Tổng hợp thành tích và thống kê của Eddie Collins

Eddie Collins ra mắt MLB vào năm 1906 và đã thi đấu tổng cộng 25 mùa giải với 2.826 trận. Với BA 0,333, OPS 0,853, HR 47, và WAR 124.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.874 mọi thời đại về HR và 10 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Eddie Collins

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Eddie Collins qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Eddie Collins
    TênEddie Collins
    Ngày sinh2 tháng 5, 1887
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1906

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Eddie Collins ra mắt MLB vào năm 1906 và đã thi đấu tổng cộng 25 mùa giải với 2.826 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.826 (Hạng 22)
    AB9.949 (Hạng 31)
    H3.315 (Hạng 12)
    BA0,333 (Hạng 649)
    2B438 (Hạng 131)
    3B187 (Hạng 12)
    HR47 (Hạng 1.874)
    RBI1299 (Hạng 119)
    R1821 (Hạng 18)
    BB1499 (Hạng )
    OBP0,424 (Hạng 727)
    SLG0,429 (Hạng 2.019)
    OPS0,853 (Hạng 896)
    SB741 (Hạng 8)
    SO467 (Hạng 1.499)
    GIDP0 (Hạng 8.263)
    CS196 (Hạng 8)
    Rbat+149 (Hạng 750)
    WAR124.6 (Hạng 10)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1930)

    Trong mùa giải 1930, Eddie Collins đã ra sân 3 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G3
    AB2
    H1
    BA0,500
    2B0
    3B0
    HR0
    RBI0
    R1
    OBP0,500
    SLG0,500
    OPS1
    SB0
    SO0
    Rbat+196

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eddie Collins theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1924, 6 HR
    • H cao nhất: 1920, 224 H
    • RBI cao nhất: 1924, 86 RBI
    • SB cao nhất: 1910, 81 SB
    • BA cao nhất: 1930, 0,500
    • OBP cao nhất: 1930, 0,500
    • SLG cao nhất: 1930, 0,500
    • OPS cao nhất: 1930, 1
    • WAR cao nhất: 1910, 10.5

    🎯 Thành tích postseason

    Eddie Collins đã thi đấu tổng cộng 34 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,328, OBP 0,381, SLG 0,414, và OPS 0,795. Ngoài ra, anh ghi được 0 HR, 42 H, 11 RBI, và 14 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eddie Collins

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1906
    3
    0
    0
    0.2
    2
    0.4
    -0.1
    0.2
    0.2
    18
    0
    3
    0
    0
    3
    0.196
    -4
    23
    6
    0
    0
    0
    1
    0
    0
    3
    15
    1907
    8
    0
    2
    0.348
    0
    0.783
    0.2
    0.348
    0.435
    28
    0
    4
    0
    1
    10
    0.374
    147
    147
    14
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    1
    23
    1908
    90
    1
    40
    0.273
    39
    0.691
    1.4
    0.312
    0.379
    369
    16
    30
    18
    7
    125
    0.335
    118
    119
    102
    0
    3
    0
    8
    0
    0
    15
    330
    1909
    198
    3
    56
    0.347
    104
    0.866
    9.7
    0.416
    0.45
    666
    62
    36
    30
    10
    257
    0.436
    175
    170
    153
    0
    6
    0
    63
    0
    0
    21
    571
    1910
    188
    3
    81
    0.324
    81
    0.8
    10.5
    0.382
    0.418
    667
    49
    41
    16
    15
    243
    0.415
    153
    150
    153
    0
    6
    0
    81
    0
    0
    22
    581
    1911
    180
    3
    73
    0.365
    92
    0.932
    6.6
    0.451
    0.481
    595
    62
    39
    22
    13
    237
    0.447
    168
    162
    132
    0
    15
    0
    38
    0
    0
    18
    493
    1912
    189
    0
    64
    0.348
    137
    0.885
    8.9
    0.45
    0.435
    677
    101
    28
    25
    11
    236
    0.452
    165
    158
    153
    0
    0
    0
    63
    22
    0
    29
    543
    1913
    184
    3
    73
    0.345
    125
    0.894
    9
    0.441
    0.453
    654
    85
    37
    23
    13
    242
    0.441
    171
    164
    148
    0
    7
    0
    55
    0
    0
    26
    534
    1914
    181
    2
    85
    0.344
    122
    0.904
    9.1
    0.452
    0.452
    659
    97
    31
    23
    14
    238
    0.454
    184
    176
    152
    0
    6
    0
    58
    30
    0
    28
    526
    1915
    173
    4
    77
    0.332
    118
    0.896
    9.4
    0.46
    0.436
    681
    119
    27
    22
    10
    227
    0.446
    174
    165
    155
    0
    5
    0
    46
    30
    0
    35
    521
    1916
    168
    0
    52
    0.308
    87
    0.802
    7
    0.405
    0.396
    675
    86
    36
    14
    17
    216
    0.401
    148
    140
    155
    0
    3
    0
    40
    21
    0
    39
    545
    1917
    163
    0
    66
    0.289
    91
    0.752
    5
    0.389
    0.363
    689
    89
    16
    18
    12
    205
    0.385
    135
    128
    156
    0
    3
    0
    53
    0
    0
    33
    564
    1918
    91
    2
    30
    0.276
    51
    0.737
    3.1
    0.407
    0.33
    425
    73
    13
    8
    2
    109
    0.378
    133
    121
    97
    0
    0
    0
    22
    0
    0
    22
    330
    1919
    165
    4
    80
    0.319
    87
    0.805
    5.1
    0.4
    0.405
    628
    68
    27
    19
    7
    210
    0.389
    132
    125
    140
    0
    2
    0
    33
    0
    0
    40
    518
    1920
    224
    3
    76
    0.372
    117
    0.932
    7.9
    0.438
    0.493
    706
    69
    19
    38
    13
    297
    0.444
    155
    147
    153
    0
    2
    0
    20
    8
    0
    33
    602
    1921
    177
    2
    58
    0.337
    79
    0.836
    4.5
    0.412
    0.424
    610
    66
    11
    20
    10
    223
    0.395
    123
    115
    139
    0
    2
    0
    12
    10
    0
    13
    526
    1922
    194
    1
    69
    0.324
    92
    0.804
    3.9
    0.401
    0.403
    701
    73
    16
    20
    12
    241
    0.382
    118
    111
    154
    0
    3
    0
    20
    12
    0
    27
    598
    1923
    182
    5
    67
    0.36
    89
    0.909
    6.4
    0.455
    0.453
    633
    84
    8
    22
    5
    229
    0.434
    154
    142
    145
    0
    4
    0
    48
    29
    0
    39
    505
    1924
    194
    6
    86
    0.349
    108
    0.896
    5.1
    0.441
    0.455
    678
    89
    16
    27
    7
    253
    0.427
    142
    134
    152
    0
    3
    10
    42
    17
    0
    28
    556
    1925
    147
    3
    80
    0.346
    80
    0.904
    5.2
    0.461
    0.442
    534
    87
    8
    26
    3
    188
    0.439
    148
    135
    118
    0
    4
    2
    19
    6
    0
    17
    425