Tổng hợp thành tích và thống kê của Brooks Robinson

Brooks Robinson ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.896 trận. Với BA 0,267, OPS 0,723, HR 268, và WAR 78.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 216 mọi thời đại về HR và 43 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Brooks Robinson

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Brooks Robinson qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Brooks Robinson
    TênBrooks Robinson
    Ngày sinh18 tháng 5, 1937
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1955

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Brooks Robinson ra mắt MLB vào năm 1955 và đã thi đấu tổng cộng 23 mùa giải với 2.896 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.896 (Hạng 16)
    AB10.654 (Hạng 17)
    H2.848 (Hạng 49)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B482 (Hạng 85)
    3B68 (Hạng 416)
    HR268 (Hạng 216)
    RBI1357 (Hạng 91)
    R1232 (Hạng 166)
    BB860 (Hạng )
    OBP0,322 (Hạng 5.137)
    SLG0,401 (Hạng 3.069)
    OPS0,723 (Hạng 3.535)
    SB28 (Hạng 2.589)
    SO990 (Hạng 389)
    GIDP297 (Hạng 12)
    CS22 (Hạng 1.594)
    Rbat+103 (Hạng 3.166)
    WAR78.3 (Hạng 43)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1977)

    Trong mùa giải 1977, Brooks Robinson đã ra sân 24 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G24
    AB47
    H7
    BA0,149
    2B2
    3B0
    HR1
    RBI4
    R3
    BB4
    OBP0,212
    SLG0,255
    OPS0,467
    SB0
    SO4
    GIDP2
    Rbat+30
    WAR−0.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Brooks Robinson theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1964, 28 HR
    • H cao nhất: 1964, 194 H
    • RBI cao nhất: 1964, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1962, 3 SB
    • BA cao nhất: 1964, 0,317
    • OBP cao nhất: 1964, 0,368
    • SLG cao nhất: 1964, 0,521
    • OPS cao nhất: 1964, 0,889
    • WAR cao nhất: 1968, 8.4

    🎯 Thành tích postseason

    Brooks Robinson đã thi đấu tổng cộng 39 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,303, OBP 0,323, SLG 0,462, và OPS 0,785. Ngoài ra, anh ghi được 5 HR, 44 H, 21 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Brooks Robinson

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1955
    2
    0
    1
    0.091
    0
    0.182
    -0.6
    0.091
    0.091
    22
    0
    10
    0
    0
    2
    0.085
    -79
    -49
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    1956
    10
    1
    1
    0.227
    5
    0.631
    0
    0.244
    0.386
    45
    1
    5
    4
    0
    17
    0.304
    70
    71
    15
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    44
    1957
    28
    2
    14
    0.239
    13
    0.645
    0.4
    0.286
    0.359
    126
    7
    10
    6
    1
    42
    0.311
    82
    81
    50
    4
    1
    0
    1
    0
    1
    0
    117
    1958
    110
    3
    32
    0.238
    31
    0.597
    -0.4
    0.292
    0.305
    507
    31
    51
    16
    3
    141
    0.274
    59
    69
    145
    19
    5
    1
    1
    2
    1
    7
    463
    1959
    89
    4
    24
    0.284
    29
    0.709
    2.1
    0.325
    0.383
    333
    17
    37
    15
    2
    120
    0.329
    96
    97
    88
    5
    2
    5
    2
    2
    0
    1
    313
    1960
    175
    14
    88
    0.294
    74
    0.769
    4.1
    0.329
    0.44
    651
    35
    49
    27
    9
    262
    0.354
    107
    108
    152
    29
    0
    0
    2
    2
    8
    13
    595
    1961
    192
    7
    61
    0.287
    89
    0.73
    3.5
    0.334
    0.397
    736
    47
    57
    38
    7
    265
    0.34
    97
    98
    163
    21
    4
    2
    1
    3
    9
    8
    668
    1962
    192
    23
    86
    0.303
    77
    0.828
    6.1
    0.342
    0.486
    697
    42
    70
    29
    9
    308
    0.372
    126
    126
    162
    18
    1
    3
    3
    1
    10
    10
    634
    1963
    148
    11
    67
    0.251
    67
    0.67
    2.8
    0.305
    0.365
    648
    46
    84
    26
    4
    215
    0.313
    92
    91
    161
    8
    1
    4
    2
    3
    4
    8
    589
    1964
    194
    28
    118
    0.317
    82
    0.889
    8.1
    0.368
    0.521
    685
    51
    64
    35
    3
    319
    0.401
    153
    145
    163
    17
    4
    10
    1
    0
    10
    8
    612
    1965
    166
    18
    80
    0.297
    81
    0.797
    4.5
    0.351
    0.445
    616
    47
    47
    25
    2
    249
    0.366
    125
    124
    144
    15
    2
    9
    3
    0
    4
    4
    559
    1966
    167
    23
    100
    0.269
    91
    0.776
    4.6
    0.333
    0.444
    686
    56
    36
    35
    2
    275
    0.353
    124
    123
    157
    18
    5
    11
    2
    3
    4
    1
    620
    1967
    164
    22
    77
    0.269
    88
    0.763
    7.7
    0.328
    0.434
    681
    54
    54
    25
    5
    265
    0.345
    120
    124
    158
    21
    4
    9
    1
    3
    8
    5
    610
    1968
    154
    17
    75
    0.253
    65
    0.72
    8.4
    0.304
    0.416
    667
    44
    55
    36
    6
    253
    0.343
    122
    117
    162
    12
    4
    11
    1
    1
    8
    3
    608
    1969
    140
    23
    84
    0.234
    73
    0.693
    4.1
    0.298
    0.395
    670
    56
    55
    21
    3
    236
    0.324
    88
    92
    156
    19
    3
    10
    2
    1
    10
    3
    598
    1970
    168
    18
    94
    0.276
    84
    0.764
    3.8
    0.335
    0.429
    673
    53
    53
    31
    4
    261
    0.36
    114
    109
    158
    18
    4
    5
    1
    1
    7
    1
    608
    1971
    160
    20
    92
    0.272
    67
    0.754
    6
    0.341
    0.413
    663
    63
    50
    21
    1
    243
    0.352
    115
    114
    156
    15
    3
    8
    0
    0
    7
    1
    589
    1972
    139
    8
    64
    0.25
    48
    0.644
    3.5
    0.303
    0.342
    612
    43
    45
    23
    2
    190
    0.307
    86
    90
    153
    12
    2
    4
    1
    0
    7
    4
    556
    1973
    141
    9
    72
    0.257
    53
    0.67
    3.5
    0.326
    0.344
    619
    55
    50
    17
    2
    189
    0.32
    87
    90
    155
    19
    3
    5
    2
    0
    4
    8
    549
    1974
    159
    7
    59
    0.288
    46
    0.728
    5
    0.353
    0.374
    622
    56
    47
    27
    0
    207
    0.341
    109
    113
    153
    14
    3
    13
    2
    0
    5
    5
    553