Tổng hợp thành tích và thống kê của Brandon Nimmo

  • 7 tháng 5, 2025

Brandon Nimmo ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.066 trận. Với BA 0,262, OPS 0,802, HR 135, và WAR 26.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 702 mọi thời đại về HR và 716 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Brandon Nimmo
TênBrandon Nimmo
Ngày sinh27 tháng 3, 1993
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríOutfielder
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2016

Biến động thành tích theo mùa của Brandon Nimmo

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brandon Nimmo qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brandon Nimmo ra mắt MLB vào năm 2016 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 1.066 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.066 (Hạng 1.556)
    AB3.723 (Hạng 1.443)
    H974 (Hạng 1.453)
    BA0,262 (Hạng 4.343)
    2B188 (Hạng 1.262)
    3B32 (Hạng 1.337)
    HR135 (Hạng 702)
    RBI463 (Hạng 1.351)
    R593 (Hạng 1.132)
    BB524 (Hạng 709)
    OBP0,364 (Hạng 1.738)
    SLG0,438 (Hạng 1.793)
    OPS0,802 (Hạng 1.487)
    SB54 (Hạng 1.630)
    SO974 (Hạng 418)
    GIDP46 (Hạng 1.840)
    CS18 (Hạng 1.885)
    Rbat+128 (Hạng 1.218)
    WAR26.2 (Hạng 716)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Brandon Nimmo đã ra sân 155 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G155
    AB587
    H154
    BA0,262
    2B27
    3B0
    HR25
    RBI92
    R81
    BB50
    OBP0,324
    SLG0,436
    OPS0,760
    SB13
    SO141
    GIDP8
    CS1
    Rbat+113
    WAR2.9

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brandon Nimmo theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2025, 25 HR
    • H cao nhất: 2023, 162 H
    • RBI cao nhất: 2025, 92 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 15 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,292
    • OBP cao nhất: 2018, 0,404
    • SLG cao nhất: 2020, 0,484
    • OPS cao nhất: 2020, 0,888
    • WAR cao nhất: 2022, 5.0

    🎯 Thành tích postseason

    Brandon Nimmo đã thi đấu tổng cộng 16 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,242, OBP 0,338, SLG 0,323, và OPS 0,661. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 15 H, 7 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brandon Nimmo

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2016
    20
    1
    6
    0.274
    12
    0.666
    0.2
    0.338
    0.329
    80
    6
    20
    1
    0
    24
    0.304
    82
    83
    32
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    73
    2017
    46
    5
    21
    0.26
    26
    0.797
    1.1
    0.379
    0.418
    215
    33
    60
    11
    1
    74
    0.36
    122
    115
    69
    3
    2
    1
    2
    0
    2
    1
    177
    2018
    114
    17
    47
    0.263
    77
    0.886
    4.6
    0.404
    0.483
    535
    80
    140
    28
    8
    209
    0.394
    157
    148
    140
    8
    22
    2
    9
    6
    0
    0
    433
    2019
    44
    8
    29
    0.221
    34
    0.783
    1
    0.375
    0.407
    254
    46
    71
    11
    1
    81
    0.348
    115
    111
    69
    1
    5
    2
    3
    0
    3
    1
    199
    2020
    52
    8
    18
    0.28
    33
    0.888
    1.7
    0.404
    0.484
    225
    33
    43
    8
    3
    90
    0.383
    145
    145
    55
    1
    6
    0
    1
    2
    0
    0
    186
    2021
    95
    8
    28
    0.292
    51
    0.838
    3.5
    0.401
    0.437
    386
    54
    79
    17
    3
    142
    0.372
    137
    131
    92
    3
    5
    0
    5
    4
    0
    2
    325
    2022
    159
    16
    64
    0.274
    102
    0.8
    5
    0.367
    0.433
    673
    71
    116
    30
    7
    251
    0.361
    136
    130
    151
    9
    16
    0
    3
    2
    3
    3
    580
    2023
    162
    24
    68
    0.274
    89
    0.829
    4
    0.363
    0.466
    682
    74
    146
    30
    6
    276
    0.362
    131
    128
    152
    6
    11
    0
    3
    3
    4
    1
    592
    2024
    128
    23
    90
    0.224
    88
    0.727
    2.2
    0.327
    0.399
    663
    77
    158
    25
    3
    228
    0.331
    111
    107
    151
    7
    12
    1
    15
    0
    3
    0
    571
    2025
    154
    25
    92
    0.262
    81
    0.76
    2.9
    0.324
    0.436
    652
    50
    141
    27
    0
    256
    0.335
    113
    114
    155
    8
    7
    1
    13
    1
    7
    1
    587