Tổng hợp thành tích và thống kê của Christian Yelich

Christian Yelich ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.466 trận. Với BA 0,287, OPS 0,843, HR 204, và WAR 42.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 359 mọi thời đại về HR và 323 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Christian Yelich

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Christian Yelich qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Christian Yelich
    TênChristian Yelich
    Ngày sinh5 tháng 12, 1991
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2013

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Christian Yelich ra mắt MLB vào năm 2013 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.466 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.466 (Hạng 784)
    AB5.535 (Hạng 646)
    H1.590 (Hạng 565)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B306 (Hạng 462)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR204 (Hạng 359)
    RBI748 (Hạng 594)
    R945 (Hạng 414)
    BB770 (Hạng )
    OBP0,377 (Hạng 1.304)
    SLG0,466 (Hạng 1.179)
    OPS0,843 (Hạng 974)
    SB205 (Hạng 349)
    SO1.381 (Hạng 125)
    GIDP117 (Hạng 553)
    CS36 (Hạng 970)
    Rbat+132 (Hạng 1.074)
    WAR42.0 (Hạng 323)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Christian Yelich đã ra sân 73 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G73
    AB270
    H85
    BA0,315
    2B12
    3B3
    HR11
    RBI42
    R44
    BB40
    OBP0,406
    SLG0,504
    OPS0,909
    SB21
    SO58
    GIDP3
    CS1
    Rbat+151
    WAR2.2

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Christian Yelich theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 44 HR
    • H cao nhất: 2018, 187 H
    • RBI cao nhất: 2018, 110 RBI
    • SB cao nhất: 2019, 30 SB
    • BA cao nhất: 2019, 0,329
    • OBP cao nhất: 2019, 0,429
    • SLG cao nhất: 2019, 0,671
    • OPS cao nhất: 2019, 1,100
    • WAR cao nhất: 2018, 7.3

    🎯 Thành tích postseason

    Christian Yelich đã thi đấu tổng cộng 18 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,235, OBP 0,373, SLG 0,368, và OPS 0,741. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 16 H, 3 RBI, và 4 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Christian Yelich

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2013
    69
    4
    16
    0.288
    34
    0.766
    1.6
    0.37
    0.396
    273
    31
    66
    12
    1
    95
    0.369
    124
    112
    62
    4
    1
    1
    10
    0
    1
    0
    240
    2014
    165
    9
    54
    0.284
    94
    0.764
    3.8
    0.362
    0.402
    660
    70
    137
    30
    6
    234
    0.351
    118
    115
    144
    9
    3
    3
    21
    7
    2
    3
    582
    2015
    143
    7
    44
    0.3
    63
    0.782
    3.6
    0.366
    0.416
    525
    47
    101
    30
    2
    198
    0.353
    121
    118
    126
    13
    2
    2
    16
    5
    0
    0
    476
    2016
    172
    21
    98
    0.298
    78
    0.859
    4.9
    0.376
    0.483
    659
    72
    138
    38
    3
    279
    0.377
    139
    135
    155
    20
    4
    4
    9
    4
    5
    0
    578
    2017
    170
    18
    81
    0.282
    100
    0.807
    3.7
    0.369
    0.439
    695
    80
    137
    36
    2
    264
    0.357
    123
    120
    156
    13
    6
    4
    16
    2
    6
    0
    602
    2018
    187
    36
    110
    0.326
    118
    1
    7.3
    0.402
    0.598
    651
    68
    135
    34
    7
    343
    0.437
    173
    164
    147
    14
    7
    2
    22
    4
    2
    0
    574
    2019
    161
    44
    97
    0.329
    100
    1.1
    7.1
    0.429
    0.671
    580
    80
    118
    29
    3
    328
    0.458
    182
    179
    130
    8
    8
    16
    30
    2
    3
    0
    489
    2020
    41
    12
    22
    0.205
    39
    0.786
    0.5
    0.356
    0.43
    247
    46
    76
    7
    1
    86
    0.35
    113
    110
    58
    4
    1
    2
    4
    2
    0
    0
    200
    2021
    99
    9
    51
    0.248
    70
    0.736
    1.3
    0.362
    0.373
    475
    70
    113
    19
    2
    149
    0.332
    102
    101
    117
    5
    3
    5
    9
    3
    3
    0
    399
    2022
    145
    14
    57
    0.252
    99
    0.738
    2.5
    0.355
    0.383
    671
    88
    162
    25
    4
    220
    0.335
    110
    109
    154
    9
    5
    5
    19
    3
    2
    1
    575
    2023
    153
    19
    76
    0.278
    106
    0.818
    3.5
    0.37
    0.447
    632
    78
    140
    34
    1
    246
    0.366
    125
    123
    144
    15
    3
    7
    28
    3
    1
    0
    550
    2024
    85
    11
    42
    0.315
    44
    0.909
    2.2
    0.406
    0.504
    315
    40
    58
    12
    3
    136
    0.404
    151
    151
    73
    3
    2
    3
    21
    1
    1
    1
    270