Tổng hợp thành tích và thống kê của Beau Bell

Beau Bell ra mắt MLB vào năm 1935 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 767 trận. Với BA 0,297, OPS 0,794, HR 46, và WAR 3.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.904 mọi thời đại về HR và 3.222 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Beau Bell

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Beau Bell qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Beau Bell
    TênBeau Bell
    Ngày sinh20 tháng 8, 1907
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1935

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Beau Bell ra mắt MLB vào năm 1935 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 767 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G767 (Hạng 2.307)
    AB2.718 (Hạng 2.058)
    H806 (Hạng 1.792)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B165 (Hạng 1.485)
    3B32 (Hạng 1.332)
    HR46 (Hạng 1.904)
    RBI437 (Hạng 1.445)
    R378 (Hạng 1.912)
    BB272 (Hạng 1764)
    OBP0,362 (Hạng 1.846)
    SLG0,432 (Hạng 1.934)
    OPS0,794 (Hạng 1.646)
    SB11 (Hạng 4.128)
    SO239 (Hạng 2.959)
    GIDP18 (Hạng 3.113)
    CS12 (Hạng 2.444)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR3.0 (Hạng 3.222)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1941)

    Trong mùa giải 1941, Beau Bell đã ra sân 48 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G48
    AB104
    H20
    BA0,192
    2B4
    3B3
    HR0
    RBI9
    R12
    BB10
    OBP0,270
    SLG0,288
    OPS0,558
    SB1
    SO8
    GIDP3
    CS2
    Rbat+43
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Beau Bell theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1937, 14 HR
    • H cao nhất: 1937, 218 H
    • RBI cao nhất: 1936, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1936, 4 SB
    • BA cao nhất: 1936, 0,344
    • OBP cao nhất: 1936, 0,403
    • SLG cao nhất: 1937, 0,509
    • OPS cao nhất: 1936, 0,905
    • WAR cao nhất: 1936, 2.5

    🎯 Thành tích postseason

    Beau Bell chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Beau Bell

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1935
    55
    3
    17
    0.25
    20
    0.649
    -1.1
    0.304
    0.345
    237
    16
    16
    8
    2
    76
    0.304
    63
    65
    76
    0
    1
    0
    1
    1
    0
    0
    220
    1936
    212
    11
    123
    0.344
    100
    0.905
    2.5
    0.403
    0.502
    683
    60
    55
    40
    12
    309
    0.411
    122
    120
    155
    0
    1
    2
    4
    1
    0
    6
    616
    1937
    218
    14
    117
    0.34
    82
    0.9
    2.4
    0.391
    0.509
    699
    53
    54
    51
    8
    327
    0.4
    126
    125
    156
    0
    1
    10
    2
    2
    0
    3
    642
    1938
    138
    13
    84
    0.262
    91
    0.765
    0.1
    0.35
    0.414
    599
    71
    46
    35
    3
    218
    0.346
    89
    92
    147
    0
    0
    8
    1
    3
    0
    2
    526
    1939
    39
    1
    29
    0.235
    18
    0.659
    -0.5
    0.352
    0.307
    205
    28
    19
    5
    2
    51
    0.31
    64
    66
    65
    7
    2
    3
    0
    1
    0
    9
    166
    1940
    124
    4
    58
    0.279
    55
    0.697
    0.2
    0.332
    0.365
    482
    34
    41
    22
    2
    162
    0.317
    82
    82
    120
    8
    1
    3
    2
    2
    0
    3
    444
    1941
    20
    0
    9
    0.192
    12
    0.558
    -0.6
    0.27
    0.288
    118
    10
    8
    4
    3
    30
    0.251
    43
    51
    48
    3
    1
    2
    1
    2
    0
    3
    104