Che-Hsuan Lin ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 9 trận. Với BA 0,250, OPS 0,500, HR 0, và WAR −0.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9.323 mọi thời đại về HR và 13.530 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Che-Hsuan Lin |
| Ngày sinh | 21 tháng 9, 1988 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2012 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Che-Hsuan Lin ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 9 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 9 (Hạng 16.697) |
| AB | 12 (Hạng 15.389) |
| H | 3 (Hạng 14.042) |
| BA | 0,250 (Hạng 5.812) |
| 2B | 0 (Hạng 13.468) |
| 3B | 0 (Hạng 9.654) |
| HR | 0 (Hạng 9.323) |
| R | 1 (Hạng 14.315) |
| OBP | 0,250 (Hạng 11.416) |
| SLG | 0,250 (Hạng 11.304) |
| OPS | 0,500 (Hạng 11.478) |
| SB | 0 (Hạng 9.553) |
| SO | 5 (Hạng 12.579) |
| GIDP | 0 (Hạng 8.349) |
| Rbat+ | 22 (Hạng 12.889) |
| WAR | −0.1 (Hạng 13.530) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)
Trong mùa giải 2012, Che-Hsuan Lin đã ra sân 9 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 9 |
| AB | 12 |
| H | 3 |
| BA | 0,250 |
| 2B | 0 |
| 3B | 0 |
| HR | 0 |
| RBI | 0 |
| R | 1 |
| OBP | 0,250 |
| SLG | 0,250 |
| OPS | 0,500 |
| SB | 0 |
| SO | 5 |
| GIDP | 0 |
| Rbat+ | 22 |
| WAR | −0.1 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Che-Hsuan Lin theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2012, 0 HR
- H cao nhất: 2012, 3 H
- RBI cao nhất: 2012, 0 RBI
- SB cao nhất: 2012, 0 SB
- BA cao nhất: 2012, 0,250
- OBP cao nhất: 2012, 0,250
- SLG cao nhất: 2012, 0,250
- OPS cao nhất: 2012, 0,500
- WAR cao nhất: 2012, −0.1
🎯 Thành tích postseason
Che-Hsuan Lin chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Che-Hsuan Lin
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012 | 3 | 0 | 0 | 0.25 | 1 | 0.5 | -0.1 | 0.25 | 0.25 | 12 | 0 | 5 | 0 | 0 | 3 | 0.224 | 22 | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |





