Tổng hợp thành tích và thống kê của Chuck Klein

Chuck Klein ra mắt MLB vào năm 1928 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.753 trận. Với BA 0,320, OPS 0,922, HR 300, và WAR 46.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 162 mọi thời đại về HR và 243 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Chuck Klein

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Chuck Klein qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Chuck Klein
    TênChuck Klein
    Ngày sinh7 tháng 10, 1904
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1928

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Chuck Klein ra mắt MLB vào năm 1928 và đã thi đấu tổng cộng 17 mùa giải với 1.753 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.753 (Hạng 455)
    AB6.486 (Hạng 400)
    H2.076 (Hạng 255)
    BA0,320 (Hạng 1.036)
    2B398 (Hạng 200)
    3B74 (Hạng 342)
    HR300 (Hạng 162)
    RBI1201 (Hạng 158)
    R1168 (Hạng 214)
    BB601 (Hạng )
    OBP0,379 (Hạng 1.262)
    SLG0,543 (Hạng 411)
    OPS0,922 (Hạng 622)
    SB79 (Hạng 1.156)
    SO521 (Hạng 1.292)
    GIDP55 (Hạng 1.562)
    CS72 (Hạng 322)
    Rbat+139 (Hạng 908)
    WAR46.7 (Hạng 243)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1944)

    Trong mùa giải 1944, Chuck Klein đã ra sân 4 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G4
    AB7
    H1
    BA0,143
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    R1
    OBP0,143
    SLG0,143
    OPS0,286
    SB0
    SO2
    GIDP0
    Rbat+-34
    WAR−0.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Chuck Klein theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1929, 43 HR
    • H cao nhất: 1930, 250 H
    • RBI cao nhất: 1930, 170 RBI
    • SB cao nhất: 1932, 20 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,386
    • OBP cao nhất: 1930, 0,436
    • SLG cao nhất: 1930, 0,687
    • OPS cao nhất: 1930, 1,123
    • WAR cao nhất: 1933, 8.0

    🎯 Thành tích postseason

    Chuck Klein đã thi đấu tổng cộng 5 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,333, OBP 0,333, SLG 0,583, và OPS 0,916. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 4 H, 2 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Chuck Klein

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1928
    91
    11
    34
    0.36
    41
    0.973
    2.1
    0.396
    0.577
    275
    14
    22
    14
    4
    146
    0.434
    151
    145
    64
    0
    1
    0
    0
    1
    0
    7
    253
    1929
    219
    43
    145
    0.356
    126
    1.065
    5.1
    0.407
    0.657
    679
    54
    61
    45
    6
    405
    0.455
    154
    153
    149
    0
    0
    2
    5
    8
    0
    9
    616
    1930
    250
    40
    170
    0.386
    158
    1.123
    6.4
    0.436
    0.687
    722
    54
    50
    59
    8
    445
    0.473
    163
    159
    156
    0
    4
    6
    4
    6
    0
    13
    648
    1931
    200
    31
    121
    0.337
    121
    0.982
    5.3
    0.398
    0.584
    657
    59
    49
    34
    10
    347
    0.436
    158
    153
    148
    0
    1
    4
    7
    10
    0
    2
    594
    1932
    226
    38
    137
    0.348
    152
    1.05
    7.5
    0.404
    0.646
    711
    60
    49
    50
    15
    420
    0.457
    171
    164
    154
    0
    1
    3
    20
    9
    0
    0
    650
    1933
    223
    28
    120
    0.368
    101
    1.025
    8
    0.422
    0.602
    667
    56
    36
    44
    7
    365
    0.466
    187
    176
    152
    3
    1
    4
    15
    8
    0
    4
    606
    1934
    131
    20
    80
    0.301
    78
    0.882
    3.7
    0.372
    0.51
    485
    47
    38
    27
    2
    222
    0.389
    138
    136
    115
    6
    2
    4
    3
    5
    0
    1
    435
    1935
    127
    21
    73
    0.293
    71
    0.844
    3.1
    0.355
    0.488
    485
    41
    42
    14
    4
    212
    0.377
    124
    123
    119
    10
    1
    4
    4
    1
    0
    9
    434
    1936
    184
    25
    104
    0.306
    102
    0.871
    3.2
    0.358
    0.512
    656
    49
    59
    35
    7
    308
    0.391
    125
    124
    146
    8
    0
    4
    6
    3
    0
    6
    601
    1937
    132
    15
    57
    0.325
    74
    0.881
    2.3
    0.386
    0.495
    449
    39
    21
    20
    2
    201
    0.401
    136
    130
    115
    6
    1
    2
    3
    4
    0
    3
    406
    1938
    113
    8
    61
    0.247
    53
    0.66
    -0.4
    0.304
    0.356
    500
    38
    30
    22
    2
    163
    0.303
    81
    81
    129
    7
    0
    3
    7
    7
    0
    4
    458
    1939
    90
    12
    56
    0.284
    45
    0.843
    1.8
    0.357
    0.486
    361
    36
    21
    18
    5
    154
    0.378
    130
    127
    110
    4
    0
    3
    2
    3
    0
    8
    317
    1940
    77
    7
    37
    0.218
    39
    0.637
    -0.1
    0.304
    0.333
    400
    44
    30
    16
    2
    118
    0.288
    79
    79
    116
    8
    0
    7
    2
    5
    0
    2
    354
    1941
    9
    1
    3
    0.123
    6
    0.393
    -0.8
    0.229
    0.164
    84
    10
    6
    0
    0
    12
    0.187
    8
    14
    50
    2
    0
    2
    0
    2
    0
    1
    73
    1942
    1
    0
    0
    0.071
    0
    0.143
    0
    0.071
    0.071
    14
    0
    2
    0
    0
    1
    0.067
    -73
    -57
    14
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    14
    1943
    2
    0
    3
    0.1
    0
    0.2
    -0.4
    0.1
    0.1
    20
    0
    3
    0
    0
    2
    0.108
    -59
    -41
    12
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    0
    20
    1944
    1
    0
    0
    0.143
    1
    0.286
    -0.1
    0.143
    0.143
    7
    0
    2
    0
    0
    1
    0.125
    -34
    -18
    4
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    7