Tổng hợp thành tích và thống kê của Bill Mazeroski

Bill Mazeroski ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.163 trận. Với BA 0,260, OPS 0,666, HR 138, và WAR 36.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 670 mọi thời đại về HR và 431 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bill Mazeroski

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bill Mazeroski qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bill Mazeroski
    TênBill Mazeroski
    Ngày sinh5 tháng 9, 1936
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1956

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bill Mazeroski ra mắt MLB vào năm 1956 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.163 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.163 (Hạng 164)
    AB7.755 (Hạng 179)
    H2.016 (Hạng 287)
    BA0,260 (Hạng 4.604)
    2B294 (Hạng 514)
    3B62 (Hạng 498)
    HR138 (Hạng 670)
    RBI853 (Hạng 451)
    R769 (Hạng 681)
    BB447 (Hạng )
    OBP0,299 (Hạng 7.648)
    SLG0,367 (Hạng 4.863)
    OPS0,666 (Hạng 5.700)
    SB27 (Hạng 2.639)
    SO706 (Hạng 791)
    GIDP194 (Hạng 130)
    CS23 (Hạng 1.538)
    Rbat+81 (Hạng 6.363)
    WAR36.5 (Hạng 431)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1972)

    Trong mùa giải 1972, Bill Mazeroski đã ra sân 34 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G34
    AB64
    H12
    BA0,188
    2B4
    3B0
    HR0
    RBI3
    R3
    BB3
    OBP0,217
    SLG0,250
    OPS0,467
    SB0
    SO5
    GIDP2
    Rbat+15
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bill Mazeroski theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1958, 19 HR
    • H cao nhất: 1967, 167 H
    • RBI cao nhất: 1966, 82 RBI
    • SB cao nhất: 1960, 4 SB
    • BA cao nhất: 1957, 0,283
    • OBP cao nhất: 1960, 0,320
    • SLG cao nhất: 1958, 0,439
    • OPS cao nhất: 1958, 0,747
    • WAR cao nhất: 1958, 4.8

    🎯 Thành tích postseason

    Bill Mazeroski đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,323, OBP 0,364, SLG 0,581, và OPS 0,945. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 10 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bill Mazeroski

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1956
    62
    3
    14
    0.243
    30
    0.611
    0.2
    0.293
    0.318
    277
    18
    24
    8
    1
    81
    0.281
    62
    67
    81
    4
    0
    1
    0
    0
    0
    4
    255
    1957
    149
    8
    54
    0.283
    59
    0.725
    3.6
    0.318
    0.407
    568
    27
    49
    27
    7
    214
    0.34
    104
    96
    148
    6
    1
    2
    3
    3
    3
    11
    526
    1958
    156
    19
    68
    0.275
    69
    0.747
    4.8
    0.308
    0.439
    607
    25
    71
    24
    6
    249
    0.337
    96
    97
    152
    15
    3
    3
    1
    1
    3
    9
    567
    1959
    119
    7
    59
    0.241
    50
    0.621
    0.2
    0.283
    0.339
    537
    29
    54
    15
    6
    167
    0.296
    68
    67
    135
    16
    1
    1
    1
    3
    4
    10
    493
    1960
    147
    11
    64
    0.273
    58
    0.712
    2.5
    0.32
    0.392
    591
    40
    50
    21
    5
    211
    0.321
    85
    94
    151
    9
    1
    15
    4
    0
    8
    4
    538
    1961
    148
    13
    59
    0.265
    71
    0.678
    1.8
    0.298
    0.38
    595
    26
    55
    21
    2
    212
    0.311
    76
    80
    152
    9
    3
    10
    2
    1
    6
    2
    558
    1962
    155
    14
    81
    0.271
    55
    0.733
    2.3
    0.315
    0.418
    617
    37
    47
    24
    9
    239
    0.323
    83
    95
    159
    15
    2
    16
    0
    3
    4
    2
    572
    1963
    131
    8
    52
    0.245
    43
    0.629
    4.7
    0.286
    0.343
    576
    32
    46
    22
    3
    183
    0.308
    85
    81
    142
    15
    0
    6
    2
    0
    3
    7
    534
    1964
    161
    10
    64
    0.268
    66
    0.681
    3.7
    0.3
    0.381
    644
    29
    52
    22
    8
    229
    0.319
    93
    92
    162
    21
    0
    11
    1
    1
    4
    10
    601
    1965
    134
    6
    54
    0.271
    52
    0.641
    3.4
    0.294
    0.346
    527
    18
    34
    17
    1
    171
    0.304
    81
    80
    130
    16
    2
    5
    2
    1
    9
    4
    494
    1966
    163
    16
    82
    0.262
    56
    0.694
    2.9
    0.296
    0.398
    660
    31
    62
    22
    7
    247
    0.31
    84
    91
    162
    16
    1
    9
    4
    3
    5
    2
    621
    1967
    167
    9
    77
    0.261
    62
    0.644
    2.9
    0.292
    0.352
    679
    30
    55
    25
    3
    225
    0.302
    83
    84
    163
    17
    0
    7
    1
    2
    5
    5
    639
    1968
    127
    3
    42
    0.251
    36
    0.616
    2.9
    0.304
    0.312
    556
    38
    38
    18
    2
    158
    0.289
    83
    87
    143
    18
    2
    10
    3
    4
    4
    6
    506
    1969
    52
    3
    25
    0.229
    13
    0.606
    0.5
    0.298
    0.308
    256
    22
    16
    7
    1
    70
    0.292
    70
    72
    67
    6
    2
    3
    1
    1
    4
    1
    227
    1970
    84
    7
    39
    0.229
    29
    0.607
    1.1
    0.283
    0.324
    404
    27
    40
    14
    0
    119
    0.288
    60
    65
    112
    6
    2
    9
    2
    0
    3
    5
    367
    1971
    49
    1
    16
    0.254
    17
    0.599
    -0.4
    0.303
    0.295
    213
    15
    8
    3
    1
    57
    0.285
    63
    69
    70
    3
    0
    1
    0
    0
    3
    2
    193
    1972
    12
    0
    3
    0.188
    3
    0.467
    -0.6
    0.217
    0.25
    72
    3
    5
    4
    0
    16
    0.22
    15
    34
    34
    2
    0
    1
    0
    0
    2
    3
    64