Tổng hợp thành tích và thống kê của Dave Winfield

Dave Winfield ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.973 trận. Với BA 0,283, OPS 0,828, HR 465, và WAR 64.0, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 36 mọi thời đại về HR và 102 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dave Winfield

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dave Winfield qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dave Winfield
    TênDave Winfield
    Ngày sinh3 tháng 10, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1973

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dave Winfield ra mắt MLB vào năm 1973 và đã thi đấu tổng cộng 22 mùa giải với 2.973 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.973 (Hạng 12)
    AB11.003 (Hạng 11)
    H3.110 (Hạng 24)
    BA0,283 (Hạng 2.318)
    2B540 (Hạng 39)
    3B88 (Hạng 228)
    HR465 (Hạng 36)
    RBI1833 (Hạng 19)
    R1669 (Hạng 31)
    BB1216 (Hạng )
    OBP0,353 (Hạng 2.329)
    SLG0,475 (Hạng 1.031)
    OPS0,828 (Hạng 1.147)
    SB223 (Hạng 305)
    SO1.686 (Hạng 47)
    GIDP319 (Hạng 7)
    CS96 (Hạng 158)
    Rbat+131 (Hạng 1.100)
    WAR64.0 (Hạng 102)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1995)

    Trong mùa giải 1995, Dave Winfield đã ra sân 46 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G46
    AB115
    H22
    BA0,191
    2B5
    3B0
    HR2
    RBI4
    R11
    BB14
    OBP0,285
    SLG0,287
    OPS0,572
    SB1
    SO26
    GIDP5
    Rbat+37
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dave Winfield theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1982, 37 HR
    • H cao nhất: 1984, 193 H
    • RBI cao nhất: 1979, 118 RBI
    • SB cao nhất: 1976, 26 SB
    • BA cao nhất: 1984, 0,340
    • OBP cao nhất: 1988, 0,398
    • SLG cao nhất: 1982, 0,560
    • OPS cao nhất: 1979, 0,953
    • WAR cao nhất: 1979, 8.3

    🎯 Thành tích postseason

    Dave Winfield đã thi đấu tổng cộng 26 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,208, OBP 0,304, SLG 0,337, và OPS 0,641. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 21 H, 9 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dave Winfield

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1973
    39
    3
    12
    0.277
    9
    0.714
    0.1
    0.331
    0.383
    154
    12
    19
    4
    1
    54
    0.336
    109
    106
    56
    5
    0
    1
    0
    0
    1
    0
    141
    1974
    132
    20
    75
    0.265
    57
    0.756
    2.1
    0.318
    0.438
    544
    40
    96
    18
    4
    218
    0.357
    119
    115
    145
    14
    1
    2
    9
    7
    5
    0
    498
    1975
    136
    15
    76
    0.267
    74
    0.756
    2.8
    0.354
    0.403
    591
    69
    82
    20
    2
    205
    0.356
    111
    116
    143
    11
    3
    14
    23
    4
    7
    3
    509
    1976
    139
    13
    69
    0.283
    81
    0.797
    5.1
    0.366
    0.431
    567
    65
    78
    26
    4
    212
    0.383
    139
    135
    137
    14
    3
    8
    26
    7
    5
    2
    492
    1977
    169
    25
    92
    0.275
    104
    0.801
    5.3
    0.335
    0.467
    678
    58
    75
    29
    7
    287
    0.369
    130
    124
    157
    12
    0
    10
    16
    7
    5
    0
    615
    1978
    181
    24
    97
    0.308
    88
    0.866
    4.3
    0.367
    0.499
    649
    55
    81
    30
    5
    293
    0.392
    152
    151
    158
    13
    2
    20
    21
    9
    5
    0
    587
    1979
    184
    34
    118
    0.308
    97
    0.953
    8.3
    0.395
    0.558
    686
    85
    71
    27
    10
    333
    0.422
    171
    166
    159
    9
    2
    24
    15
    9
    2
    0
    597
    1980
    154
    20
    87
    0.276
    89
    0.815
    3.9
    0.365
    0.45
    643
    79
    83
    25
    6
    251
    0.376
    135
    133
    162
    13
    2
    14
    23
    7
    4
    0
    558
    1981
    114
    13
    68
    0.294
    52
    0.824
    2.5
    0.36
    0.464
    440
    43
    41
    25
    1
    180
    0.378
    134
    139
    105
    13
    1
    3
    11
    1
    7
    1
    388
    1982
    151
    37
    106
    0.28
    84
    0.891
    3.5
    0.331
    0.56
    597
    45
    64
    24
    8
    302
    0.388
    140
    142
    140
    20
    0
    7
    5
    3
    8
    5
    539
    1983
    169
    32
    116
    0.283
    99
    0.858
    2.5
    0.345
    0.513
    664
    58
    77
    26
    8
    307
    0.383
    137
    138
    152
    30
    2
    2
    15
    6
    6
    0
    598
    1984
    193
    19
    100
    0.34
    106
    0.908
    5.3
    0.393
    0.515
    626
    53
    71
    34
    4
    292
    0.411
    159
    154
    141
    14
    0
    9
    6
    4
    6
    0
    567
    1985
    174
    26
    114
    0.275
    105
    0.799
    3.4
    0.328
    0.471
    689
    52
    96
    34
    6
    298
    0.361
    119
    118
    155
    17
    0
    8
    19
    7
    4
    0
    633
    1986
    148
    24
    104
    0.262
    90
    0.811
    3.1
    0.349
    0.462
    652
    77
    106
    31
    5
    261
    0.362
    119
    120
    154
    20
    2
    9
    6
    5
    6
    2
    565
    1987
    158
    27
    97
    0.275
    83
    0.815
    1.8
    0.358
    0.457
    655
    76
    96
    22
    1
    263
    0.364
    119
    116
    156
    20
    0
    5
    5
    6
    3
    1
    575
    1988
    180
    25
    107
    0.322
    96
    0.927
    5.4
    0.398
    0.53
    631
    69
    88
    37
    2
    296
    0.417
    163
    159
    149
    19
    2
    10
    9
    4
    1
    0
    559
    1990
    127
    21
    78
    0.267
    70
    0.79
    0.7
    0.338
    0.453
    537
    52
    81
    21
    2
    215
    0.367
    127
    122
    132
    17
    2
    3
    0
    1
    7
    1
    475
    1991
    149
    28
    86
    0.262
    75
    0.798
    0.5
    0.326
    0.472
    633
    56
    109
    27
    4
    268
    0.361
    119
    120
    150
    21
    1
    4
    7
    2
    6
    2
    568
    1992
    169
    26
    108
    0.29
    92
    0.867
    4.1
    0.377
    0.491
    670
    82
    89
    33
    3
    286
    0.394
    141
    138
    156
    10
    1
    10
    2
    3
    3
    1
    583
    1993
    148
    21
    76
    0.271
    72
    0.767
    0.2
    0.325
    0.442
    594
    45
    106
    27
    2
    242
    0.343
    101
    105
    143
    15
    0
    2
    2
    3
    2
    0
    547