Tổng hợp thành tích và thống kê của Charlie Grimm

Charlie Grimm ra mắt MLB vào năm 1916 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.166 trận. Với BA 0,290, OPS 0,738, HR 79, và WAR 12.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.268 mọi thời đại về HR và 1.542 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Charlie Grimm

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Charlie Grimm qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Charlie Grimm
    TênCharlie Grimm
    Ngày sinh28 tháng 8, 1898
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1916

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Charlie Grimm ra mắt MLB vào năm 1916 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.166 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.166 (Hạng 159)
    AB7.917 (Hạng 163)
    H2.299 (Hạng 157)
    BA0,290 (Hạng 1.833)
    2B394 (Hạng 207)
    3B108 (Hạng 134)
    HR79 (Hạng 1.268)
    RBI1077 (Hạng 235)
    R908 (Hạng 464)
    BB578 (Hạng 572)
    OBP0,341 (Hạng 3.110)
    SLG0,397 (Hạng 3.309)
    OPS0,738 (Hạng 3.021)
    SB57 (Hạng 1.532)
    SO410 (Hạng 1.755)
    GIDP30 (Hạng 2.418)
    CS76 (Hạng 279)
    Rbat+94 (Hạng 4.371)
    WAR12.5 (Hạng 1.542)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1936)

    Trong mùa giải 1936, Charlie Grimm đã ra sân 39 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G39
    AB132
    H33
    BA0,250
    2B4
    3B0
    HR1
    RBI16
    R13
    BB5
    OBP0,277
    SLG0,303
    OPS0,580
    SB0
    SO8
    GIDP5
    Rbat+52
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Charlie Grimm theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1925, 10 HR
    • H cao nhất: 1923, 194 H
    • RBI cao nhất: 1923, 99 RBI
    • SB cao nhất: 1920, 7 SB
    • BA cao nhất: 1923, 0,345
    • OBP cao nhất: 1931, 0,393
    • SLG cao nhất: 1923, 0,480
    • OPS cao nhất: 1923, 0,869
    • WAR cao nhất: 1931, 3.2

    🎯 Thành tích postseason

    Charlie Grimm đã thi đấu tổng cộng 9 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,364, OBP 0,417, SLG 0,515, và OPS 0,932. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 12 H, 5 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Charlie Grimm

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1916
    2
    0
    0
    0.091
    0
    0.258
    -0.3
    0.167
    0.091
    24
    2
    4
    0
    0
    2
    0.142
    -24
    -20
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    22
    1918
    31
    0
    12
    0.22
    11
    0.531
    -0.9
    0.262
    0.27
    157
    6
    15
    7
    0
    38
    0.258
    61
    65
    50
    0
    2
    0
    2
    0
    0
    6
    141
    1919
    14
    0
    6
    0.318
    6
    0.825
    0.2
    0.348
    0.477
    47
    2
    4
    1
    3
    21
    0.382
    143
    143
    14
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    1
    44
    1920
    121
    2
    54
    0.227
    38
    0.562
    -0.7
    0.273
    0.289
    581
    30
    40
    13
    7
    154
    0.269
    55
    60
    148
    0
    4
    0
    7
    8
    0
    14
    533
    1921
    154
    7
    71
    0.274
    62
    0.724
    0.6
    0.314
    0.409
    611
    31
    38
    21
    17
    230
    0.329
    85
    88
    151
    0
    2
    0
    6
    8
    0
    16
    562
    1922
    173
    0
    76
    0.292
    64
    0.726
    -0.2
    0.343
    0.383
    649
    43
    15
    28
    13
    227
    0.337
    87
    86
    154
    0
    3
    0
    6
    10
    0
    10
    593
    1923
    194
    7
    99
    0.345
    78
    0.869
    3
    0.389
    0.48
    614
    41
    43
    29
    13
    270
    0.396
    128
    126
    152
    0
    0
    0
    6
    9
    0
    10
    563
    1924
    156
    2
    63
    0.288
    53
    0.725
    0.6
    0.336
    0.389
    600
    37
    22
    25
    12
    211
    0.332
    92
    92
    151
    0
    2
    2
    3
    6
    0
    18
    542
    1925
    159
    10
    76
    0.306
    73
    0.793
    0.8
    0.354
    0.439
    567
    38
    25
    29
    5
    228
    0.361
    101
    100
    141
    0
    0
    1
    4
    3
    0
    10
    519
    1926
    145
    8
    82
    0.277
    58
    0.745
    0
    0.342
    0.403
    603
    49
    25
    30
    6
    211
    0.341
    99
    99
    147
    0
    3
    3
    3
    10
    0
    26
    524
    1927
    169
    2
    74
    0.311
    68
    0.765
    1.7
    0.367
    0.398
    617
    45
    21
    29
    6
    216
    0.359
    107
    103
    147
    0
    3
    0
    3
    4
    0
    26
    543
    1928
    161
    5
    62
    0.294
    67
    0.728
    0.7
    0.342
    0.386
    615
    39
    20
    25
    5
    211
    0.337
    91
    91
    147
    0
    1
    2
    7
    7
    0
    28
    547
    1929
    138
    10
    91
    0.298
    66
    0.794
    1
    0.358
    0.436
    517
    42
    25
    28
    3
    202
    0.358
    95
    96
    120
    0
    1
    4
    3
    2
    0
    10
    463
    1930
    124
    6
    65
    0.289
    58
    0.763
    0.3
    0.359
    0.403
    490
    41
    26
    27
    2
    173
    0.345
    85
    83
    114
    0
    6
    1
    1
    4
    0
    14
    429
    1931
    176
    4
    66
    0.331
    65
    0.851
    3.2
    0.393
    0.458
    596
    53
    29
    33
    11
    243
    0.391
    131
    126
    146
    0
    1
    4
    1
    1
    0
    11
    531
    1932
    175
    7
    80
    0.307
    66
    0.774
    2.1
    0.349
    0.425
    616
    35
    22
    42
    2
    242
    0.351
    110
    107
    149
    0
    2
    2
    2
    1
    0
    9
    570
    1933
    95
    3
    37
    0.247
    38
    0.61
    0
    0.29
    0.32
    413
    23
    15
    15
    2
    123
    0.281
    70
    74
    107
    16
    0
    5
    1
    2
    0
    6
    384
    1934
    79
    5
    47
    0.296
    24
    0.728
    0.7
    0.338
    0.39
    286
    16
    12
    8
    1
    104
    0.333
    98
    96
    75
    9
    1
    2
    1
    1
    0
    2
    267
    1935
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    -0.2
    0
    0
    8
    0
    1
    0
    0
    0
    0
    -122
    -100
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    8
    1936
    33
    1
    16
    0.25
    13
    0.58
    -0.1
    0.277
    0.303
    139
    5
    8
    4
    0
    40
    0.274
    52
    55
    39
    5
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    132