Tổng hợp thành tích và thống kê của Enos Slaughter

Enos Slaughter ra mắt MLB vào năm 1938 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.380 trận. Với BA 0,300, OPS 0,835, HR 169, và WAR 57.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 493 mọi thời đại về HR và 140 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Enos Slaughter

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Enos Slaughter qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Enos Slaughter
    TênEnos Slaughter
    Ngày sinh27 tháng 4, 1916
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB1938

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Enos Slaughter ra mắt MLB vào năm 1938 và đã thi đấu tổng cộng 19 mùa giải với 2.380 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G2.380 (Hạng 94)
    AB7.946 (Hạng 158)
    H2.383 (Hạng 129)
    BA0,300 (Hạng 1.439)
    2B413 (Hạng 170)
    3B148 (Hạng 54)
    HR169 (Hạng 493)
    RBI1304 (Hạng 115)
    R1247 (Hạng 155)
    BB1018 (Hạng )
    OBP0,382 (Hạng 1.199)
    SLG0,453 (Hạng 1.407)
    OPS0,835 (Hạng 1.032)
    SB71 (Hạng 1.256)
    SO538 (Hạng 1.236)
    GIDP139 (Hạng 377)
    CS60 (Hạng 435)
    Rbat+128 (Hạng 1.217)
    WAR57.6 (Hạng 140)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (1959)

    Trong mùa giải 1959, Enos Slaughter đã ra sân 85 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G85
    AB117
    H20
    BA0,171
    2B2
    3B0
    HR6
    RBI22
    R10
    BB16
    OBP0,269
    SLG0,342
    OPS0,611
    SB1
    SO22
    GIDP2
    Rbat+58
    WAR−0.8

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Enos Slaughter theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 1946, 18 HR
    • H cao nhất: 1939, 193 H
    • RBI cao nhất: 1946, 130 RBI
    • SB cao nhất: 1942, 9 SB
    • BA cao nhất: 1949, 0,336
    • OBP cao nhất: 1949, 0,418
    • SLG cao nhất: 1949, 0,511
    • OPS cao nhất: 1949, 0,929
    • WAR cao nhất: 1942, 6.8

    🎯 Thành tích postseason

    Enos Slaughter đã thi đấu tổng cộng 21 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,271, OBP 0,394, SLG 0,458, và OPS 0,852. Ngoài ra, anh ghi được 2 HR, 16 H, 4 RBI, và 1 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Enos Slaughter

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    1938
    109
    8
    58
    0.276
    59
    0.768
    1.3
    0.33
    0.438
    431
    32
    38
    20
    10
    173
    0.348
    105
    105
    112
    11
    0
    1
    1
    2
    0
    4
    395
    1939
    193
    12
    86
    0.32
    95
    0.852
    4.9
    0.371
    0.482
    664
    44
    53
    52
    5
    291
    0.388
    126
    122
    149
    11
    5
    2
    2
    0
    0
    11
    604
    1940
    158
    17
    73
    0.306
    96
    0.874
    4.7
    0.37
    0.504
    570
    50
    35
    25
    13
    260
    0.397
    138
    134
    140
    4
    2
    2
    8
    3
    0
    1
    516
    1941
    132
    13
    76
    0.311
    71
    0.886
    3
    0.39
    0.496
    484
    53
    28
    22
    9
    211
    0.396
    142
    141
    113
    5
    2
    14
    4
    7
    0
    4
    425
    1942
    188
    13
    98
    0.318
    100
    0.906
    6.8
    0.412
    0.494
    687
    88
    30
    31
    17
    292
    0.422
    162
    156
    152
    6
    6
    7
    9
    6
    0
    2
    591
    1946
    183
    18
    130
    0.3
    100
    0.838
    4.7
    0.374
    0.465
    685
    69
    41
    30
    8
    283
    0.387
    136
    133
    156
    7
    2
    13
    9
    5
    0
    5
    609
    1947
    162
    10
    86
    0.294
    100
    0.818
    3.9
    0.366
    0.452
    619
    59
    27
    31
    13
    249
    0.367
    115
    113
    147
    10
    4
    9
    4
    6
    0
    5
    551
    1948
    176
    11
    90
    0.321
    91
    0.879
    5.4
    0.409
    0.47
    637
    81
    29
    27
    11
    258
    0.399
    137
    132
    146
    11
    1
    9
    4
    3
    0
    6
    549
    1949
    191
    13
    96
    0.336
    92
    0.929
    6
    0.418
    0.511
    655
    79
    37
    34
    13
    290
    0.414
    150
    144
    151
    7
    1
    6
    3
    8
    0
    6
    568
    1950
    161
    10
    101
    0.29
    82
    0.782
    2.2
    0.367
    0.415
    632
    66
    33
    26
    7
    231
    0.35
    104
    102
    148
    12
    2
    7
    3
    5
    0
    8
    556
    1951
    115
    4
    64
    0.281
    48
    0.777
    2.7
    0.386
    0.391
    483
    67
    25
    17
    8
    160
    0.362
    116
    110
    123
    10
    3
    2
    7
    2
    0
    4
    409
    1952
    153
    11
    101
    0.3
    73
    0.831
    4.7
    0.386
    0.445
    587
    70
    25
    17
    12
    227
    0.379
    134
    130
    140
    11
    1
    9
    6
    1
    0
    6
    510
    1953
    143
    6
    89
    0.291
    64
    0.828
    2.5
    0.395
    0.433
    579
    80
    28
    34
    9
    213
    0.386
    123
    116
    143
    10
    5
    12
    4
    4
    0
    1
    492
    1954
    31
    1
    19
    0.248
    19
    0.722
    0.3
    0.386
    0.336
    154
    28
    8
    4
    2
    42
    0.373
    125
    102
    69
    0
    0
    4
    0
    2
    0
    1
    125
    1955
    87
    5
    35
    0.315
    50
    0.843
    2.2
    0.401
    0.442
    325
    41
    18
    12
    4
    122
    0.408
    138
    128
    118
    8
    2
    4
    2
    3
    5
    1
    276
    1956
    86
    2
    27
    0.281
    52
    0.746
    1.2
    0.354
    0.392
    344
    34
    26
    18
    5
    120
    0.369
    107
    98
    115
    6
    1
    1
    2
    1
    1
    2
    306
    1957
    53
    5
    34
    0.254
    24
    0.737
    1
    0.369
    0.368
    256
    40
    19
    7
    1
    77
    0.338
    99
    104
    96
    5
    0
    5
    0
    2
    3
    4
    209
    1958
    42
    4
    19
    0.304
    21
    0.831
    0.9
    0.396
    0.435
    160
    21
    16
    4
    1
    60
    0.385
    133
    133
    77
    3
    0
    0
    2
    0
    0
    1
    138
    1959
    20
    6
    22
    0.171
    10
    0.611
    -0.8
    0.269
    0.342
    135
    16
    22
    2
    0
    40
    0.28
    58
    70
    85
    2
    0
    1
    1
    0
    1
    1
    117