Tổng hợp thành tích và thống kê của Barry Bonds

Barry Bonds ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.986 trận. Với BA 0,298, OPS 1,051, HR 762, và WAR 162.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1 mọi thời đại về HR và 1 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Barry Bonds

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Barry Bonds qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Barry Bonds
    TênBarry Bonds
    Ngày sinh24 tháng 7, 1964
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1986

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Barry Bonds ra mắt MLB vào năm 1986 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.986 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.986 (Hạng 11)
    AB9.847 (Hạng 36)
    H2.935 (Hạng 38)
    BA0,298 (Hạng 1.529)
    2B601 (Hạng 18)
    3B77 (Hạng 307)
    HR762 (Hạng 1)
    RBI1996 (Hạng 6)
    R2227 (Hạng 3)
    BB2558 (Hạng )
    OBP0,444 (Hạng 628)
    SLG0,607 (Hạng 314)
    OPS1,051 (Hạng 316)
    SB514 (Hạng 34)
    SO1.539 (Hạng 67)
    GIDP165 (Hạng 246)
    CS141 (Hạng 37)
    Rbat+184 (Hạng 489)
    WAR162.8 (Hạng 1)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2007)

    Trong mùa giải 2007, Barry Bonds đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB340
    H94
    BA0,276
    2B14
    3B0
    HR28
    RBI66
    R75
    BB132
    OBP0,480
    SLG0,565
    OPS1,045
    SB5
    SO54
    GIDP13
    Rbat+171
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Barry Bonds theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2001, 73 HR
    • H cao nhất: 1993, 181 H
    • RBI cao nhất: 2001, 137 RBI
    • SB cao nhất: 1990, 52 SB
    • BA cao nhất: 2002, 0,370
    • OBP cao nhất: 2004, 0,609
    • SLG cao nhất: 2001, 0,863
    • OPS cao nhất: 2004, 1,422
    • WAR cao nhất: 2001, 11.9

    🎯 Thành tích postseason

    Barry Bonds đã thi đấu tổng cộng 48 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,245, OBP 0,433, SLG 0,503, và OPS 0,936. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 37 H, 24 RBI, và 9 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Barry Bonds

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1986
    92
    16
    48
    0.223
    72
    0.746
    3.5
    0.33
    0.416
    484
    65
    102
    26
    3
    172
    0.358
    106
    103
    113
    4
    2
    2
    36
    7
    2
    2
    413
    1987
    144
    25
    59
    0.261
    99
    0.821
    5.8
    0.329
    0.492
    611
    54
    88
    34
    9
    271
    0.369
    116
    114
    150
    4
    3
    3
    32
    10
    3
    0
    551
    1988
    152
    24
    58
    0.283
    97
    0.859
    6.3
    0.368
    0.491
    614
    72
    82
    30
    5
    264
    0.387
    152
    148
    144
    3
    2
    14
    17
    11
    2
    0
    538
    1989
    144
    19
    58
    0.248
    96
    0.777
    8
    0.351
    0.426
    679
    93
    93
    34
    6
    247
    0.356
    124
    126
    159
    9
    1
    22
    32
    10
    4
    1
    580
    1990
    156
    33
    114
    0.301
    104
    0.97
    9.7
    0.406
    0.565
    621
    93
    83
    32
    3
    293
    0.435
    171
    170
    151
    8
    3
    15
    52
    13
    6
    0
    519
    1991
    149
    25
    116
    0.292
    95
    0.924
    8
    0.41
    0.514
    634
    107
    73
    28
    5
    262
    0.413
    156
    160
    153
    8
    4
    25
    43
    13
    13
    0
    510
    1992
    147
    34
    103
    0.311
    109
    1.08
    9
    0.456
    0.624
    612
    127
    69
    36
    5
    295
    0.472
    205
    204
    140
    9
    5
    32
    39
    8
    7
    0
    473
    1993
    181
    46
    123
    0.336
    129
    1.136
    9.9
    0.458
    0.677
    674
    126
    79
    38
    4
    365
    0.473
    202
    206
    159
    11
    2
    43
    29
    12
    7
    0
    539
    1994
    122
    37
    81
    0.312
    89
    1.073
    6.2
    0.426
    0.647
    474
    74
    43
    18
    1
    253
    0.458
    185
    183
    112
    3
    6
    18
    29
    9
    3
    0
    391
    1995
    149
    33
    104
    0.294
    109
    1.009
    7.5
    0.431
    0.577
    635
    120
    83
    30
    7
    292
    0.438
    170
    170
    144
    12
    5
    22
    31
    10
    4
    0
    506
    1996
    159
    42
    129
    0.308
    122
    1.076
    9.7
    0.461
    0.615
    675
    151
    76
    27
    3
    318
    0.471
    191
    188
    158
    11
    1
    30
    40
    7
    6
    0
    517
    1997
    155
    40
    101
    0.291
    123
    1.031
    8.2
    0.446
    0.585
    690
    145
    87
    26
    5
    311
    0.45
    172
    170
    159
    13
    8
    34
    37
    8
    5
    0
    532
    1998
    167
    37
    122
    0.303
    120
    1.047
    8.1
    0.438
    0.609
    697
    130
    92
    44
    7
    336
    0.442
    176
    178
    156
    15
    8
    29
    28
    12
    6
    1
    552
    1999
    93
    34
    83
    0.262
    91
    1.006
    3.8
    0.389
    0.617
    434
    73
    62
    20
    2
    219
    0.435
    158
    156
    102
    6
    3
    9
    15
    2
    3
    0
    355
    2000
    147
    49
    106
    0.306
    129
    1.127
    7.7
    0.44
    0.688
    607
    117
    77
    28
    4
    330
    0.465
    185
    188
    143
    6
    3
    22
    11
    3
    7
    0
    480
    2001
    156
    73
    137
    0.328
    129
    1.379
    11.9
    0.515
    0.863
    664
    177
    93
    32
    2
    411
    0.542
    254
    259
    153
    5
    9
    35
    13
    3
    2
    0
    476
    2002
    149
    46
    110
    0.37
    117
    1.381
    11.7
    0.582
    0.799
    612
    198
    47
    31
    2
    322
    0.555
    277
    268
    143
    4
    9
    68
    9
    2
    2
    0
    403
    2003
    133
    45
    90
    0.341
    111
    1.278
    9.2
    0.529
    0.749
    550
    148
    58
    22
    1
    292
    0.514
    235
    231
    130
    7
    10
    61
    7
    0
    2
    0
    390
    2004
    135
    45
    101
    0.362
    129
    1.422
    10.6
    0.609
    0.812
    617
    232
    41
    27
    3
    303
    0.552
    282
    263
    147
    5
    9
    120
    6
    1
    3
    0
    373
    2005
    12
    5
    10
    0.286
    8
    1.071
    0.6
    0.404
    0.667
    52
    9
    6
    1
    0
    28
    0.43
    166
    174
    14
    0
    0
    3
    0
    0
    1
    0
    42