Tổng hợp thành tích và thống kê của Christian Yelich

  • 7 tháng 5, 2025

Christian Yelich ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.616 trận. Với BA 0,285, OPS 0,838, HR 233, và WAR 45.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 302 mọi thời đại về HR và 270 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Christian Yelich
TênChristian Yelich
Ngày sinh5 tháng 12, 1991
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríLeftfielder
ĐánhLeft
NémRight
Ra mắt MLB2013

Biến động thành tích theo mùa của Christian Yelich

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Christian Yelich qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Christian Yelich ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 13 mùa giải với 1.616 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.616 (Hạng 603)
    AB6.108 (Hạng 485)
    H1.741 (Hạng 457)
    BA0,285 (Hạng 2.198)
    2B327 (Hạng 388)
    3B35 (Hạng 1.186)
    HR233 (Hạng 302)
    RBI851 (Hạng 460)
    R1033 (Hạng 324)
    BB834 (Hạng 240)
    OBP0,374 (Hạng 1.435)
    SLG0,464 (Hạng 1.204)
    OPS0,838 (Hạng 1.012)
    SB221 (Hạng 309)
    SO1.548 (Hạng 70)
    GIDP123 (Hạng 506)
    CS42 (Hạng 803)
    Rbat+131 (Hạng 1.097)
    WAR45.1 (Hạng 270)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Christian Yelich đã ra sân 150 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G150
    AB573
    H151
    BA0,264
    2B21
    3B0
    HR29
    RBI103
    R88
    BB64
    OBP0,343
    SLG0,452
    OPS0,795
    SB16
    SO167
    GIDP6
    CS6
    Rbat+121
    WAR3.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Christian Yelich theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 44 HR
    • H cao nhất: 2018, 187 H
    • RBI cao nhất: 2018, 110 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 30 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,329
    • OBP cao nhất: 2019, 0,429
    • SLG cao nhất: 2019, 0,671
    • OPS cao nhất: 2019, 1,100
    • WAR cao nhất: 2018, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Christian Yelich đã thi đấu tổng cộng 27 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,218, OBP 0,347, SLG 0,317, và OPS 0,664. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 22 H, 3 RBI, và 5 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Christian Yelich

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    69
    4
    16
    0.288
    34
    0.766
    1.6
    0.37
    0.396
    273
    31
    66
    12
    1
    95
    0.369
    124
    112
    62
    4
    1
    1
    10
    0
    1
    0
    240
    2014
    165
    9
    54
    0.284
    94
    0.764
    3.8
    0.362
    0.402
    660
    70
    137
    30
    6
    234
    0.351
    118
    115
    144
    9
    3
    3
    21
    7
    2
    3
    582
    2015
    143
    7
    44
    0.3
    63
    0.782
    3.6
    0.366
    0.416
    525
    47
    101
    30
    2
    198
    0.353
    121
    118
    126
    13
    2
    2
    16
    5
    0
    0
    476
    2016
    172
    21
    98
    0.298
    78
    0.859
    4.9
    0.376
    0.483
    659
    72
    138
    38
    3
    279
    0.377
    139
    135
    155
    20
    4
    4
    9
    4
    5
    0
    578
    2017
    170
    18
    81
    0.282
    100
    0.807
    3.7
    0.369
    0.439
    695
    80
    137
    36
    2
    264
    0.357
    123
    120
    156
    13
    6
    4
    16
    2
    6
    0
    602
    2018
    187
    36
    110
    0.326
    118
    1
    7.3
    0.402
    0.598
    651
    68
    135
    34
    7
    343
    0.437
    173
    164
    147
    14
    7
    2
    22
    4
    2
    0
    574
    2019
    161
    44
    97
    0.329
    100
    1.1
    7.1
    0.429
    0.671
    580
    80
    118
    29
    3
    328
    0.458
    182
    179
    130
    8
    8
    16
    30
    2
    3
    0
    489
    2020
    41
    12
    22
    0.205
    39
    0.786
    0.5
    0.356
    0.43
    247
    46
    76
    7
    1
    86
    0.35
    113
    110
    58
    4
    1
    2
    4
    2
    0
    0
    200
    2021
    99
    9
    51
    0.248
    70
    0.736
    1.3
    0.362
    0.373
    475
    70
    113
    19
    2
    149
    0.332
    102
    101
    117
    5
    3
    5
    9
    3
    3
    0
    399
    2022
    145
    14
    57
    0.252
    99
    0.738
    2.5
    0.355
    0.383
    671
    88
    162
    25
    4
    220
    0.335
    110
    109
    154
    9
    5
    5
    19
    3
    2
    1
    575
    2023
    153
    19
    76
    0.278
    106
    0.818
    3.5
    0.37
    0.447
    632
    78
    140
    34
    1
    246
    0.366
    125
    123
    144
    15
    3
    7
    28
    3
    1
    0
    550
    2024
    85
    11
    42
    0.315
    44
    0.909
    2.2
    0.406
    0.504
    315
    40
    58
    12
    3
    136
    0.404
    151
    151
    73
    3
    2
    3
    21
    1
    1
    1
    270
    2025
    151
    29
    103
    0.264
    88
    0.795
    3.1
    0.343
    0.452
    644
    64
    167
    21
    0
    259
    0.35
    121
    121
    150
    6
    6
    6
    16
    6
    1
    0
    573