Tổng hợp thành tích và thống kê của Ernie Clement

Ernie Clement ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 277 trận. Với BA 0,249, OPS 0,643, HR 16, và WAR 3.5, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 3.451 mọi thời đại về HR và 3.024 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Ernie Clement

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ernie Clement qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Ernie Clement
    TênErnie Clement
    Ngày sinh22 tháng 3, 1996
    Quốc tịch
    Hoa Kỳ
    Ra mắt MLB2021

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ernie Clement ra mắt MLB vào năm 2021 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 277 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G277 (Hạng 5.431)
    AB768 (Hạng 4.810)
    H191 (Hạng 4.677)
    BA0,249 (Hạng 6.360)
    2B30 (Hạng 4.643)
    3B4 (Hạng 5.200)
    HR16 (Hạng 3.451)
    RBI76 (Hạng 4.805)
    R90 (Hạng 4.750)
    BB30 (Hạng )
    OBP0,282 (Hạng 9.240)
    SLG0,361 (Hạng 5.196)
    OPS0,643 (Hạng 6.791)
    SB13 (Hạng 3.829)
    SO90 (Hạng 5.610)
    GIDP17 (Hạng 3.181)
    CS5 (Hạng 3.665)
    Rbat+85 (Hạng 5.734)
    WAR3.5 (Hạng 3.024)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Ernie Clement đã ra sân 139 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G139
    AB434
    H114
    BA0,263
    2B21
    3B3
    HR12
    RBI51
    R48
    BB11
    OBP0,284
    SLG0,408
    OPS0,692
    SB12
    SO41
    GIDP11
    CS3
    Rbat+102
    WAR3.4

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ernie Clement theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 12 HR
    • H cao nhất: 2024, 114 H
    • RBI cao nhất: 2024, 51 RBI
    • SB cao nhất: 2024, 12 SB
    • BA cao nhất: 2023, 0,380
    • OBP cao nhất: 2023, 0,385
    • SLG cao nhất: 2023, 0,500
    • OPS cao nhất: 2023, 0,885
    • WAR cao nhất: 2024, 3.4

    🎯 Thành tích postseason

    Ernie Clement chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ernie Clement

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2021
    28
    3
    9
    0.231
    16
    0.623
    -0.1
    0.285
    0.339
    133
    7
    19
    4
    0
    41
    0.278
    72
    71
    40
    3
    2
    0
    0
    1
    0
    3
    121
    2022
    30
    0
    6
    0.184
    19
    0.452
    -0.7
    0.243
    0.209
    179
    11
    26
    4
    0
    34
    0.22
    37
    33
    69
    3
    2
    0
    0
    1
    1
    2
    163
    2023
    19
    1
    10
    0.38
    7
    0.885
    0.9
    0.385
    0.5
    52
    1
    4
    1
    1
    25
    0.381
    141
    143
    29
    0
    0
    0
    1
    0
    1
    0
    50
    2024
    114
    12
    51
    0.263
    48
    0.692
    3.4
    0.284
    0.408
    452
    11
    41
    21
    3
    177
    0.317
    102
    95
    139
    11
    3
    1
    12
    3
    2
    2
    434