Christian Walker ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 832 trận. Với BA 0,250, OPS 0,793, HR 147, và WAR 15.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 615 mọi thời đại về HR và 1.311 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Christian Walker |
Ngày sinh | 28 tháng 3, 1991 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Christian Walker ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 10 mùa giải với 832 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 832 (Hạng 2.130) |
AB | 2.880 (Hạng 1.927) |
H | 720 (Hạng 2.021) |
BA | 0,250 (Hạng 5.804) |
2B | 158 (Hạng 1.545) |
3B | 7 (Hạng 4.111) |
HR | 147 (Hạng 615) |
RBI | 443 (Hạng 1.419) |
R | 427 (Hạng 1.696) |
BB | 318 (Hạng ) |
OBP | 0,330 (Hạng 4.348) |
SLG | 0,463 (Hạng 1.233) |
OPS | 0,793 (Hạng 1.667) |
SB | 25 (Hạng 2.759) |
SO | 742 (Hạng 720) |
GIDP | 66 (Hạng 1.311) |
CS | 6 (Hạng 3.416) |
Rbat+ | 112 (Hạng 2.225) |
WAR | 15.0 (Hạng 1.311) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Christian Walker đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 130 |
AB | 479 |
H | 120 |
BA | 0,251 |
2B | 26 |
3B | 0 |
HR | 26 |
RBI | 84 |
R | 72 |
BB | 55 |
OBP | 0,335 |
SLG | 0,468 |
OPS | 0,803 |
SB | 2 |
SO | 133 |
GIDP | 12 |
CS | 2 |
Rbat+ | 116 |
WAR | 2.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Christian Walker theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2022, 36 HR
- H cao nhất: 2023, 150 H
- RBI cao nhất: 2023, 103 RBI
- SB cao nhất: 2023, 11 SB
- BA cao nhất: 2020, 0,271
- OBP cao nhất: 2017, 0,400
- SLG cao nhất: 2017, 0,833
- OPS cao nhất: 2017, 1,233
- WAR cao nhất: 2022, 5.0
🎯 Thành tích postseason
Christian Walker đã thi đấu tổng cộng 19 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,230, OBP 0,377, SLG 0,361, và OPS 0,738. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 14 H, 7 RBI, và 6 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Christian Walker
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 3 | 1 | 1 | 0.167 | 1 | 0.599 | -0.2 | 0.211 | 0.389 | 19 | 1 | 9 | 1 | 0 | 7 | 0.262 | 53 | 64 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 |
2015 | 1 | 0 | 0 | 0.111 | 0 | 0.444 | -0.1 | 0.333 | 0.111 | 12 | 3 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0.247 | 41 | 31 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 |
2017 | 3 | 2 | 2 | 0.25 | 2 | 1.233 | 0.1 | 0.4 | 0.833 | 15 | 1 | 5 | 1 | 0 | 10 | 0.489 | 203 | 201 | 11 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 |
2018 | 8 | 3 | 6 | 0.163 | 6 | 0.614 | -0.3 | 0.226 | 0.388 | 53 | 3 | 22 | 2 | 0 | 19 | 0.27 | 48 | 59 | 37 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 49 |
2019 | 137 | 29 | 73 | 0.259 | 86 | 0.825 | 2.7 | 0.348 | 0.476 | 603 | 67 | 155 | 26 | 1 | 252 | 0.354 | 111 | 111 | 152 | 11 | 6 | 6 | 8 | 1 | 1 | 0 | 529 |
2020 | 59 | 7 | 34 | 0.271 | 35 | 0.792 | 0.9 | 0.333 | 0.459 | 243 | 19 | 50 | 18 | 1 | 100 | 0.344 | 112 | 112 | 57 | 6 | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 218 |
2021 | 98 | 10 | 46 | 0.244 | 55 | 0.696 | 0.6 | 0.315 | 0.382 | 445 | 38 | 106 | 23 | 1 | 153 | 0.307 | 86 | 88 | 115 | 8 | 4 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 401 |
2022 | 141 | 36 | 94 | 0.242 | 84 | 0.804 | 5 | 0.327 | 0.477 | 667 | 69 | 131 | 25 | 2 | 278 | 0.351 | 126 | 125 | 160 | 15 | 8 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0 | 583 |
2023 | 150 | 33 | 103 | 0.258 | 86 | 0.83 | 3.7 | 0.333 | 0.497 | 661 | 62 | 127 | 36 | 2 | 289 | 0.356 | 119 | 122 | 157 | 13 | 8 | 3 | 11 | 0 | 8 | 0 | 582 |
2024 | 120 | 26 | 84 | 0.251 | 72 | 0.803 | 2.6 | 0.335 | 0.468 | 552 | 55 | 133 | 26 | 0 | 224 | 0.34 | 116 | 121 | 130 | 12 | 10 | 4 | 2 | 2 | 8 | 0 | 479 |