Tổng hợp thành tích và thống kê của Billy Williams

Billy Williams ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.488 trận. Với BA 0,290, OPS 0,853, HR 426, và WAR 63.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 53 mọi thời đại về HR và 105 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Billy Williams

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Billy Williams qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Billy Williams
    TênBilly Williams
    Ngày sinh15 tháng 6, 1938
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1959

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Billy Williams ra mắt MLB vào năm 1959 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.488 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.488 (Hạng 64)
    AB2488 (Hạng 64)
    H2.711 (Hạng 68)
    BA0,290 (Hạng 1833)
    2B434 (Hạng 138)
    3B88 (Hạng 228)
    HR426 (Hạng 53)
    RBI1475 (Hạng 59)
    R1410 (Hạng 94)
    BB1045 (Hạng )
    OBP0,361 (Hạng 1896)
    SLG0,492 (Hạng 864)
    OPS0,853 (Hạng 896)
    SB90 (Hạng 1010)
    SO1046 (Hạng 340)
    GIDP200 (Hạng 111)
    CS49 (Hạng 642)
    Rbat+134 (Hạng 1016)
    WAR63.6 (Hạng 105)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1976)

    Trong mùa giải 1976, Billy Williams đã ra sân 120 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G120
    AB351
    H74
    BA0,211
    2B12
    HR11
    RBI41
    R36
    BB58
    OBP0,320
    SLG0,339
    OPS0,659
    SB4
    SO44
    GIDP4
    CS2
    Rbat+89
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Billy Williams theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1970, 42 HR
    • H cao nhất: 1970, 205 H
    • RBI cao nhất: 1970, 129 RBI
    • SB cao nhất: 1964, 10 SB
    • BA cao nhất: 1972, 0,333
    • OBP cao nhất: 1972, 0,398
    • SLG cao nhất: 1972, 0,606
    • OPS cao nhất: 1972, 1,005
    • WAR cao nhất: 1965, 7.7

    🎯 Thành tích postseason

    Billy Williams đã thi đấu tổng cộng 3 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0, OBP 0,125, SLG 0, và OPS 0,125. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 0 H, 0 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Billy Williams

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1959
    5
    0
    2
    0.152
    0
    0.389
    -0.2
    0.176
    0.212
    34
    1
    7
    0
    1
    7
    0.201
    0
    4
    18
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    33
    1960
    13
    2
    7
    0.277
    4
    0.836
    0.5
    0.346
    0.489
    52
    5
    12
    0
    2
    23
    0.386
    137
    128
    12
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    47
    1961
    147
    25
    86
    0.278
    75
    0.822
    1.2
    0.338
    0.484
    584
    45
    70
    20
    7
    256
    0.359
    108
    115
    146
    11
    5
    11
    6
    0
    4
    1
    529
    1962
    184
    22
    91
    0.298
    94
    0.835
    3.4
    0.369
    0.466
    699
    70
    72
    22
    8
    288
    0.381
    123
    120
    159
    11
    4
    3
    9
    9
    7
    0
    618
    1963
    175
    25
    95
    0.286
    87
    0.854
    6.4
    0.358
    0.497
    687
    68
    78
    36
    9
    304
    0.388
    141
    138
    161
    12
    2
    9
    7
    6
    3
    2
    612
    1964
    201
    33
    98
    0.312
    100
    0.901
    5.2
    0.37
    0.532
    709
    59
    84
    39
    2
    343
    0.402
    149
    147
    162
    11
    2
    8
    10
    7
    3
    0
    645
    1965
    203
    34
    108
    0.315
    115
    0.929
    7.7
    0.377
    0.552
    719
    65
    76
    39
    6
    356
    0.42
    163
    157
    164
    20
    3
    7
    10
    1
    5
    1
    645
    1966
    179
    29
    91
    0.276
    100
    0.808
    4.5
    0.347
    0.461
    727
    69
    61
    23
    5
    299
    0.363
    123
    122
    162
    12
    4
    16
    6
    3
    6
    0
    648
    1967
    176
    28
    84
    0.278
    92
    0.828
    4.7
    0.346
    0.481
    712
    68
    67
    21
    12
    305
    0.376
    133
    130
    162
    13
    2
    8
    6
    3
    6
    2
    634
    1968
    185
    30
    98
    0.288
    91
    0.836
    4.6
    0.336
    0.5
    699
    48
    53
    30
    8
    321
    0.379
    142
    142
    163
    13
    2
    10
    4
    1
    7
    0
    642
    1969
    188
    21
    95
    0.293
    103
    0.828
    2.8
    0.355
    0.474
    708
    59
    70
    33
    10
    304
    0.377
    118
    119
    163
    15
    4
    15
    3
    2
    3
    0
    642
    1970
    205
    42
    129
    0.322
    137
    0.977
    6.6
    0.391
    0.586
    714
    72
    65
    34
    4
    373
    0.43
    149
    148
    161
    13
    2
    9
    7
    1
    4
    0
    636
    1971
    179
    28
    93
    0.301
    86
    0.888
    4.3
    0.383
    0.505
    677
    77
    44
    27
    5
    300
    0.4
    141
    138
    157
    17
    3
    18
    7
    5
    3
    0
    594
    1972
    191
    37
    122
    0.333
    95
    1.005
    6.2
    0.398
    0.606
    650
    62
    59
    34
    6
    348
    0.456
    186
    172
    150
    14
    6
    20
    3
    1
    8
    0
    574
    1973
    166
    20
    86
    0.288
    72
    0.806
    1.8
    0.369
    0.438
    659
    76
    72
    22
    2
    252
    0.37
    118
    117
    156
    13
    1
    14
    4
    3
    6
    0
    576
    1974
    113
    16
    68
    0.28
    55
    0.835
    2
    0.382
    0.453
    474
    67
    44
    22
    0
    183
    0.388
    135
    131
    117
    9
    1
    12
    4
    5
    2
    0
    404
    1975
    127
    23
    81
    0.244
    68
    0.76
    1.9
    0.341
    0.419
    602
    76
    68
    20
    1
    218
    0.358
    116
    116
    155
    9
    2
    7
    0
    0
    3
    1
    520
    1976
    74
    11
    41
    0.211
    36
    0.659
    0
    0.32
    0.339
    413
    58
    44
    12
    0
    119
    0.307
    89
    98
    120
    4
    0
    15
    4
    2
    3
    1
    351