Tổng hợp thành tích và thống kê của Alan Trammell

Alan Trammell ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.293 trận. Với BA 0,285, OPS 0,767, HR 185, và WAR 70.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 441 mọi thời đại về HR và 63 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Alan Trammell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Alan Trammell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Alan Trammell
    TênAlan Trammell
    Ngày sinh21 tháng 2, 1958
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Alan Trammell ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.293 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.293 (Hạng 117)
    AB8.288 (Hạng 123)
    H2.365 (Hạng 135)
    BA0,285 (Hạng 2.199)
    2B412 (Hạng 172)
    3B55 (Hạng 608)
    HR185 (Hạng 441)
    RBI1003 (Hạng 302)
    R1231 (Hạng 167)
    BB850 (Hạng )
    OBP0,352 (Hạng 2.392)
    SLG0,415 (Hạng 2.513)
    OPS0,767 (Hạng 2.159)
    SB236 (Hạng 268)
    SO874 (Hạng 525)
    GIDP156 (Hạng 292)
    CS109 (Hạng 94)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR70.7 (Hạng 63)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1996)

    Trong mùa giải 1996, Alan Trammell đã ra sân 66 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G66
    AB193
    H45
    BA0,233
    2B2
    3B0
    HR1
    RBI16
    R16
    BB10
    OBP0,267
    SLG0,259
    OPS0,526
    SB6
    SO27
    GIDP3
    Rbat+25
    WAR−1.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Alan Trammell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 28 HR
    • H cao nhất: 1987, 205 H
    • RBI cao nhất: 1987, 105 RBI
    • SB cao nhất: 1983, 30 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,343
    • OBP cao nhất: 1987, 0,402
    • SLG cao nhất: 1987, 0,551
    • OPS cao nhất: 1987, 0,953
    • WAR cao nhất: 1987, 8.2

    🎯 Thành tích postseason

    Alan Trammell đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,404, SLG 0,588, và OPS 0,992. Ngoài ra, anh ghi được 3 HR, 17 H, 11 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Alan Trammell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1977
    8
    0
    0
    0.186
    6
    0.441
    -0.7
    0.255
    0.186
    48
    4
    12
    0
    0
    8
    0.216
    6
    21
    19
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    43
    1978
    120
    2
    34
    0.268
    49
    0.675
    2.8
    0.335
    0.339
    504
    45
    56
    14
    6
    152
    0.322
    87
    89
    139
    12
    2
    0
    3
    1
    3
    6
    448
    1979
    127
    6
    50
    0.276
    68
    0.691
    0.7
    0.335
    0.357
    520
    43
    55
    11
    4
    164
    0.321
    85
    85
    142
    6
    0
    0
    17
    14
    5
    12
    460
    1980
    168
    9
    65
    0.3
    107
    0.779
    4.8
    0.376
    0.404
    652
    69
    63
    21
    5
    226
    0.36
    116
    113
    146
    10
    3
    2
    12
    12
    7
    13
    560
    1981
    101
    2
    31
    0.258
    52
    0.669
    3.8
    0.342
    0.327
    463
    49
    31
    15
    3
    128
    0.323
    91
    92
    105
    10
    3
    2
    10
    3
    3
    16
    392
    1982
    126
    9
    57
    0.258
    66
    0.72
    4.2
    0.325
    0.395
    556
    52
    47
    34
    3
    193
    0.334
    98
    97
    157
    5
    0
    0
    19
    8
    6
    9
    489
    1983
    161
    14
    66
    0.319
    83
    0.856
    6
    0.385
    0.471
    581
    57
    64
    31
    2
    238
    0.396
    144
    138
    142
    7
    0
    2
    30
    10
    4
    15
    505
    1984
    174
    14
    69
    0.314
    85
    0.851
    6.8
    0.382
    0.468
    626
    60
    63
    34
    5
    260
    0.385
    139
    136
    139
    8
    3
    2
    19
    13
    2
    6
    555
    1985
    156
    13
    57
    0.258
    79
    0.692
    3
    0.312
    0.38
    678
    50
    71
    21
    7
    230
    0.317
    87
    90
    149
    6
    2
    4
    14
    5
    9
    11
    605
    1986
    159
    21
    75
    0.277
    107
    0.816
    6.3
    0.347
    0.469
    653
    59
    57
    33
    7
    269
    0.373
    125
    120
    151
    7
    5
    4
    25
    12
    4
    11
    574
    1987
    205
    28
    105
    0.343
    109
    0.953
    8.2
    0.402
    0.551
    668
    60
    47
    34
    3
    329
    0.427
    161
    155
    151
    11
    3
    8
    21
    2
    6
    2
    597
    1988
    145
    15
    69
    0.311
    73
    0.836
    6
    0.373
    0.464
    523
    46
    46
    24
    1
    216
    0.383
    143
    138
    128
    14
    4
    8
    7
    4
    7
    0
    466
    1989
    109
    5
    43
    0.243
    54
    0.648
    3.7
    0.314
    0.334
    506
    45
    45
    20
    3
    150
    0.323
    93
    85
    121
    9
    4
    1
    10
    2
    5
    3
    449
    1990
    170
    14
    89
    0.304
    71
    0.826
    6.7
    0.377
    0.449
    637
    68
    55
    37
    1
    251
    0.377
    132
    130
    146
    11
    1
    7
    12
    10
    6
    3
    559
    1991
    93
    9
    55
    0.248
    57
    0.693
    3.3
    0.32
    0.373
    421
    37
    39
    20
    0
    140
    0.336
    96
    90
    101
    7
    3
    1
    11
    2
    1
    5
    375
    1992
    28
    1
    11
    0.275
    11
    0.762
    1
    0.37
    0.392
    120
    15
    4
    7
    1
    40
    0.356
    119
    114
    29
    6
    1
    0
    2
    2
    1
    1
    102
    1993
    132
    12
    60
    0.329
    72
    0.885
    4.3
    0.388
    0.496
    447
    38
    38
    25
    3
    199
    0.398
    141
    138
    112
    7
    2
    2
    12
    8
    2
    4
    401
    1994
    78
    8
    28
    0.267
    38
    0.722
    0
    0.307
    0.414
    311
    16
    35
    17
    1
    121
    0.33
    84
    85
    76
    8
    1
    1
    3
    0
    0
    2
    292
    1995
    60
    2
    23
    0.269
    28
    0.695
    0.9
    0.345
    0.35
    255
    27
    19
    12
    0
    78
    0.329
    85
    82
    74
    8
    0
    4
    3
    1
    2
    3
    223
    1996
    45
    1
    16
    0.233
    16
    0.526
    -1.1
    0.267
    0.259
    207
    10
    27
    2
    0
    50
    0.253
    25
    34
    66
    3
    0
    0
    6
    0
    3
    1
    193