Adolis García ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 631 trận. Với BA 0,239, OPS 0,749, HR 122, và WAR 12.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 791 mọi thời đại về HR và 1.570 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Adolis García |
Ngày sinh | 2 tháng 3, 1993 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Adolis García ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 6 mùa giải với 631 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 631 (Hạng 2.804) |
AB | 2.344 (Hạng 2.327) |
H | 560 (Hạng 2.482) |
BA | 0,239 (Hạng 7.563) |
2B | 117 (Hạng 2.072) |
3B | 7 (Hạng 4.111) |
HR | 122 (Hạng 791) |
RBI | 384 (Hạng 1.695) |
R | 344 (Hạng 2.091) |
BB | 183 (Hạng 2514) |
OBP | 0,298 (Hạng 7.732) |
SLG | 0,451 (Hạng 1.445) |
OPS | 0,749 (Hạng 2.650) |
SB | 61 (Hạng 1.437) |
SO | 740 (Hạng 726) |
GIDP | 48 (Hạng 1.770) |
CS | 17 (Hạng 1.957) |
Rbat+ | 105 (Hạng 2.930) |
WAR | 12.1 (Hạng 1.570) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Adolis García đã ra sân 154 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 154 |
AB | 580 |
H | 130 |
BA | 0,224 |
2B | 27 |
3B | 0 |
HR | 25 |
RBI | 85 |
R | 68 |
BB | 45 |
OBP | 0,284 |
SLG | 0,400 |
OPS | 0,684 |
SB | 11 |
SO | 177 |
GIDP | 12 |
CS | 5 |
Rbat+ | 94 |
WAR | 0.3 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Adolis García theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2023, 39 HR
- H cao nhất: 2022, 151 H
- RBI cao nhất: 2023, 107 RBI
- SB cao nhất: 2022, 25 SB
- BA cao nhất: 2022, 0,250
- OBP cao nhất: 2023, 0,328
- SLG cao nhất: 2023, 0,508
- OPS cao nhất: 2023, 0,836
- WAR cao nhất: 2023, 4.5
🎯 Thành tích postseason
Adolis García đã thi đấu tổng cộng 15 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,323, OBP 0,382, SLG 0,726, và OPS 1,108. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 20 H, 22 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Adolis García
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 2 | 0 | 1 | 0.118 | 3 | 0.294 | -0.3 | 0.118 | 0.176 | 17 | 0 | 7 | 1 | 0 | 3 | 0.127 | -46 | -21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 |
2020 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.143 | 0 | 0.143 | 0 | 7 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0.1 | -55 | -55 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 |
2021 | 141 | 31 | 90 | 0.243 | 77 | 0.741 | 3.9 | 0.286 | 0.454 | 622 | 32 | 194 | 26 | 2 | 264 | 0.321 | 99 | 100 | 149 | 15 | 5 | 0 | 16 | 5 | 4 | 0 | 581 |
2022 | 151 | 27 | 101 | 0.25 | 88 | 0.756 | 3.7 | 0.3 | 0.456 | 657 | 40 | 183 | 34 | 5 | 276 | 0.331 | 108 | 112 | 156 | 9 | 6 | 2 | 25 | 6 | 6 | 0 | 605 |
2023 | 136 | 39 | 107 | 0.245 | 108 | 0.836 | 4.5 | 0.328 | 0.508 | 632 | 65 | 175 | 29 | 0 | 282 | 0.36 | 127 | 127 | 148 | 12 | 6 | 0 | 9 | 1 | 6 | 0 | 555 |
2024 | 130 | 25 | 85 | 0.224 | 68 | 0.684 | 0.3 | 0.284 | 0.4 | 637 | 45 | 177 | 27 | 0 | 232 | 0.302 | 94 | 94 | 154 | 12 | 6 | 2 | 11 | 5 | 6 | 0 | 580 |