Phân tích tốc độ tăng trưởng GDP của các quốc gia trong 40 năm qua cho thấy những thay đổi đáng kinh ngạc trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Guinea Xích Đạo nổi lên với mức tăng trưởng vượt trội, đạt 28.409,1%, một con số phi thường. Theo sau là các quốc gia như Maldives và Trung Quốc, cũng ghi nhận những bước tiến kinh tế mạnh mẽ. Trong khi đó, Việt Nam cũng có mặt trong danh sách với mức tăng trưởng 651,1%, phản ánh quá trình phát triển kinh tế năng động trong khu vực.
Tăng trưởng GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là sự gia tăng giá trị thị trường của tất cả các hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số kinh tế quan trọng nhất để đo lường sức khỏe và quy mô của một nền kinh tế. Tốc độ tăng trưởng GDP dương cho thấy nền kinh tế đang mở rộng, trong khi tốc độ âm cho thấy sự suy thoái.
Trong bốn thập kỷ qua, bối cảnh kinh tế toàn cầu đã chứng kiến những sự chuyển dịch sâu sắc, với sự trỗi dậy mạnh mẽ của nhiều quốc gia từng được xem là kém phát triển. Việc xem xét tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) trong một khoảng thời gian dài như vậy sẽ cho thấy một bức tranh toàn cảnh về sự thay đổi cấu trúc kinh tế, vượt ra ngoài những biến động ngắn hạn. Các số liệu cho thấy một số quốc gia đã đạt được những bước nhảy vọt ngoạn mục, định hình lại vị thế của mình trên trường quốc tế.
Sự trỗi dậy của các nền kinh tế giàu tài nguyên
Một trong những yếu tố nổi bật nhất thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đột phá trong giai đoạn này là việc phát hiện và khai thác tài nguyên thiên nhiên quy mô lớn. Guinea Xích Đạo và Guyana là những ví dụ điển hình nhất. Guinea Xích Đạo, một quốc gia nhỏ ở Trung Phi, đã trải qua một sự bùng nổ kinh tế chưa từng có sau khi các mỏ dầu lớn được phát hiện vào những năm 1990. Nguồn thu từ dầu mỏ đã biến quốc gia này từ một trong những nước nghèo nhất trở thành nước có thu nhập bình quân đầu người cao nhất châu Phi, mặc dù sự phân phối của cải vẫn là một thách thức lớn. Tương tự, Guyana gần đây đã trở thành điểm nóng kinh tế toàn cầu sau khi các phát hiện dầu khí ngoài khơi khổng lồ vào năm 2015, hứa hẹn một tương lai tăng trưởng bùng nổ.
Các mô hình tăng trưởng đa dạng ở châu Á
Châu Á tiếp tục là động lực tăng trưởng chính của kinh tế thế giới, nhưng với các mô hình phát triển rất khác nhau. Trung Quốc, với tốc độ tăng trưởng 5.854,9%, là câu chuyện thành công kinh điển về quá trình công nghiệp hóa và mở cửa kinh tế. Từ một nền kinh tế nông nghiệp, Trung Quốc đã chuyển mình thành "công xưởng của thế giới" và hiện đang hướng tới một nền kinh tế dựa trên công nghệ và dịch vụ. Trong khi đó, Maldives lại xây dựng sự thịnh vượng của mình dựa trên ngành du lịch cao cấp, biến những hòn đảo san hô tuyệt đẹp thành thiên đường nghỉ dưỡng toàn cầu. Việt Nam, với mức tăng trưởng 651,1%, là một minh chứng cho sự thành công của chính sách Đổi Mới. Bằng cách mở cửa cho đầu tư nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu và tích cực hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đã đạt được sự phát triển kinh tế bền vững và cải thiện đáng kể mức sống của người dân.
