Cedric Mullins ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 693 trận. Với BA 0,252, OPS 0,745, HR 86, và WAR 15.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.172 mọi thời đại về HR và 1.277 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Cedric Mullins |
Ngày sinh | 1 tháng 10, 1994 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2018 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Cedric Mullins ra mắt MLB vào năm 2018 và đã thi đấu tổng cộng 7 mùa giải với 693 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 693 (Hạng 2.569) |
AB | 2.432 (Hạng 2.270) |
H | 614 (Hạng 2.326) |
BA | 0,252 (Hạng 5.577) |
2B | 121 (Hạng 2.008) |
3B | 20 (Hạng 2.134) |
HR | 86 (Hạng 1.172) |
RBI | 278 (Hạng 2.249) |
R | 346 (Hạng 2.078) |
BB | 219 (Hạng ) |
OBP | 0,320 (Hạng 5.320) |
SLG | 0,425 (Hạng 2.159) |
OPS | 0,745 (Hạng 2.766) |
SB | 125 (Hạng 718) |
SO | 538 (Hạng 1.236) |
GIDP | 16 (Hạng 3.249) |
CS | 32 (Hạng 1.108) |
Rbat+ | 106 (Hạng 2.813) |
WAR | 15.3 (Hạng 1.277) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Cedric Mullins đã ra sân 147 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 147 |
AB | 444 |
H | 104 |
BA | 0,234 |
2B | 16 |
3B | 3 |
HR | 18 |
RBI | 54 |
R | 69 |
BB | 41 |
OBP | 0,305 |
SLG | 0,405 |
OPS | 0,710 |
SB | 32 |
SO | 98 |
GIDP | 1 |
CS | 6 |
Rbat+ | 107 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Cedric Mullins theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2021, 30 HR
- H cao nhất: 2021, 175 H
- RBI cao nhất: 2023, 74 RBI
- SB cao nhất: 2022, 34 SB
- BA cao nhất: 2021, 0,291
- OBP cao nhất: 2021, 0,360
- SLG cao nhất: 2021, 0,518
- OPS cao nhất: 2021, 0,878
- WAR cao nhất: 2021, 6.2
🎯 Thành tích postseason
Cedric Mullins đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,158, OBP 0,158, SLG 0,368, và OPS 0,526. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Cedric Mullins
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2018 | 40 | 4 | 11 | 0.235 | 23 | 0.671 | -0.2 | 0.312 | 0.359 | 191 | 17 | 37 | 9 | 0 | 61 | 0.296 | 86 | 86 | 45 | 1 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 170 |
2019 | 6 | 0 | 4 | 0.094 | 7 | 0.337 | -0.6 | 0.181 | 0.156 | 74 | 4 | 14 | 0 | 2 | 10 | 0.176 | -13 | -9 | 22 | 2 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 64 |
2020 | 38 | 3 | 12 | 0.271 | 16 | 0.723 | 0.5 | 0.315 | 0.407 | 153 | 8 | 37 | 4 | 3 | 57 | 0.312 | 85 | 95 | 48 | 0 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 4 | 140 |
2021 | 175 | 30 | 59 | 0.291 | 91 | 0.878 | 6.2 | 0.36 | 0.518 | 675 | 59 | 125 | 37 | 5 | 312 | 0.378 | 137 | 137 | 159 | 2 | 8 | 3 | 30 | 8 | 4 | 1 | 602 |
2022 | 157 | 16 | 64 | 0.258 | 89 | 0.721 | 4 | 0.318 | 0.403 | 672 | 47 | 126 | 32 | 4 | 245 | 0.326 | 107 | 107 | 156 | 4 | 9 | 2 | 34 | 10 | 5 | 1 | 608 |
2023 | 94 | 15 | 74 | 0.233 | 51 | 0.721 | 2.8 | 0.305 | 0.416 | 455 | 43 | 101 | 23 | 3 | 168 | 0.316 | 97 | 101 | 116 | 6 | 1 | 1 | 19 | 3 | 4 | 3 | 404 |
2024 | 104 | 18 | 54 | 0.234 | 69 | 0.71 | 2.6 | 0.305 | 0.405 | 499 | 41 | 98 | 16 | 3 | 180 | 0.322 | 107 | 107 | 147 | 1 | 5 | 0 | 32 | 6 | 2 | 2 | 444 |