Elly De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 258 trận. Với BA 0,250, OPS 0,771, HR 38, và WAR 5.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 2.168 mọi thời đại về HR và 2.425 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
![]() | |
Tên | Elly De La Cruz |
Ngày sinh | 11 tháng 1, 2002 |
Quốc tịch | ![]() |
Ra mắt MLB | 2023 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Elly De La Cruz ra mắt MLB vào năm 2023 và đã thi đấu tổng cộng 2 mùa giải với 258 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
G | 258 (Hạng 5.700) |
AB | 1.006 (Hạng 4.163) |
H | 251 (Hạng 4.107) |
BA | 0,250 (Hạng 5.804) |
2B | 51 (Hạng 3.609) |
3B | 17 (Hạng 2.409) |
HR | 38 (Hạng 2.168) |
RBI | 120 (Hạng 3.850) |
R | 172 (Hạng 3.403) |
BB | 104 (Hạng ) |
OBP | 0,324 (Hạng 4.922) |
SLG | 0,447 (Hạng 1.533) |
OPS | 0,771 (Hạng 2.077) |
SB | 102 (Hạng 882) |
SO | 362 (Hạng 2.014) |
GIDP | 18 (Hạng 3.113) |
CS | 24 (Hạng 1.474) |
Rbat+ | 107 (Hạng 2.698) |
WAR | 5.9 (Hạng 2.425) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)
Trong mùa giải 2024, Elly De La Cruz đã ra sân 160 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
G | 160 |
AB | 618 |
H | 160 |
BA | 0,259 |
2B | 36 |
3B | 10 |
HR | 25 |
RBI | 76 |
R | 105 |
BB | 69 |
OBP | 0,339 |
SLG | 0,471 |
OPS | 0,809 |
SB | 67 |
SO | 218 |
GIDP | 12 |
CS | 16 |
Rbat+ | 122 |
WAR | 5.2 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Elly De La Cruz theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2024, 25 HR
- H cao nhất: 2024, 160 H
- RBI cao nhất: 2024, 76 RBI
- SB cao nhất: 2024, 67 SB
- BA cao nhất: 2024, 0,259
- OBP cao nhất: 2024, 0,339
- SLG cao nhất: 2024, 0,471
- OPS cao nhất: 2024, 0,809
- WAR cao nhất: 2024, 5.2
🎯 Thành tích postseason
Elly De La Cruz chưa từng thi đấu ở postseason.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Elly De La Cruz
season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | 91 | 13 | 44 | 0.235 | 67 | 0.71 | 0.7 | 0.3 | 0.41 | 427 | 35 | 144 | 15 | 7 | 159 | 0.319 | 84 | 87 | 98 | 6 | 2 | 3 | 35 | 8 | 1 | 1 | 388 |
2024 | 160 | 25 | 76 | 0.259 | 105 | 0.809 | 5.2 | 0.339 | 0.471 | 696 | 69 | 218 | 36 | 10 | 291 | 0.367 | 122 | 119 | 160 | 12 | 6 | 2 | 67 | 16 | 1 | 2 | 618 |