào năm 2023. Tuvalu dẫn đầu với tỷ lệ chi tiêu lên tới 121,87%, tiếp theo là Nauru và Kiribati. Các quốc gia như Ukraine, Timor-Leste, và Libya cũng nằm trong nhóm có tỷ lệ cao.