Tổng hợp thành tích và thống kê của Duke Snider

Duke Snider ra mắt MLB vào năm 1947 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.143 trận. Với BA 0,295, OPS 0,920, HR 407, và WAR 65.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 58 mọi thời đại về HR và 93 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Duke Snider

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Duke Snider qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Duke Snider
    TênDuke Snider
    Ngày sinh19 tháng 9, 1926
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1947

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Duke Snider ra mắt MLB vào năm 1947 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 2.143 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.143 (Hạng 178)
    AB7.161 (Hạng 275)
    H2.116 (Hạng 229)
    BA0,295 (Hạng 1.630)
    2B358 (Hạng 294)
    3B85 (Hạng 248)
    HR407 (Hạng 58)
    RBI1333 (Hạng 96)
    R1259 (Hạng 146)
    BB971 (Hạng )
    OBP0,380 (Hạng 1.239)
    SLG0,540 (Hạng 417)
    OPS0,920 (Hạng 625)
    SB99 (Hạng 906)
    SO1.237 (Hạng 195)
    GIDP166 (Hạng 238)
    CS73 (Hạng 305)
    Rbat+142 (Hạng 857)
    WAR65.9 (Hạng 93)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1964)

    Trong mùa giải 1964, Duke Snider đã ra sân 91 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G91
    AB167
    H35
    BA0,210
    2B7
    3B0
    HR4
    RBI17
    R16
    BB22
    OBP0,302
    SLG0,323
    OPS0,625
    SB0
    SO40
    GIDP2
    Rbat+76
    WAR−0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Duke Snider theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1956, 43 HR
    • H cao nhất: 1950, 199 H
    • RBI cao nhất: 1955, 136 RBI
    • SB cao nhất: 1950, 16 SB
    • BA cao nhất: 1954, 0,341
    • OBP cao nhất: 1954, 0,423
    • SLG cao nhất: 1954, 0,647
    • OPS cao nhất: 1954, 1,071
    • WAR cao nhất: 1953, 9.1

    🎯 Thành tích postseason

    Duke Snider đã thi đấu tổng cộng 36 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,286, OBP 0,351, SLG 0,594, và OPS 0,945. Ngoài ra, anh ghi được 11 HR, 38 H, 26 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Duke Snider

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1947
    20
    0
    5
    0.241
    6
    0.577
    -0.4
    0.276
    0.301
    89
    3
    24
    3
    1
    25
    0.26
    40
    51
    40
    0
    1
    0
    2
    1
    0
    2
    83
    1948
    39
    5
    21
    0.244
    22
    0.747
    0.3
    0.297
    0.45
    172
    12
    27
    6
    6
    72
    0.33
    91
    96
    53
    4
    0
    1
    4
    2
    0
    0
    160
    1949
    161
    23
    92
    0.292
    100
    0.854
    5.4
    0.361
    0.493
    615
    56
    92
    28
    7
    272
    0.382
    124
    123
    146
    8
    4
    2
    12
    5
    0
    3
    552
    1950
    199
    31
    107
    0.321
    109
    0.932
    5.6
    0.379
    0.553
    684
    58
    79
    31
    10
    343
    0.401
    142
    139
    152
    9
    0
    5
    16
    15
    0
    6
    620
    1951
    168
    29
    101
    0.277
    96
    0.828
    3.7
    0.344
    0.483
    672
    62
    97
    26
    6
    293
    0.365
    119
    118
    150
    23
    0
    3
    14
    10
    0
    4
    606
    1952
    162
    21
    92
    0.303
    80
    0.863
    4.5
    0.368
    0.494
    598
    55
    77
    25
    7
    264
    0.384
    137
    135
    144
    17
    0
    9
    7
    4
    0
    9
    534
    1953
    198
    42
    126
    0.336
    132
    1.046
    9.1
    0.419
    0.627
    680
    82
    90
    38
    4
    370
    0.466
    175
    165
    153
    10
    3
    12
    16
    7
    0
    5
    590
    1954
    199
    40
    130
    0.341
    120
    1.071
    8.1
    0.423
    0.647
    679
    84
    96
    39
    10
    378
    0.457
    173
    171
    149
    12
    4
    18
    6
    6
    6
    1
    584
    1955
    166
    42
    136
    0.309
    126
    1.046
    8.6
    0.418
    0.628
    653
    104
    87
    34
    6
    338
    0.446
    172
    169
    148
    9
    1
    19
    9
    7
    6
    4
    538
    1956
    158
    43
    101
    0.292
    112
    0.997
    7.6
    0.399
    0.598
    652
    99
    101
    33
    2
    324
    0.42
    156
    155
    151
    16
    1
    26
    3
    3
    4
    6
    542
    1957
    139
    40
    92
    0.274
    91
    0.955
    5
    0.368
    0.587
    592
    77
    104
    25
    7
    298
    0.411
    145
    143
    139
    17
    1
    12
    3
    4
    3
    3
    508
    1958
    102
    15
    58
    0.312
    45
    0.875
    0.4
    0.371
    0.505
    365
    32
    49
    12
    3
    165
    0.388
    128
    126
    106
    11
    1
    4
    2
    2
    4
    1
    327
    1959
    114
    23
    88
    0.308
    59
    0.935
    2.3
    0.4
    0.535
    435
    58
    71
    11
    2
    198
    0.408
    145
    140
    126
    8
    0
    13
    1
    5
    2
    5
    370
    1960
    57
    14
    36
    0.243
    38
    0.885
    1.5
    0.366
    0.519
    285
    46
    54
    13
    5
    122
    0.397
    137
    134
    101
    7
    1
    8
    1
    0
    2
    1
    235
    1961
    69
    16
    56
    0.296
    35
    0.937
    2.4
    0.375
    0.562
    266
    29
    43
    8
    3
    131
    0.418
    146
    138
    85
    6
    1
    3
    1
    1
    1
    2
    233
    1962
    44
    5
    30
    0.278
    28
    0.899
    1.2
    0.418
    0.481
    196
    36
    32
    11
    3
    76
    0.409
    149
    148
    80
    5
    2
    6
    2
    0
    0
    0
    158
    1963
    86
    14
    45
    0.243
    44
    0.746
    1.2
    0.345
    0.401
    415
    56
    74
    8
    3
    142
    0.35
    118
    115
    129
    2
    1
    9
    0
    1
    4
    0
    354
    1964
    35
    4
    17
    0.21
    16
    0.625
    -0.6
    0.302
    0.323
    189
    22
    40
    7
    0
    54
    0.301
    76
    75
    91
    2
    0
    4
    0
    0
    0
    0
    167