Tổng hợp thành tích và thống kê của Andrew McCutchen

Andrew McCutchen ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.127 trận. Với BA 0,273, OPS 0,829, HR 319, và WAR 48.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 134 mọi thời đại về HR và 218 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Andrew McCutchen

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Andrew McCutchen qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Andrew McCutchen
    TênAndrew McCutchen
    Ngày sinh10 tháng 10, 1986
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Andrew McCutchen ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.127 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.127 (Hạng 181)
    AB7.873 (Hạng 168)
    H2.152 (Hạng 208)
    BA0,273 (Hạng 3.105)
    2B429 (Hạng 146)
    3B50 (Hạng 715)
    HR319 (Hạng 134)
    RBI1095 (Hạng 224)
    R1239 (Hạng 159)
    BB1116 (Hạng )
    OBP0,367 (Hạng 1.637)
    SLG0,462 (Hạng 1.247)
    OPS0,829 (Hạng 1.137)
    SB219 (Hạng 311)
    SO1.775 (Hạng 29)
    GIDP135 (Hạng 409)
    CS89 (Hạng 202)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR48.8 (Hạng 218)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Andrew McCutchen đã ra sân 120 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G120
    AB448
    H104
    BA0,232
    2B18
    3B1
    HR20
    RBI50
    R66
    BB58
    OBP0,328
    SLG0,411
    OPS0,739
    SB3
    SO133
    GIDP9
    CS2
    Rbat+110
    WAR0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Andrew McCutchen theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2012, 31 HR
    • H cao nhất: 2012, 194 H
    • RBI cao nhất: 2012, 96 RBI
    • SB cao nhất: 2010, 33 SB
    • BA cao nhất: 2012, 0,327
    • OBP cao nhất: 2014, 0,410
    • SLG cao nhất: 2012, 0,553
    • OPS cao nhất: 2012, 0,953
    • WAR cao nhất: 2013, 7.8

    🎯 Thành tích postseason

    Andrew McCutchen đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,321, OBP 0,441, SLG 0,357, và OPS 0,798. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 9 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Andrew McCutchen

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2009
    124
    12
    54
    0.286
    74
    0.836
    2.3
    0.365
    0.471
    493
    54
    83
    26
    9
    204
    0.379
    124
    121
    108
    3
    2
    2
    22
    5
    4
    0
    433
    2010
    163
    16
    56
    0.286
    94
    0.814
    3.8
    0.365
    0.449
    653
    70
    89
    35
    5
    256
    0.374
    127
    121
    154
    6
    5
    1
    33
    10
    7
    1
    570
    2011
    148
    23
    89
    0.259
    87
    0.82
    5.4
    0.364
    0.456
    678
    89
    126
    34
    5
    261
    0.372
    136
    130
    158
    7
    9
    3
    23
    10
    6
    2
    572
    2012
    194
    31
    96
    0.327
    107
    0.953
    6.9
    0.4
    0.553
    673
    70
    132
    29
    6
    328
    0.407
    164
    162
    157
    9
    5
    13
    20
    12
    5
    0
    593
    2013
    185
    21
    84
    0.317
    97
    0.911
    7.8
    0.404
    0.508
    674
    78
    101
    38
    5
    296
    0.404
    163
    157
    157
    13
    9
    12
    27
    10
    4
    0
    583
    2014
    172
    25
    83
    0.314
    89
    0.952
    6.4
    0.41
    0.542
    648
    84
    115
    38
    6
    297
    0.423
    173
    166
    146
    9
    10
    8
    18
    3
    6
    0
    548
    2015
    165
    23
    96
    0.292
    91
    0.889
    4.9
    0.401
    0.488
    685
    98
    133
    36
    3
    276
    0.39
    147
    144
    157
    9
    12
    12
    11
    5
    9
    0
    566
    2016
    153
    24
    79
    0.256
    81
    0.766
    -0.4
    0.336
    0.43
    675
    69
    143
    26
    3
    257
    0.339
    107
    104
    153
    15
    5
    7
    6
    7
    3
    0
    598
    2017
    159
    28
    88
    0.279
    94
    0.849
    3.1
    0.363
    0.486
    650
    73
    116
    30
    2
    277
    0.365
    124
    123
    156
    10
    4
    5
    11
    5
    3
    0
    570
    2018
    145
    20
    65
    0.255
    83
    0.792
    2.6
    0.368
    0.424
    682
    95
    145
    30
    3
    241
    0.354
    126
    120
    155
    12
    11
    1
    14
    9
    7
    0
    569
    2019
    56
    10
    29
    0.256
    45
    0.834
    1.7
    0.378
    0.457
    262
    43
    55
    12
    1
    100
    0.363
    120
    116
    59
    1
    0
    0
    2
    1
    0
    0
    219
    2020
    55
    10
    34
    0.253
    32
    0.757
    -0.1
    0.324
    0.433
    241
    22
    48
    9
    0
    94
    0.338
    103
    102
    57
    4
    1
    0
    4
    0
    1
    0
    217
    2021
    107
    27
    80
    0.222
    78
    0.778
    1.2
    0.334
    0.444
    574
    81
    132
    24
    1
    214
    0.342
    109
    109
    144
    10
    4
    2
    6
    1
    7
    0
    482
    2022
    122
    17
    69
    0.237
    66
    0.7
    1
    0.316
    0.384
    580
    57
    124
    25
    0
    198
    0.31
    96
    97
    134
    10
    4
    1
    8
    6
    4
    0
    515
    2023
    100
    12
    43
    0.256
    55
    0.776
    1.4
    0.378
    0.397
    473
    75
    100
    19
    0
    155
    0.348
    113
    112
    112
    8
    4
    1
    11
    3
    4
    0
    390
    2024
    104
    20
    50
    0.232
    66
    0.739
    0.8
    0.328
    0.411
    515
    58
    133
    18
    1
    184
    0.332
    110
    105
    120
    9
    7
    1
    3
    2
    2
    0
    448