Tổng hợp thành tích và thống kê của Ezequiel Tovar

  • 7 tháng 5, 2025

Ezequiel Tovar ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 414 trận. Với BA 0,258, OPS 0,720, HR 51, và WAR 6.6, anh đã để lại dấu ấn rõ rệt, xếp hạng 1.822 mọi thời đại về HR và 2.296 về WAR trong lịch sử MLB.

🧾 Hồ sơ cơ bản

Ezequiel Tovar
TênEzequiel Tovar
Ngày sinh1 tháng 8, 2001
Quốc tịch
Venezuela
Vị tríShortstop
ĐánhRight
NémRight
Ra mắt MLB2022

Biến động thành tích theo mùa của Ezequiel Tovar

Biểu đồ thể hiện sự thay đổi về HR, H và BA của Ezequiel Tovar qua từng mùa giải.

Change Chart

    📊 Tổng hợp thành tích sự nghiệp

    Ezequiel Tovar ra mắt MLB vào năm 2022 và đã thi đấu tổng cộng 4 mùa giải với 414 trận. Dưới đây là các chỉ số tích lũy chính và thứ hạng trong lịch sử MLB:

    G414 (Hạng 4.092)
    AB1.629 (Hạng 3.116)
    H421 (Hạng 3.107)
    BA0,258 (Hạng 4.841)
    2B101 (Hạng 2.375)
    3B12 (Hạng 3.047)
    HR51 (Hạng 1.822)
    RBI186 (Hạng 3.058)
    R208 (Hạng 3.051)
    BB71 (Hạng 4365)
    OBP0,291 (Hạng 8.459)
    SLG0,429 (Hạng 2.027)
    OPS0,720 (Hạng 3.656)
    SB22 (Hạng 2.986)
    SO473 (Hạng 1.504)
    GIDP28 (Hạng 2.541)
    CS13 (Hạng 2.368)
    Rbat+85 (Hạng 5.773)
    WAR6.6 (Hạng 2.296)

    📊 Thành tích mùa giải gần nhất (2025)

    Trong mùa giải 2025, Ezequiel Tovar đã ra sân 95 trận và ghi nhận các chỉ số sau:

    G95
    AB360
    H91
    BA0,253
    2B18
    3B4
    HR9
    RBI33
    R44
    BB21
    OBP0,294
    SLG0,400
    OPS0,694
    SB5
    SO98
    GIDP2
    CS3
    Rbat+80
    WAR0.6

    📈 Mùa giải nổi bật

    Dưới đây là các mùa giải xuất sắc nhất của Ezequiel Tovar theo từng chỉ số:

    • HR cao nhất: 2024, 26 HR
    • H cao nhất: 2024, 176 H
    • RBI cao nhất: 2024, 78 RBI
    • SB cao nhất: 2023, 11 SB
    • BA cao nhất: 2024, 0,269
    • OBP cao nhất: 2024, 0,295
    • SLG cao nhất: 2024, 0,469
    • OPS cao nhất: 2024, 0,763
    • WAR cao nhất: 2024, 3.8

    🎯 Thành tích postseason

    Ezequiel Tovar chưa từng thi đấu ở postseason.

    Tổng hợp chỉ số sự nghiệp của Ezequiel Tovar

    seasonHHRRBIBAROPSWAROBPSLGPABBSO2B3BTBrOBARbat+OPS+GGIDPHBPIBBSBCSSFSHAB
    2022
    7
    1
    2
    0.212
    2
    0.59
    -0.3
    0.257
    0.333
    35
    2
    9
    1
    0
    11
    0.263
    50
    58
    9
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    0
    33
    2023
    147
    15
    73
    0.253
    79
    0.695
    2.5
    0.287
    0.408
    615
    25
    166
    37
    4
    237
    0.305
    76
    79
    153
    10
    4
    0
    11
    5
    3
    2
    581
    2024
    176
    26
    78
    0.269
    83
    0.763
    3.8
    0.295
    0.469
    695
    23
    200
    45
    4
    307
    0.325
    99
    103
    157
    16
    4
    1
    6
    5
    7
    5
    655
    2025
    91
    9
    33
    0.253
    44
    0.694
    0.6
    0.294
    0.4
    390
    21
    98
    18
    4
    144
    0.305
    80
    83
    95
    2
    1
    0
    5
    3
    2
    6
    360