Colt Keith ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 285 trận. Với BA 0,258, OPS 0,715, HR 26, và WAR 2.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.793 mọi thời đại về HR và 3.429 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Colt Keith |
| Ngày sinh | 14 tháng 8, 2001 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Second Baseman |
| Đánh | Left |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2024 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Colt Keith ra mắt MLB vào năm 2024 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 285 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 285 (Hạng 5.376) |
| AB | 930 (Hạng 4.427) |
| H | 240 (Hạng 4.253) |
| BA | 0,258 (Hạng 4.841) |
| 2B | 37 (Hạng 4.303) |
| 3B | 6 (Hạng 4.450) |
| HR | 26 (Hạng 2.793) |
| RBI | 106 (Hạng 4.194) |
| R | 119 (Hạng 4.202) |
| BB | 84 (Hạng 4029) |
| OBP | 0,320 (Hạng 5.336) |
| SLG | 0,395 (Hạng 3.413) |
| OPS | 0,715 (Hạng 3.822) |
| SB | 8 (Hạng 4.706) |
| SO | 212 (Hạng 3.309) |
| GIDP | 11 (Hạng 3.791) |
| CS | 2 (Hạng 4.785) |
| Rbat+ | 100 (Hạng 3.553) |
| WAR | 2.6 (Hạng 3.429) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Colt Keith đã ra sân 137 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 137 |
| AB | 414 |
| H | 106 |
| BA | 0,256 |
| 2B | 22 |
| 3B | 2 |
| HR | 13 |
| RBI | 45 |
| R | 65 |
| BB | 48 |
| OBP | 0,333 |
| SLG | 0,413 |
| OPS | 0,746 |
| SB | 1 |
| SO | 102 |
| GIDP | 7 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 107 |
| WAR | 1.5 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Colt Keith theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 13 HR
- H cao nhất: 2024, 134 H
- RBI cao nhất: 2024, 61 RBI
- SB cao nhất: 2024, 7 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,260
- OBP cao nhất: 2025, 0,333
- SLG cao nhất: 2025, 0,413
- OPS cao nhất: 2025, 0,746
- WAR cao nhất: 2025, 1.5
🎯 Thành tích postseason
Colt Keith đã thi đấu tổng cộng 12 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,091, OBP 0,268, SLG 0,121, và OPS 0,389. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 3 H, 1 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Colt Keith
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 134 | 13 | 61 | 0.26 | 54 | 0.689 | 1.1 | 0.309 | 0.38 | 556 | 36 | 110 | 15 | 4 | 196 | 0.308 | 95 | 96 | 148 | 4 | 2 | 2 | 7 | 1 | 2 | 0 | 516 |
2025 | 106 | 13 | 45 | 0.256 | 65 | 0.746 | 1.5 | 0.333 | 0.413 | 468 | 48 | 102 | 22 | 2 | 171 | 0.326 | 107 | 107 | 137 | 7 | 2 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 414 |





