Tổng hợp thành tích và thống kê của Carson Bigbee

Carson Bigbee ra mắt MLB vào năm 1916 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.147 trận. Với BA 0,287, OPS 0,714, HR 17, và WAR 11.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.360 mọi thời đại về HR và 1.619 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Carson Bigbee

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Carson Bigbee qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Carson Bigbee
    TênCarson Bigbee
    Ngày sinh31 tháng 3, 1895
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1916

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Carson Bigbee ra mắt MLB vào năm 1916 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.147 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.147 (Hạng 1.362)
    AB4.192 (Hạng 1.178)
    H1.205 (Hạng 1.054)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B139 (Hạng 1.770)
    3B75 (Hạng 328)
    HR17 (Hạng 3.360)
    RBI324 (Hạng 1.996)
    R629 (Hạng 1.011)
    BB344 (Hạng 1371)
    OBP0,345 (Hạng 2.820)
    SLG0,369 (Hạng 4.766)
    OPS0,714 (Hạng 3.848)
    SB182 (Hạng 432)
    SO161 (Hạng 3.980)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS70 (Hạng 335)
    Rbat+98 (Hạng 3.773)
    WAR11.5 (Hạng 1.619)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1926)

    Trong mùa giải 1926, Carson Bigbee đã ra sân 42 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G42
    AB68
    H15
    BA0,221
    2B3
    3B1
    HR2
    RBI4
    R15
    BB3
    OBP0,264
    SLG0,382
    OPS0,646
    SB2
    SO0
    CS2
    Rbat+66
    WAR−0.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Carson Bigbee theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1922, 5 HR
    • H cao nhất: 1922, 215 H
    • RBI cao nhất: 1922, 99 RBI
    • SB cao nhất: 1919, 31 SB
    • BA cao nhất: 1922, 0,350
    • OBP cao nhất: 1922, 0,405
    • SLG cao nhất: 1922, 0,471
    • OPS cao nhất: 1922, 0,876
    • WAR cao nhất: 1922, 4.3

    🎯 Thành tích postseason

    Carson Bigbee đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,333, SLG 0,667, và OPS 1. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 1 H, 1 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Carson Bigbee

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1916
    41
    0
    3
    0.25
    17
    0.626
    0.1
    0.285
    0.341
    178
    7
    14
    3
    6
    56
    0.3
    89
    92
    43
    0
    1
    0
    8
    0
    0
    5
    164
    1917
    112
    0
    21
    0.239
    46
    0.589
    0
    0.301
    0.288
    530
    37
    16
    11
    6
    135
    0.29
    80
    79
    133
    0
    5
    0
    19
    0
    0
    19
    469
    1918
    79
    1
    19
    0.255
    47
    0.663
    0.9
    0.344
    0.319
    371
    42
    10
    11
    3
    99
    0.331
    104
    99
    92
    0
    0
    0
    19
    0
    0
    17
    310
    1919
    132
    2
    27
    0.276
    61
    0.66
    2.1
    0.332
    0.328
    526
    37
    26
    11
    4
    157
    0.322
    97
    96
    125
    0
    3
    0
    31
    0
    0
    7
    478
    1920
    154
    4
    32
    0.28
    78
    0.732
    2.4
    0.341
    0.391
    607
    45
    28
    19
    15
    215
    0.35
    109
    107
    137
    0
    6
    0
    31
    15
    0
    6
    550
    1921
    204
    3
    42
    0.323
    100
    0.791
    2.8
    0.364
    0.427
    684
    41
    19
    23
    17
    270
    0.362
    109
    107
    147
    0
    0
    0
    21
    20
    0
    11
    632
    1922
    215
    5
    99
    0.35
    113
    0.876
    4.3
    0.405
    0.471
    691
    56
    13
    29
    15
    289
    0.406
    130
    124
    150
    0
    1
    0
    24
    15
    0
    20
    614
    1923
    149
    0
    54
    0.299
    79
    0.718
    1.1
    0.355
    0.363
    555
    43
    15
    18
    7
    181
    0.341
    91
    88
    123
    0
    1
    0
    10
    9
    0
    12
    499
    1924
    74
    0
    15
    0.262
    42
    0.615
    -0.6
    0.331
    0.284
    319
    26
    12
    4
    1
    80
    0.293
    62
    65
    89
    0
    3
    4
    15
    7
    0
    8
    282
    1925
    30
    0
    8
    0.238
    31
    0.572
    -1.2
    0.278
    0.294
    137
    7
    8
    7
    0
    37
    0.261
    35
    43
    66
    0
    0
    0
    2
    2
    0
    4
    126
    1926
    15
    2
    4
    0.221
    15
    0.646
    -0.4
    0.264
    0.382
    72
    3
    0
    3
    1
    26
    0.295
    66
    69
    42
    0
    1
    0
    2
    2
    0
    0
    68