Tổng hợp thành tích và thống kê của Edd Roush

Edd Roush ra mắt MLB vào năm 1913 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.967 trận. Với BA 0,323, OPS 0,815, HR 68, và WAR 45.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.437 mọi thời đại về HR và 259 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Edd Roush

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Edd Roush qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Edd Roush
    TênEdd Roush
    Ngày sinh8 tháng 5, 1893
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1913

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Edd Roush ra mắt MLB vào năm 1913 và đã thi đấu tổng cộng 18 mùa giải với 1.967 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.967 (Hạng 286)
    AB7.363 (Hạng 235)
    H2.376 (Hạng 131)
    BA0,323 (Hạng 1.005)
    2B339 (Hạng 349)
    3B182 (Hạng 15)
    HR68 (Hạng 1.437)
    RBI981 (Hạng 323)
    R1099 (Hạng 263)
    BB484 (Hạng )
    OBP0,369 (Hạng 1.560)
    SLG0,446 (Hạng 1.557)
    OPS0,815 (Hạng 1.302)
    SB268 (Hạng 211)
    SO260 (Hạng 2.758)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS134 (Hạng 48)
    Rbat+130 (Hạng 1.135)
    WAR45.8 (Hạng 259)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1931)

    Trong mùa giải 1931, Edd Roush đã ra sân 101 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G101
    AB376
    H102
    BA0,271
    2B12
    3B5
    HR1
    RBI41
    R46
    BB17
    OBP0,308
    SLG0,338
    OPS0,646
    SB2
    SO5
    CS1
    Rbat+82
    WAR−0.3

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Edd Roush theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1925, 8 HR
    • H cao nhất: 1920, 196 H
    • RBI cao nhất: 1920, 90 RBI
    • SB cao nhất: 1920, 36 SB
    • BA cao nhất: 1921, 0,352
    • OBP cao nhất: 1922, 0,428
    • SLG cao nhất: 1923, 0,531
    • OPS cao nhất: 1923, 0,938
    • WAR cao nhất: 1920, 6.0

    🎯 Thành tích postseason

    Edd Roush đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,214, OBP 0,333, SLG 0,357, và OPS 0,690. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 6 H, 7 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Edd Roush

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1913
    1
    0
    0
    0.1
    2
    0.2
    -0.2
    0.1
    0.1
    12
    0
    2
    0
    0
    1
    0.094
    -92
    -41
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    2
    10
    1914
    54
    1
    30
    0.325
    26
    0.792
    0.7
    0.353
    0.44
    189
    6
    20
    8
    4
    73
    0.379
    113
    114
    74
    0
    1
    0
    12
    0
    0
    16
    166
    1915
    164
    3
    60
    0.298
    73
    0.74
    2.3
    0.35
    0.39
    616
    38
    25
    20
    11
    215
    0.358
    125
    122
    145
    0
    6
    0
    28
    0
    0
    21
    551
    1916
    91
    0
    20
    0.267
    38
    0.685
    1.8
    0.309
    0.375
    371
    14
    23
    7
    15
    128
    0.33
    114
    113
    108
    0
    7
    0
    19
    0
    0
    9
    341
    1917
    178
    4
    67
    0.341
    82
    0.833
    4.9
    0.379
    0.454
    567
    27
    24
    19
    14
    237
    0.396
    164
    159
    136
    0
    5
    0
    21
    0
    0
    13
    522
    1918
    145
    5
    62
    0.333
    61
    0.823
    4.1
    0.368
    0.455
    492
    22
    10
    18
    10
    198
    0.397
    158
    151
    113
    0
    2
    0
    24
    0
    0
    33
    435
    1919
    162
    4
    71
    0.321
    73
    0.811
    5.1
    0.38
    0.431
    572
    42
    19
    19
    12
    217
    0.385
    151
    146
    133
    0
    6
    0
    20
    0
    0
    20
    504
    1920
    196
    4
    90
    0.339
    81
    0.839
    6
    0.386
    0.453
    650
    42
    22
    22
    16
    262
    0.396
    147
    141
    149
    0
    3
    0
    36
    24
    0
    26
    579
    1921
    147
    4
    71
    0.352
    68
    0.905
    3.7
    0.403
    0.502
    463
    31
    8
    27
    12
    210
    0.41
    149
    143
    112
    0
    5
    0
    19
    17
    0
    9
    418
    1922
    58
    1
    24
    0.352
    29
    0.888
    1.3
    0.428
    0.461
    189
    19
    5
    7
    4
    76
    0.417
    138
    131
    49
    0
    3
    0
    5
    3
    0
    2
    165
    1923
    185
    6
    88
    0.351
    88
    0.938
    4.6
    0.406
    0.531
    592
    46
    16
    41
    18
    280
    0.422
    152
    148
    138
    0
    3
    0
    10
    15
    0
    16
    527
    1924
    168
    3
    72
    0.348
    67
    0.877
    3.1
    0.376
    0.501
    519
    22
    11
    23
    21
    242
    0.395
    138
    134
    121
    0
    0
    2
    17
    13
    0
    14
    483
    1925
    183
    8
    83
    0.339
    91
    0.878
    3.3
    0.383
    0.494
    590
    35
    14
    28
    16
    267
    0.389
    128
    124
    134
    0
    4
    1
    22
    20
    0
    11
    540
    1926
    182
    7
    79
    0.323
    95
    0.828
    2.6
    0.366
    0.462
    631
    38
    17
    37
    10
    260
    0.377
    128
    124
    144
    0
    0
    3
    8
    11
    0
    30
    563
    1927
    173
    7
    58
    0.304
    83
    0.737
    1
    0.335
    0.402
    615
    26
    15
    27
    4
    229
    0.337
    97
    97
    140
    0
    1
    1
    18
    21
    0
    17
    570
    1928
    41
    2
    13
    0.252
    20
    0.67
    -0.2
    0.315
    0.356
    180
    14
    8
    5
    3
    58
    0.306
    70
    75
    46
    0
    1
    2
    1
    2
    0
    2
    163
    1929
    146
    8
    52
    0.324
    76
    0.841
    2
    0.39
    0.451
    509
    45
    16
    19
    7
    203
    0.382
    112
    108
    115
    0
    3
    1
    6
    7
    0
    11
    450
    1931
    102
    1
    41
    0.271
    46
    0.646
    -0.3
    0.308
    0.338
    400
    17
    5
    12
    5
    127
    0.306
    82
    79
    101
    0
    3
    0
    2
    1
    0
    4
    376