Tổng hợp thành tích và thống kê của Dwight Evans

Dwight Evans ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.606 trận. Với BA 0,272, OPS 0,840, HR 385, và WAR 67.2, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 67 mọi thời đại về HR và 89 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Dwight Evans

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Dwight Evans qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Dwight Evans
    TênDwight Evans
    Ngày sinh3 tháng 11, 1951
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1972

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Dwight Evans ra mắt MLB vào năm 1972 và đã thi đấu tổng cộng 20 mùa giải với 2.606 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.606 (Hạng 42)
    AB8.996 (Hạng 75)
    H2.446 (Hạng 119)
    BA0,272 (Hạng 3.251)
    2B483 (Hạng 82)
    3B73 (Hạng 351)
    HR385 (Hạng 67)
    RBI1384 (Hạng 82)
    R1470 (Hạng 80)
    BB1391 (Hạng )
    OBP0,370 (Hạng 1.519)
    SLG0,470 (Hạng 1.112)
    OPS0,840 (Hạng 994)
    SB78 (Hạng 1.167)
    SO1.697 (Hạng 44)
    GIDP227 (Hạng 62)
    CS59 (Hạng 460)
    Rbat+129 (Hạng 1.181)
    WAR67.2 (Hạng 89)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1991)

    Trong mùa giải 1991, Dwight Evans đã ra sân 101 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G101
    AB270
    H73
    BA0,270
    2B9
    3B1
    HR6
    RBI38
    R35
    BB54
    OBP0,393
    SLG0,378
    OPS0,771
    SB2
    SO54
    GIDP7
    CS3
    Rbat+120
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Dwight Evans theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1987, 34 HR
    • H cao nhất: 1984, 186 H
    • RBI cao nhất: 1987, 123 RBI
    • SB cao nhất: 1978, 8 SB
    • BA cao nhất: 1987, 0,305
    • OBP cao nhất: 1987, 0,417
    • SLG cao nhất: 1987, 0,569
    • OPS cao nhất: 1987, 0,986
    • WAR cao nhất: 1981, 6.7

    🎯 Thành tích postseason

    Dwight Evans đã thi đấu tổng cộng 32 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,239, OBP 0,333, SLG 0,425, và OPS 0,758. Ngoài ra, anh ghi được 4 HR, 27 H, 19 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Dwight Evans

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1972
    15
    1
    6
    0.263
    2
    0.747
    0.4
    0.344
    0.404
    64
    7
    13
    3
    1
    23
    0.376
    137
    117
    18
    2
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    57
    1973
    63
    10
    32
    0.223
    46
    0.703
    0.9
    0.32
    0.383
    328
    40
    52
    13
    1
    108
    0.348
    98
    93
    119
    8
    1
    2
    5
    0
    2
    3
    282
    1974
    130
    10
    70
    0.281
    60
    0.756
    4.5
    0.335
    0.421
    514
    38
    77
    19
    8
    195
    0.357
    112
    110
    133
    9
    2
    2
    4
    4
    5
    6
    463
    1975
    113
    13
    56
    0.274
    61
    0.809
    5.1
    0.353
    0.456
    470
    47
    60
    24
    6
    188
    0.382
    125
    120
    128
    10
    4
    3
    3
    4
    2
    5
    412
    1976
    121
    17
    62
    0.242
    61
    0.755
    3.8
    0.324
    0.431
    571
    57
    92
    34
    5
    216
    0.359
    113
    109
    146
    11
    6
    4
    6
    7
    4
    3
    501
    1977
    66
    14
    36
    0.287
    39
    0.889
    2
    0.363
    0.526
    265
    28
    58
    9
    2
    121
    0.397
    129
    128
    73
    3
    0
    0
    4
    2
    1
    6
    230
    1978
    123
    24
    63
    0.247
    75
    0.784
    3.1
    0.336
    0.449
    572
    65
    119
    24
    2
    223
    0.372
    116
    109
    147
    15
    2
    2
    8
    5
    2
    6
    497
    1979
    134
    21
    58
    0.274
    69
    0.82
    3.7
    0.364
    0.456
    563
    69
    76
    24
    1
    223
    0.361
    111
    115
    152
    14
    1
    7
    6
    9
    1
    3
    489
    1980
    123
    18
    60
    0.266
    72
    0.842
    3
    0.358
    0.484
    542
    64
    98
    37
    5
    224
    0.376
    120
    124
    148
    5
    5
    6
    3
    1
    4
    6
    463
    1981
    122
    22
    71
    0.296
    84
    0.937
    6.7
    0.415
    0.522
    504
    85
    85
    19
    4
    215
    0.427
    166
    163
    108
    8
    1
    1
    3
    2
    3
    3
    412
    1982
    178
    32
    98
    0.292
    122
    0.936
    6.4
    0.402
    0.534
    727
    112
    125
    37
    7
    325
    0.42
    154
    149
    162
    17
    1
    1
    3
    2
    2
    3
    609
    1983
    112
    22
    58
    0.238
    74
    0.774
    1.2
    0.338
    0.436
    544
    70
    97
    19
    4
    205
    0.353
    105
    106
    126
    12
    2
    5
    3
    0
    2
    0
    470
    1984
    186
    32
    104
    0.295
    121
    0.92
    5.4
    0.388
    0.532
    738
    96
    115
    37
    8
    335
    0.416
    152
    147
    162
    19
    4
    2
    3
    1
    7
    1
    630
    1985
    162
    29
    78
    0.263
    110
    0.832
    4.1
    0.378
    0.454
    744
    114
    105
    29
    1
    280
    0.385
    131
    124
    159
    16
    5
    4
    7
    2
    7
    1
    617
    1986
    137
    26
    97
    0.259
    86
    0.853
    4.4
    0.376
    0.476
    640
    97
    117
    33
    2
    252
    0.38
    130
    131
    152
    11
    6
    4
    3
    3
    6
    2
    529
    1987
    165
    34
    123
    0.305
    109
    0.986
    4.8
    0.417
    0.569
    657
    106
    98
    37
    2
    308
    0.418
    154
    157
    154
    10
    3
    6
    4
    6
    7
    0
    541
    1988
    164
    21
    111
    0.293
    96
    0.861
    3.2
    0.375
    0.487
    645
    76
    99
    31
    7
    272
    0.389
    137
    136
    149
    16
    1
    3
    5
    1
    7
    2
    559
    1989
    148
    20
    100
    0.285
    82
    0.861
    3
    0.397
    0.463
    630
    99
    84
    27
    3
    241
    0.401
    143
    136
    146
    16
    3
    1
    3
    3
    7
    1
    520
    1990
    111
    13
    63
    0.249
    66
    0.74
    0.9
    0.349
    0.391
    522
    67
    73
    18
    3
    174
    0.348
    108
    104
    123
    18
    4
    5
    3
    4
    6
    0
    445
    1991
    73
    6
    38
    0.27
    35
    0.771
    0.6
    0.393
    0.378
    329
    54
    54
    9
    1
    102
    0.354
    120
    119
    101
    7
    2
    2
    2
    3
    2
    1
    270