Sự chuyển dịch trong các nền kinh tế phát triển
Ngay cả trong nhóm các quốc gia phát triển, cũng có những câu chuyện tăng trưởng ấn tượng. Ireland, hay "Hổ Celtic", đã có một cuộc lột xác ngoạn mục từ những năm 1990. Bằng cách áp dụng mức thuế doanh nghiệp thấp, thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt là từ các tập đoàn công nghệ và dược phẩm của Mỹ, Ireland đã trở thành một trong những nền kinh tế giàu có và năng động nhất châu Âu. Luxembourg duy trì vị thế là một trung tâm tài chính và ngân hàng hàng đầu thế giới, tận dụng sự ổn định chính trị và môi trường pháp lý thuận lợi để thu hút vốn và nhân tài. Những ví dụ này cho thấy sự linh hoạt và khả năng thích ứng chính sách là yếu tố quan trọng để duy trì đà tăng trưởng ngay cả ở các nền kinh tế đã trưởng thành.
Điểm chính
Sự thống trị của các quốc gia giàu tài nguyên
- Guinea Xích Đạo và Guyana dẫn đầu thế giới về tăng trưởng nhờ vào việc phát hiện và khai thác các mỏ dầu khí quy mô lớn.
- Tăng trưởng dựa trên tài nguyên có thể tạo ra sự đột phá kinh tế nhanh chóng nhưng cũng tiềm ẩn những thách thức về sự bền vững và phân phối của cải công bằng.
Các mô hình tăng trưởng đa dạng ở châu Á
- Trung Quốc đạt được tăng trưởng thần kỳ thông qua công nghiệp hóa và xuất khẩu, trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu.
- Maldives thành công nhờ tập trung vào ngành du lịch cao cấp, trong khi Việt Nam phát triển mạnh mẽ nhờ chính sách Đổi Mới và thu hút đầu tư nước ngoài.
Sự chuyển dịch kinh tế toàn cầu
- Dữ liệu cho thấy sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế mới, làm thay đổi cán cân quyền lực kinh tế thế giới.
- Các quốc gia châu Âu như Ireland và Luxembourg vẫn duy trì đà tăng trưởng ấn tượng bằng cách chuyên môn hóa và tạo ra môi trường kinh doanh hấp dẫn.
Xếp hạng hàng đầu
Hạng 1 Guinea Xích Đạo 28.409,1%
Guinea Xích Đạo đã ghi nhận một trong những tỷ lệ tăng trưởng kinh tế cao nhất trong lịch sử hiện đại. Sự bùng nổ này chủ yếu được thúc đẩy bởi việc phát hiện ra các trữ lượng dầu mỏ và khí đốt tự nhiên khổng lồ vào những năm 1990. Trước đó, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và lâm nghiệp. Nguồn thu từ xuất khẩu dầu mỏ đã làm thay đổi hoàn toàn bộ mặt kinh tế của quốc gia Trung Phi này, biến nó thành một trong những nước có GDP bình quân đầu người cao nhất châu lục. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào tài nguyên thiên nhiên cũng đặt ra những thách thức về đa dạng hóa kinh tế và quản trị tài nguyên bền vững.
Hạng 2 Maldives 6.111,5%
Sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng của Maldives trong 40 năm qua gắn liền với sự phát triển của ngành du lịch. Với những bãi biển cát trắng, làn nước trong xanh và các khu nghỉ dưỡng sang trọng, quốc đảo này đã trở thành một điểm đến mơ ước cho du khách quốc tế. Ngành du lịch không chỉ mang lại nguồn ngoại tệ dồi dào mà còn thúc đẩy sự phát triển của các ngành liên quan như xây dựng, vận tải và dịch vụ. Chính phủ Maldives đã thành công trong việc xây dựng thương hiệu du lịch cao cấp, thu hút đầu tư và tạo ra một môi trường phát triển năng động cho nền kinh tế.
Hạng 3 Trung Quốc 5.854,9%
Trung Quốc là một câu chuyện tăng trưởng kinh điển. Kể từ khi bắt đầu chính sách cải cách và mở cửa vào cuối những năm 1970, Trung Quốc đã chuyển mình từ một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nghèo nàn thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Quá trình công nghiệp hóa quy mô lớn, thu hút đầu tư nước ngoài, lực lượng lao động dồi dào và việc trở thành "công xưởng của thế giới" là những động lực chính. Hiện nay, Trung Quốc đang trong giai đoạn chuyển đổi sang một mô hình tăng trưởng dựa trên tiêu dùng nội địa, đổi mới công nghệ và dịch vụ giá trị gia tăng cao.
