Tổng hợp thành tích và thống kê của Dick Groat

Dick Groat ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.929 trận. Với BA 0,286, OPS 0,696, HR 39, và WAR 37.1, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.135 mọi thời đại về HR và 415 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dick Groat

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dick Groat qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dick Groat
    TênDick Groat
    Ngày sinh4 tháng 11, 1930
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1952

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dick Groat ra mắt MLB vào năm 1952 và đã thi đấu tổng cộng 14 mùa giải với 1.929 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.929 (Hạng 307)
    AB7.484 (Hạng 217)
    H2.138 (Hạng 216)
    BA0,286 (Hạng 2.042)
    2B352 (Hạng 312)
    3B67 (Hạng 434)
    HR39 (Hạng 2.135)
    RBI707 (Hạng 683)
    R829 (Hạng 586)
    BB490 (Hạng 781)
    OBP0,330 (Hạng 4.348)
    SLG0,366 (Hạng 4.919)
    OPS0,696 (Hạng 4.513)
    SB14 (Hạng 3.703)
    SO512 (Hạng 1.322)
    GIDP220 (Hạng 73)
    CS27 (Hạng 1.330)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR37.1 (Hạng 415)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1967)

    Trong mùa giải 1967, Dick Groat đã ra sân 44 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G44
    AB96
    H15
    BA0,156
    2B1
    3B1
    HR0
    RBI5
    R7
    BB10
    OBP0,236
    SLG0,188
    OPS0,423
    SB0
    SO11
    GIDP3
    Rbat+17
    WAR−0.5

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dick Groat theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1957, 7 HR
    • H cao nhất: 1963, 201 H
    • RBI cao nhất: 1963, 73 RBI
    • SB cao nhất: 1963, 3 SB
    • BA cao nhất: 1960, 0,325
    • OBP cao nhất: 1963, 0,377
    • SLG cao nhất: 1963, 0,450
    • OPS cao nhất: 1963, 0,827
    • WAR cao nhất: 1963, 7.1

    🎯 Thành tích postseason

    Dick Groat đã thi đấu tổng cộng 14 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,204, OBP 0,259, SLG 0,296, và OPS 0,555. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 11 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dick Groat

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1952
    109
    1
    29
    0.284
    38
    0.632
    -0.1
    0.319
    0.313
    415
    19
    27
    6
    1
    120
    0.291
    74
    74
    95
    18
    1
    0
    2
    4
    0
    11
    384
    1955
    139
    4
    51
    0.267
    45
    0.669
    1
    0.317
    0.351
    572
    38
    26
    28
    2
    183
    0.306
    74
    79
    151
    20
    1
    11
    0
    2
    1
    11
    521
    1956
    142
    0
    37
    0.273
    40
    0.638
    0.8
    0.317
    0.321
    575
    35
    25
    19
    3
    167
    0.289
    70
    75
    142
    14
    0
    3
    0
    3
    3
    17
    520
    1957
    158
    7
    54
    0.315
    58
    0.787
    4.4
    0.35
    0.437
    551
    27
    28
    30
    5
    219
    0.363
    120
    113
    125
    16
    3
    1
    0
    1
    6
    14
    501
    1958
    175
    3
    66
    0.3
    67
    0.735
    3.8
    0.328
    0.408
    622
    23
    32
    36
    9
    238
    0.336
    95
    96
    151
    21
    4
    7
    2
    2
    5
    6
    584
    1959
    163
    5
    51
    0.275
    74
    0.673
    1.7
    0.312
    0.361
    641
    32
    35
    22
    7
    214
    0.31
    78
    81
    147
    21
    2
    2
    0
    2
    4
    9
    593
    1960
    186
    2
    50
    0.325
    85
    0.766
    6.1
    0.371
    0.394
    629
    39
    35
    26
    4
    226
    0.358
    116
    110
    138
    7
    4
    0
    0
    2
    1
    12
    573
    1961
    164
    6
    55
    0.275
    71
    0.687
    2
    0.32
    0.367
    648
    40
    44
    25
    6
    219
    0.321
    85
    83
    148
    22
    1
    0
    0
    4
    4
    7
    596
    1962
    199
    2
    61
    0.294
    76
    0.686
    2.9
    0.325
    0.361
    723
    31
    61
    34
    3
    245
    0.326
    84
    84
    161
    14
    3
    1
    2
    1
    6
    5
    678
    1963
    201
    6
    73
    0.319
    85
    0.827
    7.1
    0.377
    0.45
    704
    56
    58
    43
    11
    284
    0.382
    131
    129
    158
    18
    6
    2
    3
    1
    4
    7
    631
    1964
    186
    1
    70
    0.292
    70
    0.706
    2.6
    0.335
    0.371
    696
    44
    42
    35
    6
    236
    0.322
    86
    92
    161
    15
    0
    3
    2
    3
    7
    9
    636
    1965
    149
    0
    52
    0.254
    55
    0.632
    2.8
    0.316
    0.315
    655
    56
    50
    26
    5
    185
    0.307
    76
    73
    153
    11
    1
    2
    1
    1
    7
    4
    587
    1966
    152
    2
    53
    0.26
    58
    0.631
    2.5
    0.311
    0.32
    640
    40
    38
    21
    4
    187
    0.296
    74
    77
    155
    20
    5
    6
    2
    1
    4
    7
    584
    1967
    15
    0
    5
    0.156
    7
    0.423
    -0.5
    0.236
    0.188
    109
    10
    11
    1
    1
    18
    0.218
    17
    23
    44
    3
    0
    1
    0
    0
    0
    3
    96