Tổng hợp thành tích và thống kê của Al Oliver

Al Oliver ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.368 trận. Với BA 0,303, OPS 0,795, HR 219, và WAR 43.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 322 mọi thời đại về HR và 296 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Al Oliver

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Al Oliver qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Al Oliver
    TênAl Oliver
    Ngày sinh14 tháng 10, 1946
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1968

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Al Oliver ra mắt MLB vào năm 1968 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.368 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.368 (Hạng 98)
    AB9.049 (Hạng 72)
    H2.743 (Hạng 58)
    BA0,303 (Hạng 1.360)
    2B529 (Hạng 43)
    3B77 (Hạng 307)
    HR219 (Hạng 322)
    RBI1326 (Hạng 100)
    R1189 (Hạng 192)
    BB535 (Hạng )
    OBP0,344 (Hạng 2.886)
    SLG0,451 (Hạng 1.445)
    OPS0,795 (Hạng 1.629)
    SB84 (Hạng 1.087)
    SO756 (Hạng 700)
    GIDP254 (Hạng 36)
    CS64 (Hạng 387)
    Rbat+122 (Hạng 1.515)
    WAR43.7 (Hạng 296)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1985)

    Trong mùa giải 1985, Al Oliver đã ra sân 96 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G96
    AB266
    H67
    BA0,252
    2B11
    3B1
    HR5
    RBI31
    R21
    BB12
    OBP0,286
    SLG0,357
    OPS0,643
    SB1
    SO24
    GIDP11
    Rbat+70
    WAR−1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Al Oliver theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 22 HR
    • H cao nhất: 1980, 209 H
    • RBI cao nhất: 1980, 117 RBI
    • SB cao nhất: 1977, 13 SB
    • BA cao nhất: 1982, 0,331
    • OBP cao nhất: 1982, 0,392
    • SLG cao nhất: 1982, 0,514
    • OPS cao nhất: 1982, 0,906
    • WAR cao nhất: 1982, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Al Oliver đã thi đấu tổng cộng 23 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,214, OBP 0,283, SLG 0,393, và OPS 0,676. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 18 H, 14 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Al Oliver

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1968
    1
    0
    0
    0.125
    1
    0.25
    -0.1
    0.125
    0.125
    8
    0
    4
    0
    0
    1
    0.114
    -53
    -24
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1969
    132
    17
    70
    0.285
    55
    0.778
    2.1
    0.333
    0.445
    502
    21
    38
    19
    2
    206
    0.358
    118
    119
    129
    18
    13
    11
    8
    5
    2
    3
    463
    1970
    149
    12
    83
    0.27
    63
    0.74
    2
    0.326
    0.414
    609
    35
    35
    33
    5
    228
    0.345
    103
    100
    151
    10
    14
    8
    1
    1
    7
    2
    551
    1971
    149
    14
    64
    0.282
    69
    0.763
    2.9
    0.317
    0.446
    573
    27
    72
    31
    7
    236
    0.348
    111
    113
    143
    14
    5
    2
    4
    3
    10
    2
    529
    1972
    176
    12
    89
    0.312
    88
    0.789
    3.2
    0.352
    0.437
    612
    34
    44
    27
    4
    247
    0.36
    126
    126
    140
    13
    5
    4
    2
    4
    7
    1
    565
    1973
    191
    20
    99
    0.292
    90
    0.779
    1.3
    0.316
    0.463
    690
    22
    52
    38
    7
    303
    0.363
    119
    116
    158
    18
    5
    1
    6
    0
    9
    0
    654
    1974
    198
    11
    85
    0.321
    96
    0.832
    4.7
    0.358
    0.475
    661
    33
    58
    38
    12
    293
    0.386
    135
    136
    147
    20
    5
    1
    10
    1
    5
    1
    617
    1975
    176
    18
    84
    0.28
    90
    0.763
    3.4
    0.309
    0.454
    666
    25
    73
    39
    8
    285
    0.357
    112
    112
    155
    19
    5
    3
    4
    2
    8
    0
    628
    1976
    143
    12
    61
    0.323
    62
    0.839
    4.1
    0.363
    0.476
    481
    26
    29
    22
    5
    211
    0.39
    139
    137
    121
    13
    5
    7
    6
    2
    6
    1
    443
    1977
    175
    19
    82
    0.308
    75
    0.834
    3.6
    0.353
    0.481
    622
    40
    38
    29
    6
    273
    0.374
    126
    120
    154
    11
    4
    9
    13
    16
    8
    2
    568
    1978
    170
    14
    89
    0.324
    65
    0.848
    3.6
    0.358
    0.49
    568
    31
    41
    35
    5
    257
    0.377
    133
    137
    133
    7
    2
    6
    8
    9
    9
    1
    525
    1979
    159
    12
    76
    0.323
    69
    0.836
    3.2
    0.367
    0.47
    538
    34
    34
    28
    4
    231
    0.38
    130
    127
    136
    14
    4
    8
    4
    5
    7
    1
    492
    1980
    209
    19
    117
    0.319
    96
    0.838
    3.5
    0.357
    0.48
    709
    39
    47
    43
    3
    315
    0.372
    130
    132
    163
    14
    5
    9
    5
    7
    8
    1
    656
    1981
    130
    4
    55
    0.309
    53
    0.759
    1.5
    0.348
    0.411
    448
    24
    28
    29
    1
    173
    0.348
    119
    125
    102
    17
    2
    10
    3
    0
    1
    0
    421
    1982
    204
    22
    109
    0.331
    90
    0.906
    5.2
    0.392
    0.514
    687
    61
    59
    43
    2
    317
    0.418
    160
    150
    160
    11
    4
    15
    5
    2
    4
    1
    617
    1983
    184
    8
    84
    0.3
    70
    0.757
    1.5
    0.347
    0.41
    664
    44
    44
    38
    3
    252
    0.347
    110
    111
    157
    21
    2
    17
    1
    3
    3
    1
    614
    1984
    130
    0
    48
    0.301
    36
    0.714
    -0.9
    0.343
    0.37
    460
    27
    36
    26
    2
    160
    0.336
    106
    103
    119
    23
    1
    6
    3
    4
    0
    0
    432
    1985
    67
    5
    31
    0.252
    21
    0.643
    -1.1
    0.286
    0.357
    280
    12
    24
    11
    1
    95
    0.295
    70
    75
    96
    11
    1
    2
    1
    0
    1
    0
    266