Tổng hợp thành tích và thống kê của Eugenio Suárez

  • 7 tháng 5, 2025

Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.630 trận. Với BA 0,246, OPS 0,792, HR 325, và WAR 26.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 129 mọi thời đại về HR và 696 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Eugenio Suárez
TênEugenio Suárez
Ngày sinh18 tháng 7, 1991
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríThird Baseman and Shortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2014

Biến động thành tích theo mùa của Eugenio Suárez

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Eugenio Suárez qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.630 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G1.630 (Hạng 584)
    AB5.820 (Hạng 562)
    H1.434 (Hạng 748)
    BA0,246 (Hạng 6.724)
    2B262 (Hạng 676)
    3B15 (Hạng 2.665)
    HR325 (Hạng 129)
    RBI949 (Hạng 362)
    R831 (Hạng 586)
    BB632 (Hạng 480)
    OBP0,328 (Hạng 4.548)
    SLG0,464 (Hạng 1.204)
    OPS0,792 (Hạng 1.677)
    SB36 (Hạng 2.219)
    SO1.814 (Hạng 26)
    GIDP130 (Hạng 449)
    CS20 (Hạng 1.722)
    Rbat+113 (Hạng 2.128)
    WAR26.9 (Hạng 696)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Eugenio Suárez đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G159
    AB588
    H134
    BA0,228
    2B28
    3B0
    HR49
    RBI118
    R91
    BB46
    OBP0,298
    SLG0,526
    OPS0,824
    SB4
    SO196
    GIDP11
    CS1
    Rbat+127
    WAR3.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eugenio Suárez theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2019, 49 HR
    • H cao nhất: 2019, 156 H
    • RBI cao nhất: 2025, 118 RBI
    • SB cao nhất: 2016, 11 SB
    • BA cao nhất: 2018, 0,283
    • OBP cao nhất: 2017, 0,367
    • SLG cao nhất: 2019, 0,572
    • OPS cao nhất: 2019, 0,930
    • WAR cao nhất: 2022, 4.1

    🎯 Thành tích postseason

    Eugenio Suárez đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,300, OBP 0,344, SLG 0,467, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 9 H, 3 RBI, và 0 SB.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eugenio Suárez

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2014
    59
    4
    23
    0.242
    33
    0.652
    0.8
    0.316
    0.336
    277
    22
    67
    9
    1
    82
    0.302
    86
    85
    85
    3
    5
    1
    3
    2
    1
    5
    244
    2015
    104
    13
    48
    0.28
    42
    0.761
    0.8
    0.315
    0.446
    398
    17
    94
    19
    2
    166
    0.347
    113
    106
    97
    7
    3
    0
    4
    1
    2
    4
    372
    2016
    140
    21
    70
    0.248
    78
    0.728
    1.3
    0.317
    0.411
    627
    51
    155
    25
    2
    232
    0.326
    93
    92
    159
    10
    8
    0
    11
    5
    3
    0
    565
    2017
    139
    26
    82
    0.26
    87
    0.828
    3.5
    0.367
    0.461
    632
    84
    147
    25
    2
    246
    0.364
    121
    115
    156
    16
    9
    1
    4
    5
    5
    0
    534
    2018
    149
    34
    104
    0.283
    79
    0.892
    3.8
    0.366
    0.526
    606
    64
    142
    22
    2
    277
    0.385
    139
    136
    143
    20
    9
    7
    1
    1
    6
    0
    527
    2019
    156
    49
    103
    0.271
    87
    0.93
    3.5
    0.358
    0.572
    662
    70
    189
    22
    2
    329
    0.386
    132
    131
    159
    12
    11
    4
    3
    2
    6
    0
    575
    2020
    40
    15
    38
    0.202
    29
    0.781
    0.5
    0.312
    0.47
    231
    30
    67
    8
    0
    93
    0.346
    102
    100
    57
    5
    2
    1
    2
    0
    1
    0
    198
    2021
    100
    31
    79
    0.198
    71
    0.713
    -0.5
    0.286
    0.428
    574
    56
    171
    23
    0
    216
    0.31
    78
    82
    145
    14
    8
    0
    0
    1
    5
    0
    505
    2022
    128
    31
    87
    0.236
    76
    0.791
    4.1
    0.332
    0.459
    629
    73
    196
    24
    2
    249
    0.346
    130
    129
    150
    12
    8
    0
    0
    0
    5
    0
    543
    2023
    139
    22
    96
    0.232
    68
    0.714
    2.4
    0.323
    0.391
    694
    70
    214
    29
    0
    234
    0.315
    105
    103
    162
    10
    15
    0
    2
    1
    11
    0
    598
    2024
    146
    30
    101
    0.256
    90
    0.788
    3.1
    0.319
    0.469
    640
    49
    176
    28
    2
    268
    0.34
    115
    116
    158
    10
    9
    0
    2
    1
    11
    0
    571
    2025
    134
    49
    118
    0.228
    91
    0.824
    3.6
    0.298
    0.526
    657
    46
    196
    28
    0
    309
    0.354
    127
    126
    159
    11
    16
    2
    4
    1
    7
    0
    588