Tổng hợp thành tích và thống kê của Connor Wong

  • 7 tháng 5, 2025

Connor Wong ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 348 trận. Với BA 0,245, OPS 0,680, HR 23, và WAR 3.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.971 mọi thời đại về HR và 3.122 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Connor Wong
TênConnor Wong
Ngày sinh19 tháng 5, 1996
Quốc tịch
Hoa Kỳ
Vị tríCatcher, First Baseman and Second Baseman
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2021

Biến động thành tích theo mùa của Connor Wong

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Connor Wong qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Connor Wong ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 348 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G348 (Hạng 4.668)
    AB1.047 (Hạng 4.130)
    H257 (Hạng 4.103)
    BA0,245 (Hạng 6.827)
    2B61 (Hạng 3.304)
    3B4 (Hạng 5.229)
    HR23 (Hạng 2.971)
    RBI103 (Hạng 4.248)
    R136 (Hạng 3.926)
    BB72 (Hạng 4341)
    OBP0,303 (Hạng 7.192)
    SLG0,377 (Hạng 4.319)
    OPS0,680 (Hạng 5.157)
    SB18 (Hạng 3.331)
    SO313 (Hạng 2.384)
    GIDP18 (Hạng 3.162)
    CS10 (Hạng 2.729)
    Rbat+84 (Hạng 5.919)
    WAR3.3 (Hạng 3.122)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Connor Wong đã ra sân 63 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G63
    AB168
    H32
    BA0,190
    2B8
    3B0
    HR0
    RBI7
    R16
    BB16
    OBP0,262
    SLG0,238
    OPS0,500
    SB2
    SO42
    GIDP7
    CS1
    Rbat+46
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Connor Wong theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2024, 125 H
    • RBI cao nhất: 2024, 52 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 8 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,308
    • OBP cao nhất: 2021, 0,357
    • SLG cao nhất: 2021, 0,538
    • OPS cao nhất: 2021, 0,896
    • WAR cao nhất: 2023, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Connor Wong chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Connor Wong

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    4
    0
    1
    0.308
    3
    0.896
    0.3
    0.357
    0.538
    14
    1
    7
    1
    1
    7
    0.44
    177
    135
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    2022
    9
    1
    7
    0.188
    8
    0.585
    -0.1
    0.273
    0.313
    56
    5
    16
    3
    0
    15
    0.256
    51
    63
    27
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    1
    48
    2023
    87
    9
    36
    0.235
    55
    0.673
    2.2
    0.288
    0.385
    403
    22
    134
    25
    2
    143
    0.299
    78
    80
    126
    4
    6
    0
    8
    2
    1
    3
    371
    2024
    125
    13
    52
    0.28
    54
    0.758
    1.5
    0.333
    0.425
    487
    28
    114
    24
    1
    190
    0.327
    107
    110
    126
    7
    9
    1
    8
    7
    2
    1
    447
    2025
    32
    0
    7
    0.19
    16
    0.5
    -0.6
    0.262
    0.238
    188
    16
    42
    8
    0
    40
    0.242
    46
    42
    63
    7
    1
    0
    2
    1
    2
    1
    168