Tổng hợp thành tích và thống kê của Davis Schneider

Davis Schneider ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 170 trận. Với BA 0,211, OPS 0,713, HR 21, và WAR 1.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.056 mọi thời đại về HR và 3.819 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Davis Schneider

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Davis Schneider qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Davis Schneider
    TênDavis Schneider
    Ngày sinh26 tháng 1, 1999
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2023

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Davis Schneider ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 170 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G170 (Hạng 7.216)
    AB513 (Hạng 5.846)
    H108 (Hạng 5.927)
    BA0,211 (Hạng 10.382)
    2B31 (Hạng 4.576)
    3B2 (Hạng 6.398)
    HR21 (Hạng 3.056)
    RBI66 (Hạng 5.127)
    R71 (Hạng 5.254)
    BB68 (Hạng )
    OBP0,311 (Hạng 6.298)
    SLG0,402 (Hạng 3.038)
    OPS0,713 (Hạng 3.873)
    SB7 (Hạng 4.839)
    SO187 (Hạng 3.571)
    GIDP4 (Hạng 5.151)
    Rbat+100 (Hạng 3.529)
    WAR1.8 (Hạng 3.819)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Davis Schneider đã ra sân 135 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G135
    AB397
    H76
    BA0,191
    2B19
    3B1
    HR13
    RBI46
    R48
    BB47
    OBP0,282
    SLG0,343
    OPS0,625
    SB6
    SO144
    GIDP2
    Rbat+76
    WAR0.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Davis Schneider theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 13 HR
    • H cao nhất: 2024, 76 H
    • RBI cao nhất: 2024, 46 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 6 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,276
    • OBP cao nhất: 2023, 0,404
    • SLG cao nhất: 2023, 0,603
    • OPS cao nhất: 2023, 1,008
    • WAR cao nhất: 2023, 1.8

    🎯 Thành tích postseason

    Davis Schneider chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Davis Schneider

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2023
    32
    8
    20
    0.276
    23
    1.008
    1.8
    0.404
    0.603
    141
    21
    43
    12
    1
    70
    0.429
    178
    174
    35
    2
    4
    0
    1
    0
    0
    0
    116
    2024
    76
    13
    46
    0.191
    48
    0.625
    0
    0.282
    0.343
    454
    47
    144
    19
    1
    136
    0.28
    76
    78
    135
    2
    5
    0
    6
    0
    5
    0
    397