Từ năm 1984 đến 2024, Guinea Xích Đạo đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất thế giới với mức tăng 28.409%. Maldives đứng thứ hai với 6.111%, Trung Quốc xếp thứ ba với 5.854%. Hàn Quốc đạt mức tăng 1.774%, đứng thứ 10 toàn cầu. Biểu đồ thể hiện bảng xếp hạng các quốc gia dựa trên tốc độ tăng trưởng kinh tế dài hạn.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số chính để đo lường quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
Trong vòng 40 năm qua, nhiều nền kinh tế trên thế giới đã chứng kiến sự bứt phá ngoạn mục về quy mô và tốc độ tăng trưởng. Dẫn đầu bảng xếp hạng là Guinea Xích Đạo với mức tăng trưởng GDP đạt 28.409%, từ 44 triệu USD năm 1984 lên đến hơn 12,5 tỷ USD năm 2024. Sự phát triển vượt bậc này phần lớn nhờ vào việc khai thác và xuất khẩu dầu khí ngoài khơi từ giữa những năm 1990.
Maldives xếp thứ hai với mức tăng trưởng 6.111%, nhờ chiến lược tập trung phát triển du lịch cao cấp và thu hút đầu tư nước ngoài. Mặc dù là một quốc đảo nhỏ, Maldives đã tận dụng tốt lợi thế tự nhiên và môi trường chính trị ổn định để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Trung Quốc xếp thứ ba với mức tăng 5.854%, thể hiện quá trình chuyển mình mạnh mẽ từ một nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Từ cải cách mở cửa những năm 1980 đến phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ, Trung Quốc trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Hàn Quốc đứng thứ 10 với mức tăng trưởng 1.774%. Từ một quốc gia đang phát triển, Hàn Quốc đã nhanh chóng trở thành cường quốc công nghiệp với các ngành mũi nhọn như bán dẫn, điện tử, đóng tàu và công nghệ thông tin. Chính sách chú trọng vào giáo dục, hạ tầng và đổi mới sáng tạo là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nước này.
Nhiều quốc gia khác cũng có mặt trong danh sách với mức tăng trưởng ấn tượng như Qatar, Guyana, Ireland, Singapore và Costa Rica. Mỗi nước có những yếu tố riêng biệt như tài nguyên thiên nhiên, chính sách thuế hấp dẫn, hay mô hình phát triển mở cửa thu hút đầu tư nước ngoài.
Xếp hạng này không chỉ phản ánh quy mô tăng trưởng kinh tế, mà còn cho thấy khả năng thích ứng và lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp của từng quốc gia trong suốt bốn thập kỷ qua.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
#1 | 28.409,1% | 1984 : $ 44Tr | |
#2 | 6.111,5% | 1984 : $ 113Tr | |
#3 | 5.854,9% | 1984 : $ 314T | |
#4 | 3.779,7% | 1984 : $ 5.7T | |
#5 | 3.670,5% | 1984 : $ 654Tr | |
#6 | 2.803,1% | 1984 : $ 19.8T | |
#7 | 2.698,1% | 1984 : $ 19.5T | |
#8 | 2.492,8% | 1984 : $ 3.6T | |
#9 | 2.024,7% | 1984 : $ 4.3T | |
#10 | 1.774,4% | 1984 : $ 99.7T | |
#11 | 1.767,1% | 1984 : $ 146Tr | |
#12 | 1.745,3% | 1984 : $ 211T | |
#13 | 1.740,5% | 1984 : $ 168Tr | |
#14 | 1.697,7% | 1984 : $ 30T | |
#15 | 1.608,9% | 1984 : $ 8.3T | |
#16 | 1.582,1% | 1984 : $ 26.8T | |
#17 | 1.531,0% | 1984 : $ 20.2T | |
#18 | 1.520,9% | 1984 : $ 1.1T | |
#19 | 1.513,0% | 1984 : $ 1.2T | |
#20 | 1.504,8% | 1984 : $ 1.4T |