Biểu đồ này thể hiện xếp hạng tỷ lệ sinh tổng hợp của các quốc gia trên thế giới từ năm 1950 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong mức độ sinh sản ở các quốc gia khác nhau, phản ánh tác động của các yếu tố kinh tế, xã hội và chính sách dân số.
Tỷ lệ sinh tổng hợp là số trẻ em trung bình mà một phụ nữ sẽ sinh ra trong đời nếu cô ấy trải qua tỷ lệ sinh cụ thể của từng độ tuổi trong thời điểm hiện tại. Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh tình hình sinh sản và xu hướng dân số.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 6,67 ng |
Hạng 2 | ![]() | 6,12 ng |
Hạng 3 | ![]() | 6,10 ng |
Hạng 4 | ![]() | 6,05 ng |
Hạng 5 | ![]() | 5,83 ng |
Hạng 6 | ![]() | 5,79 ng |
Hạng 7 | ![]() | 5,12 ng |
Hạng 8 | ![]() | 5,06 ng |
Hạng 9 | ![]() | 4,88 ng |
Hạng 10 | ![]() | 4,82 ng |
Hạng 11 | ![]() | 4,59 ng |
Hạng 12 | ![]() | 4,57 ng |
Hạng 13 | ![]() | 4,50 ng |
Hạng 14 | ![]() | 4,48 ng |
Hạng 15 | ![]() | 4,41 ng |
Hạng 16 | ![]() | 4,36 ng |
Hạng 17 | ![]() | 4,32 ng |
Hạng 18 | ![]() | 4,30 ng |
Hạng 19 | ![]() | 4,30 ng |
Hạng 20 | ![]() | 4,29 ng |