Tổng hợp thành tích và thống kê của Dale Alexander

Dale Alexander ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 662 trận. Với BA 0,331, OPS 0,891, HR 61, và WAR 13.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.562 mọi thời đại về HR và 1.415 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dale Alexander

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dale Alexander qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dale Alexander
    TênDale Alexander
    Ngày sinh26 tháng 4, 1903
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1929

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dale Alexander ra mắt MLB vào năm 1929 và đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải với 662 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G662 (Hạng 2.684)
    AB2.450 (Hạng 2.256)
    H811 (Hạng 1.779)
    BA0,331 (Hạng 940)
    2B164 (Hạng 1.490)
    3B30 (Hạng 1.440)
    HR61 (Hạng 1.562)
    RBI459 (Hạng 1.352)
    R369 (Hạng 1.960)
    BB248 (Hạng 1920)
    OBP0,394 (Hạng 1.026)
    SLG0,497 (Hạng 844)
    OPS0,891 (Hạng 697)
    SB20 (Hạng 3.079)
    SO197 (Hạng 3.439)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS28 (Hạng 1.286)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR13.7 (Hạng 1.415)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1933)

    Trong mùa giải 1933, Dale Alexander đã ra sân 94 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G94
    AB313
    H88
    BA0,281
    2B14
    3B1
    HR5
    RBI40
    R40
    BB25
    OBP0,336
    SLG0,380
    OPS0,716
    SB0
    SO22
    CS1
    Rbat+86
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dale Alexander theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1929, 25 HR
    • H cao nhất: 1929, 215 H
    • RBI cao nhất: 1929, 137 RBI
    • SB cao nhất: 1930, 6 SB
    • BA cao nhất: 1932, 0,367
    • OBP cao nhất: 1932, 0,454
    • SLG cao nhất: 1929, 0,580
    • OPS cao nhất: 1929, 0,977
    • WAR cao nhất: 1929, 5.2

    🎯 Thành tích postseason

    Dale Alexander chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dale Alexander

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1929
    215
    25
    137
    0.343
    110
    0.977
    5.2
    0.397
    0.58
    701
    56
    63
    43
    15
    363
    0.429
    150
    148
    155
    0
    0
    2
    5
    9
    0
    18
    626
    1930
    196
    20
    135
    0.326
    86
    0.878
    3.1
    0.372
    0.507
    660
    42
    56
    33
    8
    305
    0.388
    119
    118
    154
    0
    2
    0
    6
    5
    0
    14
    602
    1931
    168
    3
    87
    0.325
    75
    0.846
    1.7
    0.401
    0.445
    583
    64
    35
    47
    3
    230
    0.385
    121
    119
    135
    0
    2
    8
    5
    8
    0
    0
    517
    1932
    144
    8
    60
    0.367
    58
    0.966
    3.7
    0.454
    0.513
    454
    61
    21
    27
    3
    201
    0.435
    160
    156
    124
    0
    1
    8
    4
    5
    0
    0
    392
    1933
    88
    5
    40
    0.281
    40
    0.716
    0
    0.336
    0.38
    339
    25
    22
    14
    1
    119
    0.333
    86
    88
    94
    0
    1
    4
    0
    1
    0
    0
    313