Ceddanne Rafaela ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 180 trận. Với BA 0,246, OPS 0,664, HR 17, và WAR 2.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.360 mọi thời đại về HR và 3.302 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Ceddanne Rafaela |
Ngày sinh | 18 tháng 9, 2000 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Ceddanne Rafaela ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 180 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 180 (Hạng 7.016) |
AB | 627 (Hạng 5.297) |
H | 154 (Hạng 5.139) |
BA | 0,246 (Hạng 6.695) |
2B | 29 (Hạng 4.719) |
3B | 5 (Hạng 4.769) |
HR | 17 (Hạng 3.360) |
RBI | 80 (Hạng 4.703) |
R | 81 (Hạng 4.975) |
BB | 19 (Hạng ) |
OBP | 0,275 (Hạng 9.794) |
SLG | 0,389 (Hạng 3.666) |
OPS | 0,664 (Hạng 5.920) |
SB | 22 (Hạng 2.941) |
SO | 179 (Hạng 3.696) |
GIDP | 10 (Hạng 3.882) |
CS | 11 (Hạng 2.574) |
Rbat+ | 82 (Hạng 6.189) |
WAR | 2.8 (Hạng 3.302) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Ceddanne Rafaela đã ra sân 152 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 152 |
AB | 544 |
H | 134 |
BA | 0,246 |
2B | 23 |
3B | 5 |
HR | 15 |
RBI | 75 |
R | 70 |
BB | 15 |
OBP | 0,274 |
SLG | 0,390 |
OPS | 0,664 |
SB | 19 |
SO | 151 |
GIDP | 8 |
CS | 10 |
Rbat+ | 85 |
WAR | 2.8 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ceddanne Rafaela theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 15 HR
- H cao nhất: 2024, 134 H
- RBI cao nhất: 2024, 75 RBI
- SB cao nhất: 2024, 19 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,246
- OBP cao nhất: 2023, 0,281
- SLG cao nhất: 2024, 0,390
- OPS cao nhất: 2023, 0,666
- WAR cao nhất: 2024, 2.8
🎯 Thành tích postseason
Ceddanne Rafaela chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ceddanne Rafaela
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 20 | 2 | 5 | 0.241 | 11 | 0.666 | 0 | 0.281 | 0.386 | 89 | 4 | 28 | 6 | 0 | 32 | 0.287 | 70 | 78 | 28 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 83 |
2024 | 134 | 15 | 75 | 0.246 | 70 | 0.664 | 2.8 | 0.274 | 0.39 | 571 | 15 | 151 | 23 | 5 | 212 | 0.299 | 85 | 82 | 152 | 8 | 7 | 1 | 19 | 10 | 3 | 2 | 544 |