Tổng hợp thành tích và thống kê của Bernie Williams

Bernie Williams ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.076 trận. Với BA 0,297, OPS 0,858, HR 287, và WAR 49.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 178 mọi thời đại về HR và 215 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bernie Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bernie Williams qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bernie Williams
    TênBernie Williams
    Ngày sinh13 tháng 9, 1968
    Quốc tịch
    Puerto Rico
    Ra mắt MLB1991

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bernie Williams ra mắt MLB vào năm 1991 và đã thi đấu tổng cộng 16 mùa giải với 2.076 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.076 (Hạng 209)
    AB7.869 (Hạng 169)
    H2.336 (Hạng 143)
    BA0,297 (Hạng 1.558)
    2B449 (Hạng 110)
    3B55 (Hạng 608)
    HR287 (Hạng 178)
    RBI1257 (Hạng 135)
    R1366 (Hạng 103)
    BB1069 (Hạng 98)
    OBP0,381 (Hạng 1.222)
    SLG0,477 (Hạng 1.003)
    OPS0,858 (Hạng 845)
    SB147 (Hạng 574)
    SO1.212 (Hạng 217)
    GIDP223 (Hạng 68)
    CS87 (Hạng 212)
    Rbat+126 (Hạng 1.307)
    WAR49.4 (Hạng 215)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2006)

    Trong mùa giải 2006, Bernie Williams đã ra sân 131 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G131
    AB420
    H118
    BA0,281
    2B29
    3B0
    HR12
    RBI61
    R65
    BB33
    OBP0,332
    SLG0,436
    OPS0,768
    SB2
    SO53
    GIDP14
    Rbat+90
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bernie Williams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2000, 30 HR
    • H cao nhất: 2002, 204 H
    • RBI cao nhất: 2000, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 17 SB
    • BA cao nhất: 1999, 0,342
    • OBP cao nhất: 1999, 0,435
    • SLG cao nhất: 1998, 0,575
    • OPS cao nhất: 1998, 0,997
    • WAR cao nhất: 1995, 6.4

    🎯 Thành tích postseason

    Bernie Williams đã thi đấu tổng cộng 121 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,275, OBP 0,371, SLG 0,480, và OPS 0,851. Ngoài ra, anh ghi được 22 HR, 128 H, 80 RBI, và 8 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bernie Williams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1991
    76
    3
    34
    0.238
    43
    0.686
    0.3
    0.336
    0.35
    374
    48
    57
    19
    4
    112
    0.322
    91
    91
    85
    4
    1
    0
    10
    5
    3
    2
    320
    1992
    73
    5
    26
    0.28
    39
    0.76
    2
    0.354
    0.406
    293
    29
    36
    14
    2
    106
    0.353
    118
    114
    62
    5
    1
    1
    7
    6
    0
    2
    261
    1993
    152
    12
    68
    0.268
    67
    0.734
    2.5
    0.333
    0.4
    628
    53
    106
    31
    4
    227
    0.333
    99
    100
    139
    17
    4
    4
    9
    9
    3
    1
    567
    1994
    118
    12
    57
    0.289
    80
    0.837
    3.2
    0.384
    0.453
    475
    61
    54
    29
    1
    185
    0.373
    120
    120
    108
    11
    3
    2
    16
    9
    2
    1
    408
    1995
    173
    18
    82
    0.307
    93
    0.878
    6.4
    0.392
    0.487
    648
    75
    98
    29
    9
    274
    0.393
    132
    129
    144
    12
    5
    1
    8
    6
    3
    2
    563
    1996
    168
    29
    102
    0.305
    108
    0.926
    4
    0.391
    0.535
    641
    82
    72
    26
    7
    295
    0.405
    131
    131
    143
    15
    0
    8
    17
    4
    7
    1
    551
    1997
    167
    21
    100
    0.328
    107
    0.952
    5.5
    0.408
    0.544
    591
    73
    80
    35
    6
    277
    0.416
    149
    147
    129
    10
    1
    7
    15
    8
    8
    0
    509
    1998
    169
    26
    97
    0.339
    101
    0.997
    5.3
    0.422
    0.575
    578
    74
    81
    30
    5
    287
    0.437
    167
    160
    128
    19
    1
    9
    15
    9
    4
    0
    499
    1999
    202
    25
    115
    0.342
    116
    0.971
    5.4
    0.435
    0.536
    697
    100
    95
    28
    6
    317
    0.419
    150
    149
    158
    11
    1
    17
    9
    10
    5
    0
    591
    2000
    165
    30
    121
    0.307
    108
    0.957
    5.2
    0.391
    0.566
    616
    71
    84
    37
    6
    304
    0.411
    139
    140
    141
    15
    5
    11
    13
    5
    3
    0
    537
    2001
    166
    26
    94
    0.307
    102
    0.917
    5.2
    0.395
    0.522
    633
    78
    67
    38
    0
    282
    0.402
    143
    139
    146
    15
    6
    11
    11
    5
    9
    0
    540
    2002
    204
    19
    102
    0.333
    102
    0.908
    4.5
    0.415
    0.493
    699
    83
    97
    37
    2
    302
    0.402
    146
    141
    154
    19
    3
    7
    8
    4
    1
    0
    612
    2003
    117
    15
    64
    0.263
    77
    0.778
    1
    0.367
    0.411
    521
    71
    61
    19
    1
    183
    0.353
    110
    107
    119
    21
    3
    8
    5
    0
    2
    0
    445
    2004
    147
    22
    70
    0.262
    105
    0.795
    0.9
    0.36
    0.435
    651
    85
    96
    29
    1
    244
    0.356
    112
    108
    148
    19
    2
    5
    1
    5
    2
    1
    561
    2005
    121
    12
    64
    0.249
    53
    0.688
    -1.6
    0.321
    0.367
    546
    53
    75
    19
    1
    178
    0.313
    86
    85
    141
    16
    1
    1
    1
    2
    6
    1
    485
    2006
    118
    12
    61
    0.281
    65
    0.768
    -0.4
    0.332
    0.436
    462
    33
    53
    29
    0
    183
    0.334
    90
    96
    131
    14
    2
    5
    2
    0
    6
    1
    420