Tổng hợp thành tích và thống kê của Babe Herman

Babe Herman ra mắt MLB vào năm 1926 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.552 trận. Với BA 0,324, OPS 0,915, HR 181, và WAR 39.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 454 mọi thời đại về HR và 365 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Babe Herman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Babe Herman qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Babe Herman
    TênBabe Herman
    Ngày sinh26 tháng 6, 1903
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1926

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Babe Herman ra mắt MLB vào năm 1926 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.552 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.552 (Hạng 664)
    AB5.603 (Hạng 620)
    H1.818 (Hạng 394)
    BA0,324 (Hạng 991)
    2B399 (Hạng 197)
    3B110 (Hạng 127)
    HR181 (Hạng 454)
    RBI997 (Hạng 307)
    R882 (Hạng 506)
    BB520 (Hạng 715)
    OBP0,383 (Hạng 1.182)
    SLG0,532 (Hạng 446)
    OPS0,915 (Hạng 641)
    SB94 (Hạng 959)
    SO553 (Hạng 1.188)
    GIDP43 (Hạng 1.905)
    CS93 (Hạng 173)
    Rbat+142 (Hạng 857)
    WAR39.6 (Hạng 365)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Babe Herman đã ra sân 37 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G37
    AB34
    H9
    BA0,265
    2B1
    3B0
    HR1
    RBI9
    R6
    BB5
    OBP0,359
    SLG0,382
    OPS0,741
    SB0
    SO7
    GIDP1
    Rbat+103
    WAR0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Babe Herman theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1930, 35 HR
    • H cao nhất: 1930, 241 H
    • RBI cao nhất: 1930, 130 RBI
    • SB cao nhất: 1929, 21 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,393
    • OBP cao nhất: 1930, 0,455
    • SLG cao nhất: 1930, 0,678
    • OPS cao nhất: 1930, 1,132
    • WAR cao nhất: 1930, 6.9

    🎯 Thành tích postseason

    Babe Herman chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Babe Herman

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1926
    158
    11
    81
    0.319
    64
    0.875
    3
    0.375
    0.5
    554
    44
    53
    35
    11
    248
    0.394
    137
    136
    137
    0
    1
    1
    8
    10
    0
    13
    496
    1927
    112
    14
    73
    0.272
    65
    0.817
    2
    0.336
    0.481
    466
    39
    41
    26
    9
    198
    0.369
    116
    117
    130
    0
    1
    1
    4
    3
    0
    14
    412
    1928
    165
    12
    91
    0.34
    64
    0.904
    3.2
    0.39
    0.514
    543
    38
    36
    37
    6
    250
    0.404
    140
    136
    134
    0
    2
    5
    1
    6
    0
    16
    486
    1929
    217
    21
    113
    0.381
    105
    1.047
    4.6
    0.436
    0.612
    637
    55
    45
    42
    13
    348
    0.455
    163
    159
    146
    0
    0
    5
    21
    15
    0
    13
    569
    1930
    241
    35
    130
    0.393
    143
    1.132
    6.9
    0.455
    0.678
    699
    66
    56
    48
    11
    416
    0.479
    174
    169
    153
    0
    4
    4
    18
    13
    0
    15
    614
    1931
    191
    18
    97
    0.313
    93
    0.89
    3.5
    0.365
    0.525
    661
    50
    65
    43
    16
    320
    0.398
    138
    137
    151
    0
    0
    2
    17
    11
    0
    1
    610
    1932
    188
    16
    87
    0.326
    87
    0.93
    6.3
    0.389
    0.541
    642
    60
    45
    38
    19
    312
    0.407
    154
    151
    148
    0
    0
    7
    7
    5
    0
    5
    577
    1933
    147
    16
    93
    0.289
    77
    0.855
    3.8
    0.353
    0.502
    565
    50
    57
    36
    12
    255
    0.384
    144
    142
    137
    15
    0
    4
    6
    8
    0
    7
    508
    1934
    142
    14
    84
    0.304
    65
    0.841
    1.5
    0.353
    0.488
    508
    35
    71
    34
    5
    228
    0.36
    123
    125
    125
    9
    0
    4
    1
    11
    0
    5
    467
    1935
    136
    10
    65
    0.316
    52
    0.859
    2.6
    0.373
    0.486
    471
    38
    35
    31
    6
    209
    0.379
    133
    132
    118
    7
    1
    5
    5
    7
    0
    2
    430
    1936
    106
    13
    71
    0.279
    59
    0.806
    2
    0.348
    0.458
    422
    39
    36
    25
    2
    174
    0.361
    122
    122
    119
    11
    1
    6
    4
    4
    0
    1
    380
    1937
    6
    0
    3
    0.3
    2
    0.814
    0.1
    0.364
    0.45
    23
    1
    6
    3
    0
    9
    0.367
    84
    102
    17
    0
    1
    1
    2
    0
    0
    0
    20
    1945
    9
    1
    9
    0.265
    6
    0.741
    0.1
    0.359
    0.382
    39
    5
    7
    1
    0
    13
    0.339
    103
    107
    37
    1
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    34