Hạng 4 Qatar 3.779,7%
Sự thịnh vượng của Qatar được xây dựng trên nền tảng trữ lượng khí đốt tự nhiên lớn thứ ba thế giới. Việc phát triển ngành công nghiệp khí hóa lỏng (LNG) đã biến Qatar thành nhà xuất khẩu LNG hàng đầu toàn cầu, mang lại nguồn doanh thu khổng lồ. Chính phủ đã sử dụng nguồn thu này để đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng, giáo dục, y tế và đa dạng hóa nền kinh tế sang các lĩnh vực khác như tài chính, du lịch và thể thao, mà đỉnh cao là việc đăng cai tổ chức FIFA World Cup 2022. Tầm nhìn chiến lược này giúp Qatar giảm sự phụ thuộc vào năng lượng và xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn.
Hạng 5 Guyana 3.670,5%
Guyana là một ngôi sao kinh tế mới nổi trên bản đồ thế giới. Tốc độ tăng trưởng đột phá của quốc gia Nam Mỹ này bắt nguồn từ việc phát hiện các mỏ dầu ngoài khơi khổng lồ từ năm 2015. Việc bắt đầu khai thác thương mại vào cuối năm 2019 đã mở ra một kỷ nguyên mới cho nền kinh tế Guyana. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đổ vào ngành dầu khí và các dự án cơ sở hạ tầng liên quan đang thúc đẩy tăng trưởng ở mức hai con số, hứa hẹn sẽ thay đổi sâu sắc tương lai kinh tế và xã hội của đất nước.
Hạng 96 Việt Nam 651,1%
Việt Nam là một trong những câu chuyện thành công kinh tế nổi bật ở Đông Nam Á. Kể từ khi thực hiện chính sách Đổi Mới vào năm 1986, Việt Nam đã chuyển đổi từ một nền kinh tế nông nghiệp lạc hậu sang một trung tâm sản xuất và xuất khẩu năng động. Việc tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sở hữu một lực lượng lao động trẻ, cần cù là những yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng. Nền kinh tế Việt Nam đã chứng tỏ khả năng phục hồi mạnh mẽ và tiếp tục duy trì đà phát triển ổn định.
| Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
|---|---|---|---|
Hạng 1 | 28.409,1% | 1984 : $ 44Tr | |
Hạng 2 | 6.111,5% | 1984 : $ 113Tr | |
Hạng 3 | 5.854,9% | 1984 : $ 314T | |
Hạng 4 | 3.779,7% | 1984 : $ 5.7T | |
Hạng 5 | 3.670,5% | 1984 : $ 654Tr | |
Hạng 6 | 2.803,1% | 1984 : $ 19.8T | |
Hạng 7 | 2.698,1% | 1984 : $ 19.5T | |
Hạng 8 | 2.492,8% | 1984 : $ 3.6T | |
Hạng 9 | 2.024,7% | 1984 : $ 4.3T | |
Hạng 10 | 1.774,4% | 1984 : $ 99.7T | |
Hạng 11 | 1.767,1% | 1984 : $ 146Tr | |
Hạng 12 | 1.745,3% | 1984 : $ 211T | |
Hạng 13 | 1.740,5% | 1984 : $ 168Tr | |
Hạng 14 | 1.697,7% | 1984 : $ 30T | |
Hạng 15 | 1.608,9% | 1984 : $ 8.3T | |
Hạng 16 | 1.582,1% | 1984 : $ 26.8T | |
Hạng 17 | 1.531,0% | 1984 : $ 20.2T | |
Hạng 18 | 1.520,9% | 1984 : $ 1.1T | |
Hạng 19 | 1.513,0% | 1984 : $ 1.2T | |
Hạng 20 | 1.504,8% | 1984 : $ 1.4T |





