Tổng hợp thành tích và thống kê của Billy Herman

Billy Herman ra mắt MLB vào năm 1931 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.922 trận. Với BA 0,304, OPS 0,774, HR 47, và WAR 57.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.874 mọi thời đại về HR và 142 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Billy Herman

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Billy Herman qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Billy Herman
    TênBilly Herman
    Ngày sinh7 tháng 7, 1909
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1931

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Billy Herman ra mắt MLB vào năm 1931 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 1.922 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.922 (Hạng 313)
    AB7.707 (Hạng 183)
    H2.345 (Hạng 139)
    BA0,304 (Hạng 1.327)
    2B486 (Hạng 78)
    3B82 (Hạng 263)
    HR47 (Hạng 1.874)
    RBI839 (Hạng 466)
    R1163 (Hạng 217)
    BB737 (Hạng )
    OBP0,367 (Hạng 1.637)
    SLG0,407 (Hạng 2.843)
    OPS0,774 (Hạng 2.011)
    SB67 (Hạng 1.319)
    SO428 (Hạng 1.668)
    GIDP191 (Hạng 140)
    CS72 (Hạng 322)
    Rbat+116 (Hạng 1.909)
    WAR57.4 (Hạng 142)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1947)

    Trong mùa giải 1947, Billy Herman đã ra sân 15 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G15
    AB47
    H10
    BA0,213
    2B4
    3B0
    HR0
    RBI6
    R3
    BB2
    OBP0,245
    SLG0,298
    OPS0,543
    SB0
    SO7
    GIDP3
    Rbat+33
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Billy Herman theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1937, 8 HR
    • H cao nhất: 1935, 227 H
    • RBI cao nhất: 1943, 100 RBI
    • SB cao nhất: 1932, 14 SB
    • BA cao nhất: 1935, 0,341
    • OBP cao nhất: 1931, 0,405
    • SLG cao nhất: 1937, 0,479
    • OPS cao nhất: 1937, 0,875
    • WAR cao nhất: 1935, 7.2

    🎯 Thành tích postseason

    Billy Herman đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,259, OBP 0,283, SLG 0,397, và OPS 0,680. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Billy Herman

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1931
    32
    0
    16
    0.327
    14
    0.803
    0.2
    0.405
    0.398
    115
    13
    6
    7
    0
    39
    0.38
    123
    115
    25
    0
    0
    0
    2
    1
    0
    4
    98
    1932
    206
    1
    51
    0.314
    102
    0.762
    3.5
    0.358
    0.404
    723
    40
    33
    42
    7
    265
    0.34
    108
    104
    154
    0
    5
    0
    14
    18
    0
    22
    656
    1933
    173
    0
    44
    0.279
    82
    0.675
    3
    0.332
    0.342
    681
    45
    34
    35
    2
    212
    0.316
    95
    93
    153
    21
    4
    0
    5
    7
    0
    13
    619
    1934
    138
    3
    42
    0.303
    79
    0.75
    3.2
    0.355
    0.395
    501
    34
    31
    21
    6
    180
    0.343
    106
    102
    113
    8
    3
    0
    6
    6
    0
    8
    456
    1935
    227
    7
    83
    0.341
    113
    0.859
    7.2
    0.383
    0.476
    735
    42
    29
    57
    6
    317
    0.389
    134
    128
    154
    17
    3
    1
    6
    5
    0
    24
    666
    1936
    211
    5
    93
    0.334
    101
    0.862
    7.2
    0.392
    0.47
    709
    59
    30
    57
    7
    297
    0.398
    135
    129
    153
    16
    1
    0
    5
    3
    0
    17
    632
    1937
    189
    8
    65
    0.335
    106
    0.875
    6.4
    0.396
    0.479
    632
    56
    22
    35
    11
    270
    0.403
    140
    133
    138
    7
    1
    1
    2
    2
    0
    11
    564
    1938
    173
    1
    56
    0.277
    86
    0.701
    4.3
    0.342
    0.359
    696
    59
    31
    34
    7
    224
    0.328
    92
    90
    152
    24
    2
    4
    3
    1
    0
    11
    624
    1939
    191
    7
    70
    0.307
    111
    0.83
    4.3
    0.378
    0.453
    713
    66
    31
    34
    18
    282
    0.381
    126
    120
    156
    24
    5
    1
    9
    6
    0
    19
    623
    1940
    163
    5
    57
    0.292
    77
    0.723
    3.2
    0.347
    0.376
    616
    47
    30
    24
    4
    210
    0.33
    106
    102
    135
    16
    0
    3
    1
    7
    0
    11
    558
    1941
    163
    3
    41
    0.285
    81
    0.732
    3.5
    0.361
    0.371
    649
    67
    43
    30
    5
    212
    0.345
    106
    103
    144
    13
    1
    2
    1
    3
    0
    9
    572
    1942
    146
    2
    65
    0.256
    76
    0.672
    3.2
    0.339
    0.333
    647
    72
    52
    34
    2
    190
    0.321
    97
    95
    155
    9
    0
    5
    6
    4
    0
    4
    571
    1943
    193
    2
    100
    0.33
    76
    0.815
    4.3
    0.398
    0.417
    663
    66
    26
    41
    2
    244
    0.379
    139
    134
    153
    19
    0
    11
    4
    8
    0
    12
    585
    1946
    130
    3
    50
    0.298
    56
    0.808
    4.1
    0.395
    0.413
    512
    69
    23
    31
    5
    180
    0.382
    135
    128
    122
    14
    1
    6
    3
    1
    0
    6
    436
    1947
    10
    0
    6
    0.213
    3
    0.543
    -0.2
    0.245
    0.298
    49
    2
    7
    4
    0
    14
    0.248
    33
    42
    15
    3
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    47