Tổng hợp thành tích và thống kê của Elvis Andrus

Elvis Andrus ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.059 trận. Với BA 0,269, OPS 0,695, HR 102, và WAR 34.8, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 980 mọi thời đại về HR và 462 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Elvis Andrus

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Elvis Andrus qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Elvis Andrus
    TênElvis Andrus
    Ngày sinh26 tháng 8, 1988
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2009

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Elvis Andrus ra mắt MLB vào năm 2009 và đã thi đấu tổng cộng 15 mùa giải với 2.059 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.059 (Hạng 215)
    AB7.772 (Hạng 177)
    H2.091 (Hạng 245)
    BA0,269 (Hạng 3.533)
    2B380 (Hạng 243)
    3B51 (Hạng 695)
    HR102 (Hạng 980)
    RBI775 (Hạng 553)
    R1058 (Hạng 305)
    BB611 (Hạng )
    OBP0,325 (Hạng 4.840)
    SLG0,370 (Hạng 4.708)
    OPS0,695 (Hạng 4.549)
    SB347 (Hạng 115)
    SO1.206 (Hạng 224)
    GIDP197 (Hạng 116)
    CS115 (Hạng 83)
    Rbat+89 (Hạng 5.116)
    WAR34.8 (Hạng 462)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2023)

    Trong mùa giải 2023, Elvis Andrus đã ra sân 112 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G112
    AB374
    H94
    BA0,251
    2B20
    3B1
    HR6
    RBI44
    R39
    BB25
    OBP0,304
    SLG0,358
    OPS0,662
    SB12
    SO71
    GIDP11
    CS4
    Rbat+80
    WAR0.7

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Elvis Andrus theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2017, 20 HR
    • H cao nhất: 2017, 191 H
    • RBI cao nhất: 2017, 88 RBI
    • SB cao nhất: 2013, 42 SB
    • BA cao nhất: 2016, 0,302
    • OBP cao nhất: 2016, 0,362
    • SLG cao nhất: 2017, 0,471
    • OPS cao nhất: 2017, 0,808
    • WAR cao nhất: 2017, 5.7

    🎯 Thành tích postseason

    Elvis Andrus đã thi đấu tổng cộng 42 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,266, OBP 0,316, SLG 0,318, và OPS 0,634. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 46 H, 7 RBI, và 9 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Elvis Andrus

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2009
    128
    6
    40
    0.267
    72
    0.702
    3.6
    0.329
    0.373
    541
    40
    77
    17
    8
    179
    0.329
    80
    82
    145
    4
    6
    0
    33
    6
    3
    12
    480
    2010
    156
    0
    35
    0.265
    88
    0.643
    1.2
    0.342
    0.301
    674
    64
    96
    15
    3
    177
    0.309
    74
    72
    148
    6
    5
    0
    32
    15
    0
    17
    588
    2011
    164
    5
    60
    0.279
    96
    0.708
    4.2
    0.347
    0.361
    665
    56
    74
    27
    3
    212
    0.339
    96
    89
    150
    17
    5
    0
    37
    12
    1
    16
    587
    2012
    180
    3
    62
    0.286
    85
    0.727
    4
    0.349
    0.378
    711
    57
    96
    31
    9
    238
    0.332
    97
    94
    158
    15
    5
    0
    21
    10
    3
    17
    629
    2013
    168
    4
    67
    0.271
    91
    0.659
    3.4
    0.328
    0.331
    698
    52
    97
    17
    4
    205
    0.319
    85
    82
    156
    19
    4
    1
    42
    8
    6
    16
    620
    2014
    163
    2
    41
    0.263
    72
    0.647
    0.8
    0.314
    0.333
    685
    46
    96
    35
    1
    206
    0.299
    81
    81
    157
    21
    3
    0
    27
    15
    7
    9
    619
    2015
    154
    7
    62
    0.258
    69
    0.667
    1.7
    0.309
    0.357
    661
    46
    78
    34
    2
    213
    0.308
    81
    80
    160
    14
    2
    1
    25
    9
    9
    8
    596
    2016
    153
    8
    69
    0.302
    75
    0.8
    3.1
    0.362
    0.439
    568
    47
    70
    31
    7
    222
    0.362
    117
    110
    147
    18
    4
    2
    24
    8
    7
    4
    506
    2017
    191
    20
    88
    0.297
    100
    0.808
    5.7
    0.337
    0.471
    689
    38
    101
    44
    4
    303
    0.353
    107
    105
    158
    18
    3
    0
    25
    10
    4
    1
    643
    2018
    101
    6
    33
    0.256
    53
    0.675
    1.6
    0.308
    0.367
    428
    28
    66
    20
    3
    145
    0.315
    85
    78
    97
    8
    3
    0
    5
    3
    2
    0
    395
    2019
    165
    12
    72
    0.275
    81
    0.707
    1.4
    0.313
    0.393
    648
    34
    96
    27
    4
    236
    0.322
    81
    78
    147
    16
    4
    1
    31
    8
    10
    0
    600
    2020
    20
    3
    7
    0.194
    11
    0.582
    -0.3
    0.252
    0.33
    111
    8
    15
    5
    0
    34
    0.264
    58
    60
    29
    5
    0
    0
    3
    1
    0
    0
    103
    2021
    121
    3
    37
    0.243
    60
    0.614
    0.6
    0.294
    0.32
    541
    31
    81
    25
    2
    159
    0.285
    78
    73
    146
    14
    6
    2
    12
    2
    4
    3
    497
    2022
    133
    17
    58
    0.249
    66
    0.707
    3.1
    0.303
    0.404
    577
    39
    92
    32
    0
    216
    0.322
    107
    104
    149
    11
    3
    0
    18
    4
    0
    0
    535
    2023
    94
    6
    44
    0.251
    39
    0.662
    0.7
    0.304
    0.358
    406
    25
    71
    20
    1
    134
    0.294
    80
    82
    112
    11
    4
    1
    12
    4
    2
    1
    374