Tổng hợp thành tích và thống kê của Dante Bichette

Dante Bichette ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.704 trận. Với BA 0,299, OPS 0,835, HR 274, và WAR 5.4, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 206 mọi thời đại về HR và 2.528 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dante Bichette

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dante Bichette qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dante Bichette
    TênDante Bichette
    Ngày sinh18 tháng 11, 1963
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1988

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dante Bichette ra mắt MLB vào năm 1988 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.704 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.704 (Hạng 500)
    AB6.381 (Hạng 420)
    H1.906 (Hạng 346)
    BA0,299 (Hạng 1.502)
    2B401 (Hạng 193)
    3B27 (Hạng 1.605)
    HR274 (Hạng 206)
    RBI1141 (Hạng 194)
    R934 (Hạng 431)
    BB355 (Hạng 1312)
    OBP0,336 (Hạng 3.474)
    SLG0,499 (Hạng 834)
    OPS0,835 (Hạng 1.032)
    SB152 (Hạng 549)
    SO1.078 (Hạng 314)
    GIDP176 (Hạng 197)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+106 (Hạng 2.813)
    WAR5.4 (Hạng 2.528)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2001)

    Trong mùa giải 2001, Dante Bichette đã ra sân 107 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G107
    AB391
    H112
    BA0,286
    2B30
    3B1
    HR12
    RBI49
    R45
    BB20
    OBP0,325
    SLG0,460
    OPS0,786
    SB2
    SO76
    GIDP13
    CS2
    Rbat+108
    WAR0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dante Bichette theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1995, 40 HR
    • H cao nhất: 1998, 219 H
    • RBI cao nhất: 1996, 141 RBI
    • SB cao nhất: 1996, 31 SB
    • BA cao nhất: 1995, 0,340
    • OBP cao nhất: 1995, 0,364
    • SLG cao nhất: 1995, 0,620
    • OPS cao nhất: 1995, 0,984
    • WAR cao nhất: 1993, 3.0

    🎯 Thành tích postseason

    Dante Bichette đã thi đấu tổng cộng 4 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,588, OBP 0,611, SLG 0,941, và OPS 1,552. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 10 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dante Bichette

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1988
    12
    0
    8
    0.261
    1
    0.544
    -0.4
    0.24
    0.304
    50
    0
    7
    2
    0
    14
    0.252
    47
    54
    21
    0
    0
    0
    0
    0
    4
    0
    46
    1989
    29
    3
    15
    0.21
    13
    0.566
    0.1
    0.24
    0.326
    146
    6
    24
    7
    0
    45
    0.279
    60
    60
    48
    3
    0
    0
    3
    0
    2
    0
    138
    1990
    89
    15
    53
    0.255
    40
    0.725
    0.1
    0.292
    0.433
    371
    16
    79
    15
    1
    151
    0.331
    100
    103
    109
    9
    3
    1
    5
    2
    2
    1
    349
    1991
    106
    15
    59
    0.238
    53
    0.665
    -0.5
    0.272
    0.393
    475
    22
    107
    18
    3
    175
    0.298
    77
    84
    134
    9
    1
    4
    14
    8
    6
    1
    445
    1992
    111
    5
    41
    0.287
    37
    0.724
    0.1
    0.318
    0.406
    411
    16
    74
    27
    2
    157
    0.329
    96
    104
    112
    13
    3
    3
    18
    7
    3
    2
    387
    1993
    167
    21
    89
    0.31
    93
    0.874
    3
    0.348
    0.526
    581
    28
    99
    43
    5
    283
    0.393
    122
    117
    141
    7
    7
    2
    14
    8
    8
    0
    538
    1994
    147
    27
    95
    0.304
    74
    0.882
    1
    0.334
    0.548
    509
    19
    70
    33
    2
    265
    0.388
    114
    111
    116
    17
    4
    3
    21
    8
    2
    0
    484
    1995
    197
    40
    128
    0.34
    102
    0.984
    1.2
    0.364
    0.62
    612
    22
    96
    38
    2
    359
    0.422
    135
    130
    139
    16
    4
    5
    13
    9
    7
    0
    579
    1996
    198
    31
    141
    0.313
    114
    0.89
    0.6
    0.359
    0.531
    694
    45
    105
    39
    3
    336
    0.392
    113
    112
    159
    18
    6
    4
    31
    12
    10
    0
    633
    1997
    173
    26
    118
    0.308
    81
    0.853
    0.2
    0.343
    0.51
    602
    30
    90
    31
    2
    286
    0.378
    104
    103
    151
    13
    3
    1
    6
    5
    7
    0
    561
    1998
    219
    22
    122
    0.331
    97
    0.866
    1
    0.357
    0.509
    695
    28
    76
    48
    2
    337
    0.384
    109
    108
    161
    22
    1
    2
    14
    4
    4
    0
    662
    1999
    177
    34
    133
    0.298
    104
    0.895
    -2.3
    0.354
    0.541
    659
    54
    84
    38
    2
    321
    0.39
    104
    102
    151
    15
    2
    3
    6
    6
    10
    0
    593
    2000
    169
    23
    90
    0.294
    80
    0.826
    0.8
    0.35
    0.477
    636
    49
    91
    32
    2
    274
    0.364
    102
    105
    155
    21
    4
    3
    5
    2
    7
    1
    575
    2001
    112
    12
    49
    0.286
    45
    0.786
    0.5
    0.325
    0.46
    415
    20
    76
    30
    1
    180
    0.352
    108
    104
    107
    13
    3
    1
    2
    2
    1
    0
    391