Tổng hợp thành tích và thống kê của Dave Cash

Dave Cash ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.422 trận. Với BA 0,283, OPS 0,692, HR 21, và WAR 25.7, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.056 mọi thời đại về HR và 729 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dave Cash

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dave Cash qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dave Cash
    TênDave Cash
    Ngày sinh11 tháng 6, 1948
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1969

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dave Cash ra mắt MLB vào năm 1969 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.422 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.422 (Hạng 858)
    AB5.554 (Hạng 638)
    H1.571 (Hạng 588)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B243 (Hạng 789)
    3B56 (Hạng 590)
    HR21 (Hạng 3.056)
    RBI426 (Hạng 1.486)
    R732 (Hạng 761)
    BB424 (Hạng 1025)
    OBP0,334 (Hạng 3.628)
    SLG0,358 (Hạng 5.347)
    OPS0,692 (Hạng 4.674)
    SB120 (Hạng 746)
    SO309 (Hạng 2.374)
    GIDP124 (Hạng 494)
    CS74 (Hạng 295)
    Rbat+97 (Hạng 3.933)
    WAR25.7 (Hạng 729)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1980)

    Trong mùa giải 1980, Dave Cash đã ra sân 130 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G130
    AB397
    H90
    BA0,227
    2B14
    3B2
    HR1
    RBI23
    R25
    BB35
    OBP0,287
    SLG0,280
    OPS0,567
    SB6
    SO21
    GIDP16
    CS5
    Rbat+62
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dave Cash theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1975, 4 HR
    • H cao nhất: 1975, 213 H
    • RBI cao nhất: 1974, 58 RBI
    • SB cao nhất: 1977, 21 SB
    • BA cao nhất: 1979, 0,321
    • OBP cao nhất: 1969, 0,371
    • SLG cao nhất: 1979, 0,422
    • OPS cao nhất: 1970, 0,784
    • WAR cao nhất: 1975, 5.1

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Cash đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,236, OBP 0,266, SLG 0,292, và OPS 0,558. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 21 H, 6 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dave Cash

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1969
    17
    0
    4
    0.279
    8
    0.732
    1.1
    0.371
    0.361
    74
    9
    9
    3
    1
    22
    0.364
    116
    108
    18
    2
    0
    0
    2
    0
    0
    4
    61
    1970
    66
    1
    28
    0.314
    30
    0.784
    1.4
    0.365
    0.419
    230
    17
    25
    7
    6
    88
    0.37
    119
    113
    64
    9
    1
    3
    5
    2
    2
    0
    210
    1971
    138
    2
    34
    0.289
    79
    0.703
    2.5
    0.349
    0.354
    532
    46
    33
    17
    4
    169
    0.339
    102
    98
    123
    10
    0
    0
    13
    5
    3
    5
    478
    1972
    120
    3
    30
    0.282
    58
    0.69
    3.5
    0.316
    0.374
    452
    22
    31
    22
    4
    159
    0.334
    108
    98
    99
    7
    0
    1
    9
    9
    2
    3
    425
    1973
    118
    2
    31
    0.271
    59
    0.669
    1.8
    0.328
    0.342
    479
    38
    36
    21
    2
    149
    0.324
    96
    88
    116
    8
    0
    0
    2
    5
    2
    3
    436
    1974
    206
    2
    58
    0.3
    89
    0.729
    4.6
    0.351
    0.378
    745
    46
    33
    26
    11
    260
    0.357
    107
    101
    162
    11
    9
    4
    20
    8
    2
    1
    687
    1975
    213
    4
    57
    0.305
    111
    0.744
    5.1
    0.356
    0.388
    766
    56
    34
    40
    3
    271
    0.368
    114
    104
    162
    8
    4
    5
    13
    6
    7
    0
    699
    1976
    189
    1
    56
    0.284
    92
    0.683
    2.1
    0.337
    0.345
    727
    54
    13
    14
    12
    230
    0.328
    95
    92
    160
    16
    2
    3
    10
    12
    4
    1
    666
    1977
    188
    0
    43
    0.289
    91
    0.719
    2.1
    0.343
    0.375
    709
    52
    33
    42
    7
    244
    0.332
    96
    97
    153
    15
    2
    5
    21
    12
    1
    4
    650
    1978
    166
    3
    43
    0.252
    66
    0.605
    1.1
    0.291
    0.315
    703
    37
    29
    26
    3
    207
    0.295
    73
    71
    159
    16
    0
    2
    12
    6
    3
    5
    658
    1979
    60
    2
    19
    0.321
    24
    0.781
    1
    0.358
    0.422
    203
    12
    12
    11
    1
    79
    0.355
    113
    114
    76
    6
    0
    0
    7
    4
    2
    2
    187
    1980
    90
    1
    23
    0.227
    25
    0.567
    -0.6
    0.287
    0.28
    437
    35
    21
    14
    2
    111
    0.273
    62
    64
    130
    16
    0
    5
    6
    5
    3
    2
    397