Tổng hợp thành tích và thống kê của Darrell Evans

Darrell Evans ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.687 trận. Với BA 0,248, OPS 0,792, HR 414, và WAR 58.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 55 mọi thời đại về HR và 133 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Darrell Evans

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Darrell Evans qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Darrell Evans
    TênDarrell Evans
    Ngày sinh26 tháng 5, 1947
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Darrell Evans ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 2.687 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.687 (Hạng 34)
    AB8.973 (Hạng 79)
    H2.223 (Hạng 182)
    BA0,248 (Hạng 6.460)
    2B329 (Hạng 377)
    3B36 (Hạng 1.147)
    HR414 (Hạng 55)
    RBI1354 (Hạng 92)
    R1344 (Hạng 112)
    BB1605 (Hạng )
    OBP0,361 (Hạng 1.896)
    SLG0,431 (Hạng 1.960)
    OPS0,792 (Hạng 1.678)
    SB98 (Hạng 915)
    SO1.410 (Hạng 105)
    GIDP133 (Hạng 424)
    CS68 (Hạng 351)
    Rbat+120 (Hạng 1.628)
    WAR58.8 (Hạng 133)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1989)

    Trong mùa giải 1989, Darrell Evans đã ra sân 107 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G107
    AB276
    H57
    BA0,207
    2B6
    3B1
    HR11
    RBI39
    R31
    BB41
    OBP0,303
    SLG0,355
    OPS0,658
    SB0
    SO46
    GIDP1
    CS1
    Rbat+80
    WAR−1.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Darrell Evans theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1973, 41 HR
    • H cao nhất: 1973, 167 H
    • RBI cao nhất: 1973, 104 RBI
    • SB cao nhất: 1980, 17 SB
    • BA cao nhất: 1970, 0,318
    • OBP cao nhất: 1970, 0,423
    • SLG cao nhất: 1973, 0,556
    • OPS cao nhất: 1973, 0,959
    • WAR cao nhất: 1973, 9.0

    🎯 Thành tích postseason

    Darrell Evans đã thi đấu tổng cộng 13 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,214, OBP 0,365, SLG 0,238, và OPS 0,603. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 9 H, 2 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Darrell Evans

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1969
    6
    0
    1
    0.231
    3
    0.481
    -0.4
    0.25
    0.231
    28
    1
    8
    0
    0
    6
    0.222
    16
    35
    12
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    0
    26
    1970
    14
    0
    9
    0.318
    4
    0.809
    0.3
    0.423
    0.386
    52
    7
    5
    1
    1
    17
    0.378
    117
    115
    12
    2
    1
    0
    0
    0
    0
    0
    44
    1971
    63
    12
    38
    0.242
    42
    0.768
    1.4
    0.338
    0.431
    305
    39
    54
    11
    1
    112
    0.363
    120
    112
    89
    4
    1
    4
    2
    3
    5
    0
    260
    1972
    106
    19
    71
    0.254
    67
    0.803
    3.9
    0.384
    0.419
    521
    90
    58
    12
    0
    175
    0.377
    126
    121
    125
    6
    4
    4
    4
    2
    9
    0
    418
    1973
    167
    41
    104
    0.281
    114
    0.959
    9
    0.403
    0.556
    733
    124
    104
    25
    8
    331
    0.427
    158
    156
    161
    9
    3
    8
    6
    3
    8
    3
    595
    1974
    137
    25
    79
    0.24
    99
    0.8
    7.2
    0.381
    0.419
    710
    126
    88
    21
    3
    239
    0.384
    128
    121
    160
    11
    6
    9
    4
    2
    3
    4
    571
    1975
    138
    22
    73
    0.243
    82
    0.766
    3.1
    0.361
    0.406
    681
    105
    106
    22
    2
    230
    0.365
    112
    111
    156
    10
    2
    5
    12
    3
    5
    2
    567
    1976
    81
    11
    46
    0.205
    53
    0.641
    0.2
    0.326
    0.316
    471
    72
    71
    9
    1
    125
    0.32
    82
    81
    136
    5
    0
    4
    9
    1
    2
    1
    396
    1977
    117
    17
    72
    0.254
    64
    0.768
    1.4
    0.351
    0.416
    539
    69
    50
    18
    3
    192
    0.359
    113
    107
    144
    8
    3
    3
    9
    6
    5
    1
    461
    1978
    133
    20
    78
    0.243
    82
    0.764
    3.8
    0.36
    0.404
    668
    105
    64
    24
    2
    221
    0.348
    116
    118
    159
    5
    0
    12
    4
    5
    10
    6
    547
    1979
    142
    17
    70
    0.253
    68
    0.748
    2.6
    0.356
    0.391
    661
    91
    80
    23
    2
    220
    0.338
    109
    111
    160
    6
    2
    14
    6
    7
    5
    1
    562
    1980
    147
    20
    78
    0.264
    69
    0.772
    4
    0.359
    0.414
    653
    83
    65
    23
    0
    230
    0.359
    120
    119
    154
    12
    2
    6
    17
    5
    6
    6
    556
    1981
    92
    12
    48
    0.258
    51
    0.773
    3
    0.356
    0.417
    419
    54
    33
    13
    4
    149
    0.348
    115
    121
    102
    4
    2
    8
    2
    3
    3
    3
    357
    1982
    119
    16
    61
    0.256
    64
    0.779
    2.3
    0.36
    0.419
    553
    77
    64
    20
    4
    195
    0.353
    117
    119
    141
    8
    2
    7
    5
    4
    6
    3
    465
    1983
    145
    30
    82
    0.277
    94
    0.894
    4
    0.378
    0.516
    611
    84
    81
    29
    3
    270
    0.398
    150
    150
    142
    8
    2
    12
    6
    6
    2
    0
    523
    1984
    93
    16
    63
    0.232
    60
    0.737
    1.3
    0.353
    0.384
    483
    77
    70
    11
    1
    154
    0.341
    106
    106
    131
    7
    0
    10
    2
    2
    4
    1
    401
    1985
    125
    40
    94
    0.248
    81
    0.875
    4.2
    0.356
    0.519
    594
    85
    85
    17
    0
    262
    0.383
    138
    138
    151
    5
    1
    12
    0
    4
    2
    1
    505
    1986
    122
    29
    85
    0.241
    78
    0.798
    3.3
    0.356
    0.442
    601
    91
    105
    15
    0
    224
    0.357
    113
    116
    151
    6
    1
    5
    3
    2
    2
    0
    507
    1987
    128
    34
    99
    0.257
    90
    0.88
    4.9
    0.379
    0.501
    609
    100
    84
    20
    0
    250
    0.382
    135
    135
    150
    2
    2
    8
    6
    5
    6
    2
    499
    1988
    91
    22
    64
    0.208
    48
    0.717
    0.9
    0.337
    0.38
    522
    84
    89
    9
    0
    166
    0.333
    109
    105
    144
    14
    1
    4
    1
    4
    0
    0
    437