Tổng hợp thành tích và thống kê của Connor Wong

Connor Wong ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 285 trận. Với BA 0,256, OPS 0,715, HR 23, và WAR 3.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.926 mọi thời đại về HR và 2.899 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Connor Wong

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Connor Wong qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Connor Wong
    TênConnor Wong
    Ngày sinh19 tháng 5, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Connor Wong ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 285 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G285 (Hạng 5.328)
    AB879 (Hạng 4.508)
    H225 (Hạng 4.335)
    BA0,256 (Hạng 5.087)
    2B53 (Hạng 3.541)
    3B4 (Hạng 5.200)
    HR23 (Hạng 2.926)
    RBI96 (Hạng 4.340)
    R120 (Hạng 4.135)
    BB56 (Hạng )
    OBP0,311 (Hạng 6.298)
    SLG0,404 (Hạng 2.967)
    OPS0,715 (Hạng 3.796)
    SB16 (Hạng 3.499)
    SO271 (Hạng 2.668)
    GIDP11 (Hạng 3.737)
    CS9 (Hạng 2.870)
    Rbat+92 (Hạng 4.665)
    WAR3.9 (Hạng 2.899)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Connor Wong đã ra sân 126 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G126
    AB447
    H125
    BA0,280
    2B24
    3B1
    HR13
    RBI52
    R54
    BB28
    OBP0,333
    SLG0,425
    OPS0,758
    SB8
    SO114
    GIDP7
    CS7
    Rbat+107
    WAR1.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Connor Wong theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2024, 125 H
    • RBI cao nhất: 2024, 52 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 8 SB
    • BA cao nhất: 2021, 0,308
    • OBP cao nhất: 2021, 0,357
    • SLG cao nhất: 2021, 0,538
    • OPS cao nhất: 2021, 0,896
    • WAR cao nhất: 2023, 2.2

    🎯 Thành tích postseason

    Connor Wong chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Connor Wong

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    4
    0
    1
    0.308
    3
    0.896
    0.3
    0.357
    0.538
    14
    1
    7
    1
    1
    7
    0.44
    177
    135
    6
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    13
    2022
    9
    1
    7
    0.188
    8
    0.585
    -0.1
    0.273
    0.313
    56
    5
    16
    3
    0
    15
    0.256
    51
    63
    27
    0
    1
    0
    0
    0
    1
    1
    48
    2023
    87
    9
    36
    0.235
    55
    0.673
    2.2
    0.288
    0.385
    403
    22
    134
    25
    2
    143
    0.299
    78
    80
    126
    4
    6
    0
    8
    2
    1
    3
    371
    2024
    125
    13
    52
    0.28
    54
    0.758
    1.5
    0.333
    0.425
    487
    28
    114
    24
    1
    190
    0.327
    107
    110
    126
    7
    9
    1
    8
    7
    2
    1
    447