Tổng hợp thành tích và thống kê của Brett Butler

Brett Butler ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.213 trận. Với BA 0,290, OPS 0,753, HR 54, và WAR 49.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.716 mọi thời đại về HR và 210 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brett Butler

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brett Butler qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brett Butler
    TênBrett Butler
    Ngày sinh15 tháng 6, 1957
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1981

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brett Butler ra mắt MLB vào năm 1981 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 2.213 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.213 (Hạng 141)
    AB8.180 (Hạng 132)
    H2.375 (Hạng 132)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B277 (Hạng 589)
    3B131 (Hạng 78)
    HR54 (Hạng 1.716)
    RBI578 (Hạng 947)
    R1359 (Hạng 105)
    BB1129 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,376 (Hạng 4.339)
    OPS0,753 (Hạng 2.500)
    SB558 (Hạng 25)
    SO907 (Hạng 490)
    GIDP62 (Hạng 1.390)
    CS257 (Hạng 3)
    Rbat+118 (Hạng 1.747)
    WAR49.7 (Hạng 210)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)

    Trong mùa giải 1997, Brett Butler đã ra sân 105 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G105
    AB343
    H97
    BA0,283
    2B8
    3B3
    HR0
    RBI18
    R52
    BB42
    OBP0,363
    SLG0,324
    OPS0,686
    SB15
    SO40
    GIDP1
    CS10
    Rbat+92
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brett Butler theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 9 HR
    • H cao nhất: 1990, 192 H
    • RBI cao nhất: 1986, 51 RBI
    • SB cao nhất: 1984, 52 SB
    • BA cao nhất: 1994, 0,314
    • OBP cao nhất: 1992, 0,413
    • SLG cao nhất: 1994, 0,446
    • OPS cao nhất: 1994, 0,857
    • WAR cao nhất: 1988, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Brett Butler đã thi đấu tổng cộng 11 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,235, OBP 0,333, SLG 0,265, và OPS 0,598. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 8 H, 1 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brett Butler

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1981
    32
    0
    4
    0.254
    17
    0.669
    0.5
    0.352
    0.317
    145
    19
    17
    2
    3
    40
    0.351
    100
    89
    40
    0
    0
    0
    9
    1
    0
    0
    126
    1982
    52
    0
    7
    0.217
    35
    0.516
    -0.9
    0.291
    0.225
    268
    25
    35
    2
    0
    54
    0.269
    44
    44
    89
    1
    0
    0
    21
    8
    0
    3
    240
    1983
    154
    5
    37
    0.281
    84
    0.738
    2.9
    0.344
    0.393
    613
    54
    56
    21
    13
    216
    0.347
    102
    98
    151
    5
    2
    3
    39
    23
    5
    3
    549
    1984
    162
    3
    49
    0.269
    108
    0.717
    3.7
    0.361
    0.355
    709
    86
    62
    25
    9
    214
    0.354
    109
    98
    159
    6
    4
    1
    52
    22
    6
    11
    602
    1985
    184
    5
    50
    0.311
    106
    0.808
    4.7
    0.377
    0.431
    666
    63
    42
    28
    14
    255
    0.376
    128
    123
    152
    8
    1
    2
    47
    20
    3
    8
    591
    1986
    163
    4
    51
    0.278
    92
    0.731
    4
    0.356
    0.375
    683
    70
    65
    17
    14
    220
    0.35
    110
    102
    161
    8
    4
    1
    32
    15
    5
    17
    587
    1987
    154
    9
    41
    0.295
    91
    0.825
    4.9
    0.399
    0.425
    618
    91
    55
    25
    8
    222
    0.384
    130
    120
    137
    3
    1
    0
    33
    16
    2
    2
    522
    1988
    163
    6
    43
    0.287
    109
    0.791
    6.8
    0.393
    0.398
    679
    97
    64
    27
    9
    226
    0.376
    143
    133
    157
    2
    4
    4
    43
    20
    2
    8
    568
    1989
    168
    4
    36
    0.283
    100
    0.703
    1.9
    0.349
    0.354
    672
    59
    69
    22
    4
    210
    0.329
    106
    105
    154
    4
    3
    2
    31
    16
    3
    13
    594
    1990
    192
    3
    44
    0.309
    108
    0.781
    5
    0.397
    0.384
    732
    90
    62
    20
    9
    239
    0.376
    132
    121
    160
    3
    6
    1
    51
    19
    7
    7
    622
    1991
    182
    2
    38
    0.296
    112
    0.744
    5.1
    0.401
    0.343
    730
    108
    79
    13
    5
    211
    0.354
    123
    114
    161
    3
    1
    4
    38
    28
    2
    4
    615
    1992
    171
    3
    39
    0.309
    86
    0.803
    4.9
    0.413
    0.391
    676
    95
    67
    14
    11
    216
    0.385
    145
    130
    157
    4
    3
    2
    41
    21
    1
    24
    553
    1993
    181
    1
    42
    0.298
    80
    0.758
    1.8
    0.387
    0.371
    716
    86
    69
    21
    10
    225
    0.359
    118
    110
    156
    6
    5
    1
    39
    19
    4
    14
    607
    1994
    131
    8
    33
    0.314
    79
    0.857
    3.4
    0.411
    0.446
    496
    68
    52
    13
    9
    186
    0.396
    138
    130
    111
    2
    2
    0
    27
    8
    2
    7
    417
    1995
    154
    1
    38
    0.3
    78
    0.753
    1.6
    0.377
    0.376
    596
    67
    51
    18
    9
    193
    0.364
    115
    105
    129
    5
    0
    2
    32
    8
    6
    10
    513
    1996
    35
    0
    8
    0.267
    22
    0.603
    -0.1
    0.313
    0.29
    145
    9
    22
    1
    1
    38
    0.298
    73
    66
    34
    1
    1
    0
    8
    3
    3
    1
    131
    1997
    97
    0
    18
    0.283
    52
    0.686
    -0.5
    0.363
    0.324
    401
    42
    40
    8
    3
    111
    0.324
    92
    88
    105
    1
    1
    0
    15
    10
    0
    15
    343