Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.630 trận. Với BA 0,246, OPS 0,792, HR 325, và WAR 26.9, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 129 mọi thời đại về HR và 696 về WAR trong lịch sử MLB.
🧾 Hồ sơ cơ bản
| Tên | Eugenio Suárez |
| Ngày sinh | 18 tháng 7, 1991 |
| Quốc tịch | |
| Vị trí | Third Baseman and Shortstop |
| Đánh | Right |
| Ném | Right |
| Ra mắt MLB | 2014 |
📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp
Eugenio Suárez ra mắt MLB vào năm 2014 và đã thi đấu tổng cộng 12 mùa giải với 1.630 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:
| G | 1.630 (Hạng 584) |
| AB | 5.820 (Hạng 562) |
| H | 1.434 (Hạng 748) |
| BA | 0,246 (Hạng 6.724) |
| 2B | 262 (Hạng 676) |
| 3B | 15 (Hạng 2.665) |
| HR | 325 (Hạng 129) |
| RBI | 949 (Hạng 362) |
| R | 831 (Hạng 586) |
| BB | 632 (Hạng 480) |
| OBP | 0,328 (Hạng 4.548) |
| SLG | 0,464 (Hạng 1.204) |
| OPS | 0,792 (Hạng 1.677) |
| SB | 36 (Hạng 2.219) |
| SO | 1.814 (Hạng 26) |
| GIDP | 130 (Hạng 449) |
| CS | 20 (Hạng 1.722) |
| Rbat+ | 113 (Hạng 2.128) |
| WAR | 26.9 (Hạng 696) |
📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)
Trong mùa giải 2025, Eugenio Suárez đã ra sân 159 trận và ghi nhận các chỉ số sau:
| G | 159 |
| AB | 588 |
| H | 134 |
| BA | 0,228 |
| 2B | 28 |
| 3B | 0 |
| HR | 49 |
| RBI | 118 |
| R | 91 |
| BB | 46 |
| OBP | 0,298 |
| SLG | 0,526 |
| OPS | 0,824 |
| SB | 4 |
| SO | 196 |
| GIDP | 11 |
| CS | 1 |
| Rbat+ | 127 |
| WAR | 3.6 |
📈 Mùa giải nổi bật
Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Eugenio Suárez theo từng chỉ số:
- HR cao nhất: 2019, 49 HR
- H cao nhất: 2019, 156 H
- RBI cao nhất: 2025, 118 RBI
- SB cao nhất: 2016, 11 SB
- BA cao nhất: 2018, 0,283
- OBP cao nhất: 2017, 0,367
- SLG cao nhất: 2019, 0,572
- OPS cao nhất: 2019, 0,930
- WAR cao nhất: 2022, 4.1
🎯 Thành tích postseason
Eugenio Suárez đã thi đấu tổng cộng 8 trận ở postseason. Trong những trận này, BA đạt 0,300, OBP 0,344, SLG 0,467, và OPS 0,811. Ngoài ra, anh ghi được 1 HR, 9 H, 3 RBI, và 0 SB.
Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Eugenio Suárez
| season | H | HR | RBI | BA | R | OPS | WAR | OBP | SLG | PA | BB | SO | 2B | 3B | TB | rOBA | Rbat+ | OPS+ | G | GIDP | HBP | IBB | SB | CS | SF | SH | AB |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2014 | 59 | 4 | 23 | 0.242 | 33 | 0.652 | 0.8 | 0.316 | 0.336 | 277 | 22 | 67 | 9 | 1 | 82 | 0.302 | 86 | 85 | 85 | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 1 | 5 | 244 |
2015 | 104 | 13 | 48 | 0.28 | 42 | 0.761 | 0.8 | 0.315 | 0.446 | 398 | 17 | 94 | 19 | 2 | 166 | 0.347 | 113 | 106 | 97 | 7 | 3 | 0 | 4 | 1 | 2 | 4 | 372 |
2016 | 140 | 21 | 70 | 0.248 | 78 | 0.728 | 1.3 | 0.317 | 0.411 | 627 | 51 | 155 | 25 | 2 | 232 | 0.326 | 93 | 92 | 159 | 10 | 8 | 0 | 11 | 5 | 3 | 0 | 565 |
2017 | 139 | 26 | 82 | 0.26 | 87 | 0.828 | 3.5 | 0.367 | 0.461 | 632 | 84 | 147 | 25 | 2 | 246 | 0.364 | 121 | 115 | 156 | 16 | 9 | 1 | 4 | 5 | 5 | 0 | 534 |
2018 | 149 | 34 | 104 | 0.283 | 79 | 0.892 | 3.8 | 0.366 | 0.526 | 606 | 64 | 142 | 22 | 2 | 277 | 0.385 | 139 | 136 | 143 | 20 | 9 | 7 | 1 | 1 | 6 | 0 | 527 |
2019 | 156 | 49 | 103 | 0.271 | 87 | 0.93 | 3.5 | 0.358 | 0.572 | 662 | 70 | 189 | 22 | 2 | 329 | 0.386 | 132 | 131 | 159 | 12 | 11 | 4 | 3 | 2 | 6 | 0 | 575 |
2020 | 40 | 15 | 38 | 0.202 | 29 | 0.781 | 0.5 | 0.312 | 0.47 | 231 | 30 | 67 | 8 | 0 | 93 | 0.346 | 102 | 100 | 57 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 198 |
2021 | 100 | 31 | 79 | 0.198 | 71 | 0.713 | -0.5 | 0.286 | 0.428 | 574 | 56 | 171 | 23 | 0 | 216 | 0.31 | 78 | 82 | 145 | 14 | 8 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 505 |
2022 | 128 | 31 | 87 | 0.236 | 76 | 0.791 | 4.1 | 0.332 | 0.459 | 629 | 73 | 196 | 24 | 2 | 249 | 0.346 | 130 | 129 | 150 | 12 | 8 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 543 |
2023 | 139 | 22 | 96 | 0.232 | 68 | 0.714 | 2.4 | 0.323 | 0.391 | 694 | 70 | 214 | 29 | 0 | 234 | 0.315 | 105 | 103 | 162 | 10 | 15 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0 | 598 |
2024 | 146 | 30 | 101 | 0.256 | 90 | 0.788 | 3.1 | 0.319 | 0.469 | 640 | 49 | 176 | 28 | 2 | 268 | 0.34 | 115 | 116 | 158 | 10 | 9 | 0 | 2 | 1 | 11 | 0 | 571 |
2025 | 134 | 49 | 118 | 0.228 | 91 | 0.824 | 3.6 | 0.298 | 0.526 | 657 | 46 | 196 | 28 | 0 | 309 | 0.354 | 127 | 126 | 159 | 11 | 16 | 2 | 4 | 1 | 7 | 0 | 588 |





