Tổng hợp thành tích và thống kê của Dave Concepción

Dave Concepción ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.488 trận. Với BA 0,267, OPS 0,679, HR 101, và WAR 40.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 988 mọi thời đại về HR và 349 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dave Concepción

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dave Concepción qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dave Concepción
    TênDave Concepción
    Ngày sinh17 tháng 6, 1948
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB1970

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dave Concepción ra mắt MLB vào năm 1970 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.488 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.488 (Hạng 64)
    AB8.723 (Hạng 94)
    H2.326 (Hạng 147)
    BA0,267 (Hạng 3.750)
    2B389 (Hạng 223)
    3B48 (Hạng 774)
    HR101 (Hạng 988)
    RBI950 (Hạng 357)
    R993 (Hạng 360)
    BB736 (Hạng )
    OBP0,322 (Hạng 5.137)
    SLG0,357 (Hạng 5.406)
    OPS0,679 (Hạng 5.160)
    SB321 (Hạng 145)
    SO1.186 (Hạng 237)
    GIDP266 (Hạng 28)
    CS109 (Hạng 94)
    Rbat+87 (Hạng 5.416)
    WAR40.2 (Hạng 349)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1988)

    Trong mùa giải 1988, Dave Concepción đã ra sân 84 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G84
    AB197
    H39
    BA0,198
    2B9
    3B0
    HR0
    RBI8
    R11
    BB18
    OBP0,265
    SLG0,244
    OPS0,509
    SB3
    SO23
    GIDP4
    CS2
    Rbat+30
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dave Concepción theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1979, 16 HR
    • H cao nhất: 1978, 170 H
    • RBI cao nhất: 1979, 84 RBI
    • SB cao nhất: 1974, 41 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,319
    • OBP cao nhất: 1987, 0,377
    • SLG cao nhất: 1973, 0,433
    • OPS cao nhất: 1981, 0,767
    • WAR cao nhất: 1974, 5.5

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Concepción đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,297, OBP 0,333, SLG 0,455, và OPS 0,788. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 30 H, 13 RBI, và 7 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dave Concepción

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1970
    69
    1
    19
    0.26
    38
    0.641
    0.3
    0.324
    0.317
    296
    23
    45
    6
    3
    84
    0.309
    65
    70
    101
    10
    3
    5
    10
    2
    2
    3
    265
    1971
    67
    1
    20
    0.205
    24
    0.496
    1.1
    0.246
    0.251
    354
    18
    51
    4
    4
    82
    0.253
    44
    44
    130
    10
    0
    2
    9
    3
    1
    8
    327
    1972
    79
    2
    29
    0.209
    40
    0.541
    0.7
    0.272
    0.27
    421
    32
    65
    13
    2
    102
    0.267
    57
    59
    119
    11
    2
    8
    13
    6
    4
    5
    378
    1973
    94
    8
    46
    0.287
    39
    0.76
    2.8
    0.327
    0.433
    357
    21
    55
    18
    3
    142
    0.363
    117
    114
    89
    7
    1
    3
    22
    5
    5
    2
    328
    1974
    167
    14
    82
    0.281
    70
    0.732
    5.5
    0.335
    0.397
    653
    44
    79
    25
    1
    236
    0.359
    105
    106
    160
    20
    6
    10
    41
    6
    4
    5
    594
    1975
    139
    5
    49
    0.274
    62
    0.679
    3.9
    0.326
    0.353
    558
    39
    51
    23
    1
    179
    0.34
    88
    88
    140
    17
    2
    4
    33
    6
    4
    6
    507
    1976
    162
    9
    69
    0.281
    74
    0.736
    4.4
    0.335
    0.401
    636
    49
    68
    28
    7
    231
    0.346
    105
    107
    152
    11
    1
    11
    21
    10
    6
    4
    576
    1977
    155
    8
    64
    0.271
    59
    0.691
    2.8
    0.322
    0.369
    630
    46
    77
    26
    3
    211
    0.333
    85
    84
    156
    15
    0
    6
    29
    7
    6
    6
    572
    1978
    170
    6
    67
    0.301
    75
    0.763
    3.8
    0.357
    0.405
    624
    51
    83
    33
    4
    229
    0.358
    116
    114
    153
    14
    1
    4
    23
    10
    4
    3
    565
    1979
    166
    16
    84
    0.281
    91
    0.764
    4.9
    0.348
    0.415
    666
    64
    73
    25
    3
    245
    0.362
    114
    107
    149
    18
    0
    5
    19
    7
    6
    6
    590
    1980
    162
    5
    77
    0.26
    72
    0.66
    1.7
    0.3
    0.36
    669
    37
    107
    31
    8
    224
    0.317
    84
    83
    156
    20
    1
    2
    12
    2
    6
    2
    622
    1981
    129
    5
    67
    0.306
    57
    0.767
    3.7
    0.358
    0.409
    468
    37
    61
    28
    0
    172
    0.358
    118
    116
    106
    13
    1
    1
    4
    5
    7
    2
    421
    1982
    164
    5
    53
    0.287
    48
    0.707
    3.7
    0.337
    0.371
    623
    45
    61
    25
    4
    212
    0.337
    100
    97
    147
    20
    0
    4
    13
    6
    4
    2
    572
    1983
    123
    1
    47
    0.233
    54
    0.583
    0.6
    0.303
    0.28
    593
    56
    81
    22
    0
    148
    0.277
    54
    61
    143
    21
    0
    9
    14
    9
    7
    2
    528
    1984
    130
    4
    58
    0.245
    46
    0.628
    -1.2
    0.307
    0.32
    600
    52
    72
    26
    1
    170
    0.305
    71
    74
    154
    9
    0
    5
    22
    6
    9
    8
    531
    1985
    141
    7
    48
    0.252
    59
    0.645
    0.2
    0.314
    0.33
    620
    50
    67
    19
    2
    185
    0.3
    74
    78
    155
    23
    3
    3
    16
    12
    4
    3
    560
    1986
    81
    3
    30
    0.26
    42
    0.658
    0.6
    0.314
    0.344
    346
    26
    43
    13
    2
    107
    0.319
    79
    79
    90
    13
    0
    1
    13
    2
    4
    5
    311
    1987
    89
    1
    33
    0.319
    32
    0.761
    1.3
    0.377
    0.384
    311
    28
    24
    15
    0
    107
    0.345
    99
    100
    104
    10
    0
    5
    4
    3
    3
    1
    279
    1988
    39
    0
    8
    0.198
    11
    0.509
    -0.6
    0.265
    0.244
    216
    18
    23
    9
    0
    48
    0.236
    30
    45
    84
    4
    0
    5
    3
    2
    0
    1
    197