Tổng hợp thành tích và thống kê của Eddie Murray

Eddie Murray ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 3.026 trận. Với BA 0,287, OPS 0,835, HR 504, và WAR 68.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 28 mọi thời đại về HR và 77 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Eddie Murray

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Eddie Murray qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Eddie Murray
    TênEddie Murray
    Ngày sinh24 tháng 2, 1956
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1977

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Eddie Murray ra mắt MLB vào năm 1977 và đã thi đấu tổng cộng 21 mùa giải với 3.026 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G3.026 (Hạng 7)
    AB11.336 (Hạng 7)
    H3.255 (Hạng 14)
    BA0,287 (Hạng 1.995)
    2B560 (Hạng 30)
    3B35 (Hạng 1.184)
    HR504 (Hạng 28)
    RBI1917 (Hạng 11)
    R1627 (Hạng 41)
    BB1333 (Hạng )
    OBP0,359 (Hạng 2.005)
    SLG0,476 (Hạng 1.016)
    OPS0,835 (Hạng 1.032)
    SB110 (Hạng 816)
    SO1.516 (Hạng 76)
    GIDP315 (Hạng 8)
    CS43 (Hạng 775)
    Rbat+127 (Hạng 1.270)
    WAR68.6 (Hạng 77)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1997)

    Trong mùa giải 1997, Eddie Murray đã ra sân 55 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G55
    AB167
    H37
    BA0,222
    2B7
    3B0
    HR3
    RBI18
    R13
    BB15
    OBP0,281
    SLG0,317
    OPS0,598
    SB1
    SO26
    GIDP10
    Rbat+48
    WAR−1.0

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eddie Murray theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1983, 33 HR
    • H cao nhất: 1980, 186 H
    • RBI cao nhất: 1985, 124 RBI
    • SB cao nhất: 1979, 10 SB
    • BA cao nhất: 1990, 0,330
    • OBP cao nhất: 1990, 0,414
    • SLG cao nhất: 1982, 0,549
    • OPS cao nhất: 1982, 0,940
    • WAR cao nhất: 1984, 7.1

    🎯 Thành tích postseason

    Eddie Murray đã thi đấu tổng cộng 35 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,240, OBP 0,351, SLG 0,457, và OPS 0,808. Ngoài ra, anh ghi được 8 HR, 31 H, 22 RBI, và 2 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eddie Murray

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1977
    173
    27
    88
    0.283
    81
    0.803
    3.2
    0.333
    0.47
    666
    48
    104
    29
    2
    287
    0.364
    124
    123
    160
    22
    1
    6
    0
    1
    6
    0
    611
    1978
    174
    27
    95
    0.285
    85
    0.836
    4.3
    0.356
    0.48
    690
    70
    97
    32
    3
    293
    0.378
    138
    140
    161
    15
    1
    7
    6
    5
    8
    1
    610
    1979
    179
    25
    99
    0.295
    90
    0.844
    4.9
    0.369
    0.475
    687
    72
    78
    30
    2
    288
    0.389
    134
    130
    159
    16
    2
    9
    10
    2
    6
    1
    606
    1980
    186
    32
    116
    0.3
    100
    0.873
    4.5
    0.354
    0.519
    683
    54
    71
    36
    2
    322
    0.393
    139
    138
    158
    18
    2
    10
    7
    2
    6
    0
    621
    1981
    111
    22
    78
    0.294
    57
    0.895
    3.7
    0.36
    0.534
    422
    40
    43
    21
    2
    202
    0.403
    156
    156
    99
    10
    1
    10
    2
    3
    3
    0
    378
    1982
    174
    32
    110
    0.316
    87
    0.94
    5.2
    0.391
    0.549
    627
    70
    82
    30
    1
    302
    0.411
    153
    156
    151
    17
    1
    18
    7
    2
    6
    0
    550
    1983
    178
    33
    111
    0.306
    115
    0.93
    6.7
    0.393
    0.538
    680
    86
    90
    30
    3
    313
    0.41
    155
    156
    156
    13
    3
    13
    5
    1
    9
    0
    582
    1984
    180
    29
    110
    0.306
    97
    0.918
    7.1
    0.41
    0.509
    705
    107
    87
    26
    3
    299
    0.407
    154
    157
    162
    9
    2
    25
    10
    2
    8
    0
    588
    1985
    173
    31
    124
    0.297
    111
    0.906
    5.6
    0.383
    0.523
    677
    84
    68
    37
    1
    305
    0.4
    149
    149
    156
    8
    2
    12
    5
    2
    8
    0
    583
    1986
    151
    17
    84
    0.305
    61
    0.859
    4.1
    0.396
    0.463
    578
    78
    49
    25
    1
    229
    0.389
    137
    136
    137
    17
    0
    7
    3
    0
    5
    0
    495
    1987
    171
    30
    91
    0.277
    89
    0.829
    3.9
    0.352
    0.477
    694
    73
    80
    28
    3
    295
    0.363
    119
    120
    160
    15
    0
    6
    1
    2
    3
    0
    618
    1988
    171
    28
    84
    0.284
    75
    0.836
    3.2
    0.361
    0.474
    681
    75
    78
    27
    2
    286
    0.374
    134
    136
    161
    20
    0
    8
    5
    2
    3
    0
    603
    1989
    147
    20
    88
    0.247
    66
    0.743
    2
    0.342
    0.401
    690
    87
    85
    29
    1
    238
    0.331
    105
    113
    160
    11
    2
    24
    7
    2
    7
    0
    594
    1990
    184
    26
    95
    0.33
    96
    0.934
    5.2
    0.414
    0.52
    645
    82
    64
    22
    3
    290
    0.408
    159
    159
    155
    19
    1
    21
    8
    5
    4
    0
    558
    1991
    150
    19
    96
    0.26
    69
    0.724
    1.3
    0.321
    0.403
    639
    55
    74
    23
    1
    232
    0.331
    101
    105
    153
    17
    0
    17
    10
    3
    8
    0
    576
    1992
    144
    16
    93
    0.261
    64
    0.759
    1.6
    0.336
    0.423
    625
    66
    74
    37
    2
    233
    0.348
    116
    115
    156
    15
    0
    8
    4
    2
    8
    0
    551
    1993
    174
    27
    100
    0.285
    77
    0.792
    1.1
    0.325
    0.467
    659
    40
    61
    28
    1
    285
    0.352
    109
    112
    154
    24
    0
    4
    2
    2
    9
    0
    610
    1994
    110
    17
    76
    0.254
    57
    0.727
    -0.1
    0.302
    0.425
    467
    31
    53
    21
    1
    184
    0.32
    81
    87
    108
    8
    0
    6
    8
    4
    3
    0
    433
    1995
    141
    21
    82
    0.323
    68
    0.891
    2.4
    0.375
    0.516
    480
    39
    65
    21
    0
    225
    0.39
    126
    129
    113
    12
    0
    5
    5
    1
    5
    0
    436
    1996
    147
    22
    79
    0.26
    69
    0.743
    -0.3
    0.327
    0.417
    637
    61
    87
    21
    1
    236
    0.333
    83
    87
    152
    19
    0
    6
    4
    0
    10
    0
    566