Tổng hợp thành tích và thống kê của Eugenio Suárez

Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.471 trận. Với BA 0,248, OPS 0,788, HR 276, và WAR 23.3, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 200 mọi thời đại về HR và 813 về WAR trong lịch sử MLB.

Biến động thành tích theo mùa của Eugenio Suárez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Eugenio Suárez qua từng mùa giải.

Change Chart

    🧾 Hồ sơ cơ bản

    Eugenio Suárez
    TênEugenio Suárez
    Ngày sinh18 tháng 7, 1991
    Quốc tịch
    Venezuela
    Ra mắt MLB2014

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 11 mùa giải với 1.471 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.471 (Hạng 774)
    AB5.232 (Hạng 748)
    H1.300 (Hạng 918)
    BA0,248 (Hạng 6.460)
    2B234 (Hạng 853)
    3B15 (Hạng 2.653)
    HR276 (Hạng 200)
    RBI831 (Hạng 472)
    R740 (Hạng 732)
    BB586 (Hạng )
    OBP0,331 (Hạng 4.287)
    SLG0,457 (Hạng 1.338)
    OPS0,788 (Hạng 1.748)
    SB32 (Hạng 2.370)
    SO1.618 (Hạng 52)
    GIDP119 (Hạng 539)
    CS19 (Hạng 1.782)
    Rbat+112 (Hạng 2.225)
    WAR23.3 (Hạng 813)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2024)

    Trong mùa giải 2024, Eugenio Suárez đã ra sân 158 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G158
    AB571
    H146
    BA0,256
    2B28
    3B2
    HR30
    RBI101
    R90
    BB49
    OBP0,319
    SLG0,469
    OPS0,788
    SB2
    SO176
    GIDP10
    CS1
    Rbat+115
    WAR3.1

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eugenio Suárez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 49 HR
    • H cao nhất: 2019, 156 H
    • RBI cao nhất: 2018, 104 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 11 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,283
    • OBP cao nhất: 2017, 0,367
    • SLG cao nhất: 2019, 0,572
    • OPS cao nhất: 2019, 0,930
    • WAR cao nhất: 2022, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Eugenio Suárez đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,300, OBP 0,344, SLG 0,467, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 9 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eugenio Suárez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    59
    4
    23
    0.242
    33
    0.652
    0.8
    0.316
    0.336
    277
    22
    67
    9
    1
    82
    0.302
    86
    85
    85
    3
    5
    1
    3
    2
    1
    5
    244
    2015
    104
    13
    48
    0.28
    42
    0.761
    0.8
    0.315
    0.446
    398
    17
    94
    19
    2
    166
    0.347
    113
    106
    97
    7
    3
    0
    4
    1
    2
    4
    372
    2016
    140
    21
    70
    0.248
    78
    0.728
    1.3
    0.317
    0.411
    627
    51
    155
    25
    2
    232
    0.326
    93
    92
    159
    10
    8
    0
    11
    5
    3
    0
    565
    2017
    139
    26
    82
    0.26
    87
    0.828
    3.5
    0.367
    0.461
    632
    84
    147
    25
    2
    246
    0.364
    121
    115
    156
    16
    9
    1
    4
    5
    5
    0
    534
    2018
    149
    34
    104
    0.283
    79
    0.892
    3.8
    0.366
    0.526
    606
    64
    142
    22
    2
    277
    0.385
    139
    136
    143
    20
    9
    7
    1
    1
    6
    0
    527
    2019
    156
    49
    103
    0.271
    87
    0.93
    3.5
    0.358
    0.572
    662
    70
    189
    22
    2
    329
    0.386
    132
    131
    159
    12
    11
    4
    3
    2
    6
    0
    575
    2020
    40
    15
    38
    0.202
    29
    0.781
    0.5
    0.312
    0.47
    231
    30
    67
    8
    0
    93
    0.346
    102
    100
    57
    5
    2
    1
    2
    0
    1
    0
    198
    2021
    100
    31
    79
    0.198
    71
    0.713
    -0.5
    0.286
    0.428
    574
    56
    171
    23
    0
    216
    0.31
    78
    82
    145
    14
    8
    0
    0
    1
    5
    0
    505
    2022
    128
    31
    87
    0.236
    76
    0.791
    4.1
    0.332
    0.459
    629
    73
    196
    24
    2
    249
    0.346
    130
    129
    150
    12
    8
    0
    0
    0
    5
    0
    543
    2023
    139
    22
    96
    0.232
    68
    0.714
    2.4
    0.323
    0.391
    694
    70
    214
    29
    0
    234
    0.315
    105
    103
    162
    10
    15
    0
    2
    1
    11
    0
    598
    2024
    146
    30
    101
    0.256
    90
    0.788
    3.1
    0.319
    0.469
    640
    49
    176
    28
    2
    268
    0.34
    115
    116
    158
    10
    9
    0
    2
    1
    11
    0
    571