Chris Taylor ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.123 trận. Với BA 0,248, OPS 0,746, HR 110, và WAR 16.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 897 mọi thời đại về HR và 1.208 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Chris Taylor |
| Ngày sinh | 29 tháng 8, 1990 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Outfielder, Shortstop and Second Baseman |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Chris Taylor ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.123 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.123 (Hạng 1.424) |
| AB | 3.465 (Hạng 1.587) |
| H | 860 (Hạng 1.684) |
| BA | 0,248 (Hạng 6.466) |
| 2B | 200 (Hạng 1.138) |
| 3B | 31 (Hạng 1.392) |
| HR | 110 (Hạng 897) |
| RBI | 443 (Hạng 1.433) |
| R | 516 (Hạng 1.376) |
| BB | 370 (Hạng 1241) |
| OBP | 0,327 (Hạng 4.649) |
| SLG | 0,419 (Hạng 2.383) |
| OPS | 0,746 (Hạng 2.737) |
| SB | 91 (Hạng 1.008) |
| SO | 1.145 (Hạng 267) |
| GIDP | 39 (Hạng 2.051) |
| CS | 24 (Hạng 1.486) |
| Rbat+ | 104 (Hạng 3.069) |
| WAR | 16.5 (Hạng 1.208) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Chris Taylor đã ra sân 58 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 58 |
| AB | 113 |
| H | 21 |
| BA | 0,186 |
| 2B | 7 |
| 3B | 0 |
| HR | 2 |
| RBI | 12 |
| R | 15 |
| BB | 5 |
| OBP | 0,256 |
| SLG | 0,301 |
| OPS | 0,557 |
| SB | 2 |
| SO | 42 |
| GIDP | 1 |
| CS | 2 |
| Rbat+ | 49 |
| WAR | −0.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chris Taylor theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2017, 21 HR
- H cao nhất: 2017, 148 H
- RBI cao nhất: 2021, 73 RBI
- SB cao nhất: 2017, 17 SB
- BA cao nhất: 2017, 0,288
- OBP cao nhất: 2020, 0,366
- SLG cao nhất: 2017, 0,496
- OPS cao nhất: 2017, 0,850
- WAR cao nhất: 2017, 4.5
🎯 Thành tích postseason
Chris Taylor đã thi đấu tổng cộng 80 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,247, OBP 0,351, SLG 0,441, và OPS 0,792. Ngoài ra, anh ghi được 9 HR, 56 H, 26 RBI, và 5 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chris Taylor
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 39 | 0 | 9 | 0.287 | 16 | 0.692 | 1.2 | 0.347 | 0.346 | 151 | 11 | 39 | 8 | 0 | 47 | 0.337 | 116 | 102 | 47 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 1 | 1 | 136 |
2015 | 16 | 0 | 1 | 0.17 | 9 | 0.443 | -0.8 | 0.22 | 0.223 | 102 | 6 | 31 | 3 | 1 | 21 | 0.214 | 24 | 26 | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 94 |
2016 | 13 | 1 | 7 | 0.213 | 8 | 0.622 | 0 | 0.262 | 0.361 | 65 | 4 | 15 | 2 | 2 | 22 | 0.277 | 62 | 66 | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 |
2017 | 148 | 21 | 72 | 0.288 | 85 | 0.85 | 4.5 | 0.354 | 0.496 | 568 | 50 | 142 | 34 | 5 | 255 | 0.375 | 130 | 123 | 140 | 2 | 3 | 0 | 17 | 4 | 1 | 0 | 514 |
2018 | 136 | 17 | 63 | 0.254 | 85 | 0.775 | 4.2 | 0.331 | 0.444 | 604 | 55 | 178 | 35 | 8 | 238 | 0.343 | 112 | 110 | 155 | 5 | 9 | 0 | 9 | 6 | 4 | 0 | 536 |
2019 | 96 | 12 | 52 | 0.262 | 52 | 0.794 | 1.6 | 0.333 | 0.462 | 414 | 37 | 115 | 29 | 4 | 169 | 0.345 | 107 | 107 | 124 | 6 | 4 | 3 | 8 | 0 | 5 | 2 | 366 |
2020 | 50 | 8 | 32 | 0.27 | 30 | 0.842 | 1.8 | 0.366 | 0.476 | 214 | 26 | 55 | 10 | 2 | 88 | 0.374 | 133 | 127 | 56 | 3 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 185 |
2021 | 129 | 20 | 73 | 0.254 | 92 | 0.782 | 2.5 | 0.344 | 0.438 | 582 | 63 | 167 | 25 | 4 | 222 | 0.349 | 108 | 107 | 148 | 5 | 8 | 2 | 13 | 1 | 3 | 1 | 507 |
2022 | 89 | 10 | 43 | 0.221 | 45 | 0.677 | 0.7 | 0.304 | 0.373 | 454 | 44 | 160 | 25 | 3 | 150 | 0.31 | 90 | 89 | 118 | 4 | 5 | 2 | 10 | 1 | 3 | 0 | 402 |
2023 | 80 | 15 | 56 | 0.237 | 51 | 0.746 | 1.5 | 0.326 | 0.42 | 384 | 41 | 125 | 15 | 1 | 142 | 0.333 | 102 | 102 | 117 | 2 | 4 | 2 | 16 | 3 | 1 | 0 | 338 |
2024 | 43 | 4 | 23 | 0.202 | 28 | 0.598 | -0.1 | 0.298 | 0.3 | 246 | 28 | 76 | 7 | 1 | 64 | 0.289 | 82 | 73 | 87 | 5 | 2 | 0 | 5 | 1 | 2 | 1 | 213 |
2025 | 21 | 2 | 12 | 0.186 | 15 | 0.557 | -0.6 | 0.256 | 0.301 | 125 | 5 | 42 | 7 | 0 | 34 | 0.243 | 49 | 55 | 58 | 1 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 113 |





