Brandon Marsh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 605 trận. Với BA 0,261, OPS 0,748, HR 52, và WAR 10.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.793 mọi thời đại về HR và 1.769 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Brandon Marsh |
| Ngày sinh | 18 tháng 12, 1997 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2021 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Brandon Marsh ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 605 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 605 (Hạng 2.940) |
| AB | 1.861 (Hạng 2.850) |
| H | 486 (Hạng 2.793) |
| BA | 0,261 (Hạng 4.480) |
| 2B | 97 (Hạng 2.458) |
| 3B | 18 (Hạng 2.318) |
| HR | 52 (Hạng 1.793) |
| RBI | 234 (Hạng 2.600) |
| R | 248 (Hạng 2.722) |
| BB | 195 (Hạng 2423) |
| OBP | 0,332 (Hạng 4.204) |
| SLG | 0,416 (Hạng 2.494) |
| OPS | 0,748 (Hạng 2.686) |
| SB | 52 (Hạng 1.679) |
| SO | 657 (Hạng 930) |
| GIDP | 15 (Hạng 3.379) |
| CS | 11 (Hạng 2.603) |
| Rbat+ | 106 (Hạng 2.818) |
| WAR | 10.2 (Hạng 1.769) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Brandon Marsh đã ra sân 133 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 133 |
| AB | 379 |
| H | 106 |
| BA | 0,280 |
| 2B | 25 |
| 3B | 2 |
| HR | 11 |
| RBI | 43 |
| R | 59 |
| BB | 38 |
| OBP | 0,342 |
| SLG | 0,443 |
| OPS | 0,785 |
| SB | 7 |
| SO | 110 |
| GIDP | 2 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 112 |
| WAR | 1.7 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brandon Marsh theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 16 HR
- H cao nhất: 2023, 112 H
- RBI cao nhất: 2023, 60 RBI
- SB cao nhất: 2024, 19 SB
- BA cao nhất: 2025, 0,280
- OBP cao nhất: 2023, 0,372
- SLG cao nhất: 2023, 0,458
- OPS cao nhất: 2023, 0,829
- WAR cao nhất: 2023, 3.4
🎯 Thành tích postseason
Brandon Marsh đã thi đấu tổng cộng 20 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,234, OBP 0,286, SLG 0,344, và OPS 0,630. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 5 RBI, và 2 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brandon Marsh
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 60 | 2 | 19 | 0.254 | 27 | 0.673 | 0.2 | 0.317 | 0.356 | 260 | 20 | 91 | 12 | 3 | 84 | 0.3 | 80 | 83 | 70 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1 | 236 |
2022 | 104 | 11 | 52 | 0.245 | 49 | 0.679 | 1.8 | 0.295 | 0.384 | 461 | 28 | 158 | 18 | 4 | 163 | 0.301 | 88 | 91 | 134 | 4 | 3 | 1 | 10 | 4 | 3 | 3 | 424 |
2023 | 112 | 12 | 60 | 0.277 | 58 | 0.829 | 3.4 | 0.372 | 0.458 | 472 | 59 | 144 | 25 | 6 | 185 | 0.367 | 129 | 126 | 133 | 4 | 4 | 2 | 10 | 2 | 4 | 1 | 404 |
2024 | 104 | 16 | 60 | 0.249 | 55 | 0.747 | 3.1 | 0.328 | 0.419 | 476 | 50 | 154 | 17 | 3 | 175 | 0.338 | 111 | 109 | 135 | 2 | 2 | 0 | 19 | 3 | 5 | 1 | 418 |
2025 | 106 | 11 | 43 | 0.28 | 59 | 0.785 | 1.7 | 0.342 | 0.443 | 425 | 38 | 110 | 25 | 2 | 168 | 0.346 | 112 | 114 | 133 | 2 | 0 | 1 | 7 | 1 | 4 | 3 | 379 |





