Tổng hợp thành tích và thống kê của Che-Hsuan Lin

Che-Hsuan Lin ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 9 trận. Với BA 0,250, OPS 0,500, HR 0, và WAR −0.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 9.226 mọi thời đại về HR và 13.422 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Che-Hsuan Lin

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Che-Hsuan Lin qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Che-Hsuan Lin
    TênChe-Hsuan Lin
    Ngày sinh21 tháng 9, 1988
    Quốc tịch
    Đài Loan
    Ra mắt MLB2012

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Che-Hsuan Lin ra mắt MLB vào năm 2012 và đã thi đấu tổng cộng 1 mùa giải với 9 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G9 (Hạng 16.593)
    AB12 (Hạng 15.286)
    H3 (Hạng 13.941)
    BA0,250 (Hạng 5.804)
    2B0 (Hạng 13.364)
    3B0 (Hạng 9.580)
    HR0 (Hạng 9.226)
    R1 (Hạng 14.216)
    OBP0,250 (Hạng 11.328)
    SLG0,250 (Hạng 11.216)
    OPS0,500 (Hạng 11.384)
    SB0 (Hạng 9.461)
    SO5 (Hạng 12.476)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    Rbat+22 (Hạng 12.791)
    WAR−0.1 (Hạng 13.422)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2012)

    Trong mùa giải 2012, Che-Hsuan Lin đã ra sân 9 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G9
    AB12
    H3
    BA0,250
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    R1
    OBP0,250
    SLG0,250
    OPS0,500
    SB0
    SO5
    GIDP0
    Rbat+22
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Che-Hsuan Lin theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2012, 0 HR
    • H cao nhất: 2012, 3 H
    • RBI cao nhất: 2012, 0 RBI
    • SB cao nhất: 2012, 0 SB
    • BA cao nhất: 2012, 0,250
    • OBP cao nhất: 2012, 0,250
    • SLG cao nhất: 2012, 0,250
    • OPS cao nhất: 2012, 0,500
    • WAR cao nhất: 2012, −0.1

    🎯 Thành tích postseason

    Che-Hsuan Lin chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Che-Hsuan Lin

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2012
    3
    0
    0
    0.25
    1
    0.5
    -0.1
    0.25
    0.25
    12
    0
    5
    0
    0
    3
    0.224
    22
    36
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    12