Tổng hợp thành tích và thống kê của Bob Johnson

Bob Johnson ra mắt MLB vào năm 1933 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.863 trận. Với BA 0,296, OPS 0,899, HR 288, và WAR 55.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 174 mọi thời đại về HR và 154 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Bob Johnson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Bob Johnson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Bob Johnson
    TênBob Johnson
    Ngày sinh26 tháng 11, 1905
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1933

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Bob Johnson ra mắt MLB vào năm 1933 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.863 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.863 (Hạng 355)
    AB6.920 (Hạng 323)
    H2.051 (Hạng 268)
    BA0,296 (Hạng 1.596)
    2B396 (Hạng 202)
    3B95 (Hạng 185)
    HR288 (Hạng 174)
    RBI1283 (Hạng 125)
    R1239 (Hạng 159)
    BB1075 (Hạng )
    OBP0,393 (Hạng 1.038)
    SLG0,506 (Hạng 537)
    OPS0,899 (Hạng 680)
    SB96 (Hạng 941)
    SO851 (Hạng 562)
    GIDP102 (Hạng 714)
    CS64 (Hạng 387)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR55.6 (Hạng 154)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1945)

    Trong mùa giải 1945, Bob Johnson đã ra sân 143 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G143
    AB529
    H148
    BA0,280
    2B27
    3B7
    HR12
    RBI74
    R71
    BB63
    OBP0,358
    SLG0,425
    OPS0,783
    SB5
    SO56
    GIDP13
    CS3
    Rbat+126
    WAR2.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Bob Johnson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1934, 34 HR
    • H cao nhất: 1939, 184 H
    • RBI cao nhất: 1936, 121 RBI
    • SB cao nhất: 1939, 15 SB
    • BA cao nhất: 1939, 0,338
    • OBP cao nhất: 1939, 0,440
    • SLG cao nhất: 1934, 0,563
    • OPS cao nhất: 1939, 0,993
    • WAR cao nhất: 1939, 6.5

    🎯 Thành tích postseason

    Bob Johnson chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Bob Johnson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1933
    155
    21
    93
    0.29
    103
    0.892
    4.1
    0.387
    0.505
    627
    85
    74
    44
    4
    270
    0.406
    135
    135
    142
    0
    0
    0
    8
    3
    0
    5
    535
    1934
    168
    34
    92
    0.307
    111
    0.938
    4.8
    0.375
    0.563
    609
    58
    60
    26
    6
    308
    0.414
    142
    143
    141
    0
    1
    1
    12
    8
    0
    3
    547
    1935
    174
    28
    109
    0.299
    103
    0.894
    3.8
    0.384
    0.51
    664
    78
    76
    29
    5
    297
    0.401
    131
    130
    147
    0
    2
    0
    2
    4
    0
    2
    582
    1936
    165
    25
    121
    0.292
    91
    0.913
    3.3
    0.389
    0.525
    658
    88
    71
    29
    14
    297
    0.401
    123
    126
    153
    0
    2
    8
    6
    6
    0
    1
    566
    1937
    146
    25
    108
    0.306
    91
    0.981
    5.2
    0.425
    0.556
    577
    98
    65
    32
    6
    265
    0.43
    149
    147
    138
    0
    1
    5
    9
    7
    0
    0
    477
    1938
    176
    30
    113
    0.313
    114
    0.959
    4.5
    0.406
    0.552
    652
    87
    73
    27
    9
    311
    0.419
    140
    142
    152
    0
    2
    10
    9
    8
    0
    0
    563
    1939
    184
    23
    114
    0.338
    115
    0.993
    6.5
    0.44
    0.553
    653
    99
    59
    30
    9
    301
    0.447
    160
    156
    150
    12
    0
    3
    15
    5
    0
    10
    544
    1940
    137
    31
    103
    0.268
    93
    0.888
    3.3
    0.374
    0.514
    600
    83
    64
    25
    4
    263
    0.393
    131
    130
    138
    20
    4
    5
    8
    2
    0
    1
    512
    1941
    152
    22
    107
    0.275
    98
    0.863
    4
    0.385
    0.478
    653
    95
    75
    30
    8
    264
    0.393
    134
    130
    149
    16
    3
    0
    6
    4
    0
    3
    552
    1942
    160
    13
    80
    0.291
    78
    0.835
    3.7
    0.384
    0.451
    634
    82
    61
    35
    7
    248
    0.388
    137
    135
    149
    16
    1
    7
    3
    2
    0
    1
    550
    1943
    116
    7
    63
    0.265
    65
    0.762
    3.3
    0.362
    0.4
    505
    64
    50
    22
    8
    175
    0.366
    130
    127
    117
    11
    3
    2
    11
    5
    0
    0
    438
    1944
    170
    17
    106
    0.324
    106
    0.959
    6.3
    0.431
    0.528
    626
    95
    67
    40
    8
    277
    0.438
    179
    174
    144
    14
    4
    4
    2
    7
    0
    2
    525
    1945
    148
    12
    74
    0.28
    71
    0.783
    2.8
    0.358
    0.425
    593
    63
    56
    27
    7
    225
    0.37
    126
    125
    143
    13
    1
    6
    5
    3
    0
    0
    529